![]() Fuad Rahimi 3 | |
![]() (Pen) Shkelzen Gashi 45 | |
![]() Denis Simani 52 | |
![]() Kristijan Dobras 54 | |
![]() Milan Gajic 57 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Aarau
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Vaduz
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 7 | 0 | 0 | 11 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 14 | T T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 13 | T T H T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B T H B T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | H T B T T |
6 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B B H T B |
7 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B B T B H |
8 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | B B H B T |
9 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | T B B B B | |
10 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -13 | 3 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại