Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kjetil Rekdal 21 | |
![]() Elias Heggland Myrlid (Kiến tạo: Henrik Melland) 27 | |
![]() Ousmane Toure 29 | |
![]() Marius Andresen (Thay: Jakob Nyland Oersahl) 63 | |
![]() Kristian Hemmingsen Lonebu (Thay: Elias Heggland Myrlid) 63 | |
![]() David Snaer Johannsson (Thay: Janus Seehusen) 63 | |
![]() Boubacar Ba (Thay: Ousmane Toure) 64 | |
![]() Boubacar Ba 71 | |
![]() Gift Sunday (Thay: Filip Stensland) 73 | |
![]() Fredrik Flo (Thay: Leandro Elvestad Neto) 83 | |
![]() Sulayman Bojang (Thay: Akinsola Akinyemi) 83 | |
![]() Henrik Melland 85 | |
![]() Kristian Lonebu (Kiến tạo: Marius Andresen) 89 | |
![]() Olafur Gudmundsson (Thay: Kristoffer Nessoe) 90 | |
![]() Frederik Heiselberg (Thay: Paul Ngongo Iversen) 90 |
Thống kê trận đấu Aalesund vs Skeid


Diễn biến Aalesund vs Skeid
Paul Ngongo Iversen rời sân và được thay thế bởi Frederik Heiselberg.
Kristoffer Nessoe rời sân và được thay thế bởi Olafur Gudmundsson.
Marius Andresen đã kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Henrik Melland đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Akinsola Akinyemi rời sân và được thay thế bởi Sulayman Bojang.
Leandro Elvestad Neto rời sân và được thay thế bởi Fredrik Flo.
Filip Stensland rời sân và được thay thế bởi Gift Sunday.

Thẻ vàng cho Boubacar Ba.
Ousmane Toure rời sân và được thay thế bởi Boubacar Ba.
Janus Seehusen rời sân và được thay thế bởi David Snaer Johannsson.
Elias Heggland Myrlid rời sân và được thay thế bởi Kristian Hemmingsen Lonebu.
Jakob Nyland Oersahl rời sân và được thay thế bởi Marius Andresen.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ousmane Toure.
Henrik Melland đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Elias Heggland Myrlid ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kjetil Rekdal.
Đội hình xuất phát Aalesund vs Skeid
Aalesund (3-5-2): Sten Grytebust (1), Simen Vatne Haram (4), Aleksander Hammer Kjelsen (5), Nikolai Skuseth (15), Kristoffer Nesso (7), Janus Seehusen (66), Mathias Christensen (21), Henrik Molvaer Melland (8), Jakob Nyland Orsahl (16), Paul Ngongo Iversen (9), Elias Heggland Myrlid (17)
Skeid (5-4-1): Ardian Bajrami (30), Luca Hoyland (22), Filip Alexandersen Stensland (33), Per Magnus Steiring (4), Akinsola Akinyemi (23), Ousmane Diallo Toure (14), Jan Martin Hoel Andersen (10), Adnan Hadzic (15), Leandro Elvestad Neto (21), Kristoffer Odemarksbakken (16), Abel William Stensrud (45)


Thay người | |||
63’ | Jakob Nyland Oersahl Marius Andresen | 64’ | Ousmane Toure Boubacar Ba |
63’ | Janus Seehusen David Johannsson | 73’ | Filip Stensland Gift Sunday |
63’ | Elias Heggland Myrlid Kristian Hemmingsen Lonebu | 83’ | Leandro Elvestad Neto Fredrik Flo |
90’ | Kristoffer Nessoe Olafur Gudmundsson | 83’ | Akinsola Akinyemi Sulayman Bojang |
90’ | Paul Ngongo Iversen Frederik Heiselberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Tor Erik Valderhaug Larsen | Marcus Ellingsen Andersen | ||
Marius Andresen | Boubacar Ba | ||
Olafur Gudmundsson | Fredrik Flo | ||
David Johannsson | Jesper Fiksdal | ||
Frederik Heiselberg | Yasir Abdiqadir Saad | ||
Erik Ansok Froysa | Gift Sunday | ||
John Kitolano | Sulayman Bojang | ||
Jorgen Boe | |||
Kristian Hemmingsen Lonebu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aalesund
Thành tích gần đây Skeid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 53 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H B B B T |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | H T T H T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 11 | 41 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 5 | 39 | T H B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | -7 | 38 | H T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | H B B H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | H B T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -13 | 30 | B T T B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | H B B T B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -19 | 26 | T H B B B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 25 | T B B B B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -9 | 22 | H H H T H |
15 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -27 | 18 | H B B B T |
16 | ![]() | 25 | 1 | 9 | 15 | -23 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại