![]() Serge Muller 33 | |
![]() Mats Hammerich (Thay: Mischa Eberhard) 45 | |
![]() Elias Filet 45+3' | |
![]() Mats Hammerich (Thay: Mischa Eberhard) 47 | |
![]() Leon Frokaj (Thay: Elias Filet) 62 | |
![]() Jonathan De Donno (Thay: Marcel Monsberger) 71 | |
![]() Ramon Guzzo (Thay: Linus Max Obexer) 73 | |
![]() Cedric Gasser (Thay: Dantas Fernandez) 79 | |
![]() Angelo Campos (Thay: Ayo Akinola) 79 | |
![]() Niklas Lang (Thay: Florian Hoxha) 79 | |
![]() Henri Koide (Thay: Daniel Afriyie) 89 | |
![]() Victor Petit (Thay: Dorian Derbaci) 89 |
Thống kê trận đấu Aarau vs FC Vaduz
số liệu thống kê

Aarau

FC Vaduz
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aarau vs FC Vaduz
Aarau: Marvin Hubel (1), Ryan Kessler (38), Serge Muller (15), David Acquah (5), Marco Thaler (2), Linus Max Obexer (27), Nassim Othmane Zoukit (13), Valon Fazliu (10), Dorian Derbaci (25), Daniel Afriyie (18), Elias Filet (9)
FC Vaduz: Leon Schaffran (25), Denis Simani (6), Liridon Berisha (5), Florian Hoxha (19), Luca Mack (20), Mischa Eberhard (22), Stephan Seiler (8), Dantas Fernandez (30), Nicolas Hasler (4), Ayo Akinola (12), Marcel Monsberger (9)
Thay người | |||
62’ | Elias Filet Leon Frokaj | 45’ | Mischa Eberhard Mats Hammerich |
73’ | Linus Max Obexer Ramon Guzzo | 71’ | Marcel Monsberger Jonathan De Donno |
89’ | Daniel Afriyie Henri Koide | 79’ | Ayo Akinola Angelo Campos |
89’ | Dorian Derbaci Victor Petit | 79’ | Dantas Fernandez Cedric Gasser |
79’ | Florian Hoxha Niklas Lang |
Cầu thủ dự bị | |||
Leon Frokaj | Benjamin Buchel | ||
Esey Gebreyesus | Angelo Campos | ||
Ramon Guzzo | Gabriele De Donno | ||
Andreas Hirzel | Jonathan De Donno | ||
Noah Jakob | Cedric Gasser | ||
Henri Koide | Mats Hammerich | ||
Victor Petit | Alessio Hasler | ||
Silvan Schwegler | Niklas Lang | ||
Javi Navarro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Aarau
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Vaduz
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 7 | 0 | 0 | 11 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 14 | T T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 13 | T T H T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B T H B T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | H T B T T |
6 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B B H T B |
7 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B B T B H |
8 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | B B H B T |
9 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | T B B B B | |
10 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -13 | 3 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại