![]() Dragan Mihajlovic 20 | |
![]() Daniel Afriyie 25 | |
![]() Nassim Othmane Zoukit 28 | |
![]() Willy Gabriel Vogt (Thay: Dylan Daniel Tutonda) 46 | |
![]() Meritan Shabani 47 | |
![]() Linus Obexer 48 | |
![]() Valon Fazliu 54 | |
![]() Daniel Afriyie 56 | |
![]() (Pen) Valon Fazliu 57 | |
![]() Jonatan Stiven Mayorga Oviedo (Thay: Fabio Maurin Lymann) 60 | |
![]() Issouf Diarra (Thay: Meritan Shabani) 60 | |
![]() Noah Jakob (Thay: Nassim Othmane Zoukit) 61 | |
![]() Islem Chouik (Thay: Jonatan Stiven Mayorga Oviedo) 63 | |
![]() Silvan Schwegler (Thay: Ryan Kessler) 66 | |
![]() Elion Jashari (Thay: Willy Gabriel Vogt) 73 | |
![]() Henri Koide (Thay: Elias Filet) 76 | |
![]() Leon Frokaj (Thay: Dorian Derbaci) 76 | |
![]() Raul Bobadilla (Thay: Daniel Afriyie) 86 | |
![]() Noah Jakob (Thay: Nassim Othmane Zoukit) 86 | |
![]() Momodou Lamin Jaiteh (Thay: Aaron Rey Sanchez) 89 |
Thống kê trận đấu Aarau vs Bellinzona
số liệu thống kê

Aarau

Bellinzona
50 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 17
30 Ném biên 23
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aarau vs Bellinzona
Aarau: Marvin Hubel (1), Marco Thaler (2), David Acquah (5), Serge Muller (15), Linus Max Obexer (27), Ryan Kessler (38), Valon Fazliu (10), Nassim Othmane Zoukit (13), Dorian Derbaci (25), Daniel Afriyie (18), Elias Filet (9)
Bellinzona: Sebastine Ogenna Osigwe (58), Jhildrey Alejandro Lasso (33), Aris Aksel Sorensen (3), Michael Goncalves (23), Borja Lopez (4), Dragan Mihajlovic (91), Alejandro Salvador Nunez (6), Aaron Rey Sanchez (8), Willy Gabriel Vogt (11), Jonatan Stiven Mayorga Oviedo (20), Armando Sadiku (19)
Thay người | |||
66’ | Ryan Kessler Silvan Schwegler | 63’ | Jonatan Stiven Mayorga Oviedo Islem Chouik |
76’ | Elias Filet Henri Koide | 73’ | Willy Gabriel Vogt Elion Jashari |
76’ | Dorian Derbaci Leon Frokaj | 89’ | Aaron Rey Sanchez Momodou Lamin Jaiteh |
86’ | Nassim Othmane Zoukit Noah Jakob | ||
86’ | Daniel Afriyie Raul Bobadilla |
Cầu thủ dự bị | |||
Henri Koide | Islem Chouik | ||
Leon Frokaj | Momodou Lamin Jaiteh | ||
Andreas Hirzel | Alessandro Grano | ||
Ramon Guzzo | Pierrick Moulin | ||
Silvan Schwegler | Meritan Shabani | ||
Noah Jakob | Noah Godwin | ||
Raul Bobadilla | Fabio Maurin Lymann | ||
Mamadou Fofana | Elion Jashari | ||
Victor Petit | Dylan Daniel Tutonda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Aarau
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Bellinzona
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | H T T H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 13 | T T H T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B T H B T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | H T B T T |
6 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B B H T B |
7 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | B B H B T |
9 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | T B B B B | |
10 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại