Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tuomas Pippola 25 | |
![]() (Pen) Paul Ngongo Iversen 30 | |
![]() Janus Seehusen 33 | |
![]() Paul Ngongo Iversen 44 | |
![]() Kristian Hemmingsen Lonebu (Kiến tạo: Janus Seehusen) 56 | |
![]() David Snaer Johannsson (Thay: Henrik Melland) 65 | |
![]() Preben Asp (Thay: Oliver Hintsa) 67 | |
![]() Martin Andre Sjoelstad (Thay: Martin Hoeyland) 67 | |
![]() Elias Heggland Myrlid (Thay: Kristian Hemmingsen Lonebu) 70 | |
![]() David Snaer Johannsson 73 | |
![]() Paul Ngongo Iversen 86 | |
![]() Paul Ngongo Iversen 86 |
Thống kê trận đấu Aalesund vs Sogndal


Diễn biến Aalesund vs Sogndal

THẺ ĐỎ! - Paul Ngongo Iversen nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Paul Ngongo Iversen nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho David Snaer Johannsson.
Kristian Hemmingsen Lonebu rời sân và được thay thế bởi Elias Heggland Myrlid.
Martin Hoeyland rời sân và được thay thế bởi Martin Andre Sjoelstad.
Oliver Hintsa rời sân và được thay thế bởi Preben Asp.
Henrik Melland rời sân và được thay thế bởi David Snaer Johannsson.
Henrik Melland rời sân và được thay thế bởi David Snaer Johannsson.
Janus Seehusen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kristian Hemmingsen Lonebu đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Paul Ngongo Iversen.

Thẻ vàng cho Janus Seehusen.

V À A A O O O - Paul Ngongo Iversen của Aalesund thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Tuomas Pippola.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aalesund vs Sogndal
Aalesund (3-5-2): Sten Grytebust (1), Simen Vatne Haram (4), Aleksander Hammer Kjelsen (5), Nikolai Skuseth (15), Kristoffer Nesso (7), Janus Seehusen (66), Hakon Butli Hammer (6), Henrik Molvaer Melland (8), Jakob Nyland Orsahl (16), Kristian Hemmingsen Lonebu (39), Paul Ngongo Iversen (9)
Sogndal (4-1-3-2): Daniel Gjerde Saetren (21), Diogo Bras (2), Sander Aske Granheim (33), Per Egil Flo (13), Jacob Blixt Flaten (8), Martin Hoyland (6), Tuomas Pippola (19), Kasper Skaanes (10), Lukass Vapne (16), Oliver Hintsa (9), Sebastian Pedersen (7)


Thay người | |||
65’ | Henrik Melland David Johannsson | 67’ | Martin Hoeyland Martin Andre Sjolstad |
70’ | Kristian Hemmingsen Lonebu Elias Heggland Myrlid | 67’ | Oliver Hintsa Preben Asp |
Cầu thủ dự bị | |||
Tor Erik Valderhaug Larsen | Ard Ragnar Sundal | ||
Olafur Gudmundsson | Martin Andre Sjolstad | ||
David Johannsson | Vegard Haugerud Hagen | ||
Elias Heggland Myrlid | Preben Asp | ||
Frederik Heiselberg | Andreas Kalstad | ||
Erik Ansok Froysa | Joakim Berg Nundal | ||
John Kitolano | Marius Aroy | ||
Jorgen Boe | |||
Tellef Brattberg Ytterland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aalesund
Thành tích gần đây Sogndal
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 57 | 68 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H B B B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | H T T H T |
4 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 12 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 11 | 41 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 5 | 39 | T H B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | -7 | 38 | H T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | H B B H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | H B T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -13 | 30 | B T T B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | H B B T B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -19 | 26 | T H B B B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 25 | T B B B B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -9 | 22 | H H H T H |
15 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -27 | 18 | H B B B T |
16 | ![]() | 25 | 1 | 9 | 15 | -23 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại