![]() Kay Tejan 28 | |
![]() Dhoraso Moreo Klas 61 | |
![]() Thomas Verheijdt (Kiến tạo: Amar Catic) 89 |
Thống kê trận đấu A.D.Haag vs TOP Oss
số liệu thống kê

A.D.Haag

TOP Oss
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 6
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát A.D.Haag vs TOP Oss
A.D.Haag (4-3-3): Luuk Koopmans (1), Daryl Janmaat (53), Jamal Amofa (25), Herve Matthys (3), Boy Kemper (4), Samy Bourard (10), Dhoraso Moreo Klas (6), Sem Steijn (26), Vicente Besuijen (7), Thomas Verheijdt (9), Ricardo Kishna (11)
TOP Oss (4-3-3): Norbert Alblas (1), Ilounga Pata (2), Roshon van Eijma (17), Jan Lammers (4), Niels Fleuren (22), Lion Kaak (6), Joshua Sanches (31), Rick van den Herik (8), Dean Guezen (14), Kay Tejan (9), Jearl Margaritha (7)

A.D.Haag
4-3-3
1
Luuk Koopmans
53
Daryl Janmaat
25
Jamal Amofa
3
Herve Matthys
4
Boy Kemper
10
Samy Bourard
6
Dhoraso Moreo Klas
26
Sem Steijn
7
Vicente Besuijen
9
Thomas Verheijdt
11
Ricardo Kishna
7
Jearl Margaritha
9
Kay Tejan
14
Dean Guezen
8
Rick van den Herik
31
Joshua Sanches
6
Lion Kaak
22
Niels Fleuren
4
Jan Lammers
17
Roshon van Eijma
2
Ilounga Pata
1
Norbert Alblas

TOP Oss
4-3-3
Thay người | |||
58’ | Samy Bourard Eljero Elia | 72’ | Niels Fleuren Richonell Margaret |
71’ | Daryl Janmaat Michael Mulder | 83’ | Ilounga Pata Franslyn Nsingi |
83’ | Vicente Besuijen Amar Catic | 86’ | Dean Guezen Giovanni Buttner |
83’ | Sem Steijn Tyrese Asante | 87’ | Joshua Sanches Nicolas Abdat |
87’ | Lion Kaak Grad Damen |
Cầu thủ dự bị | |||
Eljero Elia | Franslyn Nsingi | ||
Sacha Komljenovic | Lorenzo Pique | ||
Marius van Mil | Giovanni Buttner | ||
Michael Mulder | Richonell Margaret | ||
Evan Rottier | Mees Gootjes | ||
Xander Severina | Nicolas Abdat | ||
Amar Catic | Grad Damen | ||
Jonathan Mulder | Lars van Meurs | ||
Tyrese Asante | Bodhi Prinssen | ||
Hugo Wentges |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây A.D.Haag
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 26 | 4 | 8 | 39 | 82 | T B T T B |
2 | ![]() | 38 | 22 | 8 | 8 | 36 | 74 | T T T T B |
3 | ![]() | 38 | 22 | 5 | 11 | 21 | 71 | T H T T T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 22 | 70 | H T H B T |
5 | ![]() | 38 | 20 | 8 | 10 | 23 | 68 | T B T B T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 8 | 11 | 23 | 65 | B T B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 22 | 61 | H T T B T |
8 | ![]() | 38 | 17 | 5 | 16 | 3 | 56 | B B B T B |
9 | ![]() | 38 | 15 | 10 | 13 | 5 | 55 | B H H T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 6 | 52 | B T H T T |
11 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | -6 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 38 | 13 | 10 | 15 | -8 | 49 | T B H B B |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -8 | 46 | B H B B B |
14 | ![]() | 38 | 11 | 8 | 19 | -25 | 41 | T H T B B |
15 | ![]() | 38 | 10 | 10 | 18 | -7 | 40 | B T B T B |
16 | ![]() | 38 | 8 | 14 | 16 | -30 | 38 | B T B H H |
17 | ![]() | 38 | 9 | 9 | 20 | -15 | 36 | H B T B H |
18 | ![]() | 38 | 8 | 6 | 24 | -31 | 30 | T B B B T |
19 | ![]() | 38 | 4 | 11 | 23 | -51 | 23 | B B B T B |
20 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -19 | 5 | H T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại