![]() Daniel Afriyie 22 | |
![]() Daniel Afriyie 63 | |
![]() Hugo Fargues (Thay: Ogou Akichi) 67 | |
![]() Nathan Garcia (Thay: Landry Nomel) 67 | |
![]() Elias Filet (Thay: Henri Koide) 76 | |
![]() Leon Frokaj (Thay: Dorian Derbaci) 76 | |
![]() Malko Sartoretti (Thay: Johan Nkama) 84 | |
![]() Victor Petit (Thay: Nassim Othmane Zoukit) 90 | |
![]() Esey Gebreyesus (Thay: Valon Fazliu) 90 | |
![]() Valon Fazliu 90+2' |
Thống kê trận đấu Aarau vs FC Stade Lausanne-Ouchy
số liệu thống kê

Aarau

FC Stade Lausanne-Ouchy
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aarau vs FC Stade Lausanne-Ouchy
Aarau: Marvin Hubel (1), Ryan Kessler (38), David Acquah (5), Ramon Guzzo (3), Marco Thaler (2), Serge Muller (15), Dorian Derbaci (25), Nassim Othmane Zoukit (13), Valon Fazliu (10), Henri Koide (17), Daniel Afriyie (18)
FC Stade Lausanne-Ouchy: Dany Roger Bornand Da Silva (1), Bastien Conus (3), Nicola Sutter (34), Issa Kaloga (28), Warren Caddy (97), Nehemie Lusuena (88), Breston Malula (71), Ogou Akichi (24), Johan Nkama (25), Landry Nomel (7), Keasse Bah (13)
Thay người | |||
76’ | Henri Koide Elias Filet | 67’ | Landry Nomel Nathan Garcia |
76’ | Dorian Derbaci Leon Frokaj | 67’ | Ogou Akichi Hugo Fargues |
90’ | Nassim Othmane Zoukit Victor Petit | 84’ | Johan Nkama Malko Sartoretti |
90’ | Valon Fazliu Esey Gebreyesus |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Petit | Leo Besson | ||
Raul Bobadilla | Henoc Lukembila | ||
Elias Filet | Vasco Tritten | ||
Linus Max Obexer | Exauce Mafoumbi | ||
Esey Gebreyesus | Malko Sartoretti | ||
Noah Jakob | Nathan Garcia | ||
Andreas Hirzel | Hugo Fargues | ||
Leon Frokaj | Luca Gelato | ||
Silvan Schwegler | Lion de Oliveira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Aarau
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 9 | 0 | 1 | 13 | 27 | T T T B T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 12 | 22 | T B T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 21 | T B H T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | B T T B T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | T T H T B |
6 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | T B B T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -5 | 10 | B H B B T |
8 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B T B |
9 | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | B B H B B | |
10 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -18 | 4 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại