Thứ Sáu, 28/11/2025
Casemiro (Kiến tạo: Manuel Ugarte)
30
Daniel Vivian
35
Yuri Berchiche
36
(Pen) Bruno Fernandes
37
Andoni Gorosabel (Thay: Oscar de Marcos)
42
Aitor Paredes (Thay: Alex Berenguer)
42
Bruno Fernandes (Kiến tạo: Manuel Ugarte)
45
Benat Prados (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta)
46
Unai Simon
58
Yeray Alvarez
61
Matthijs de Ligt (Thay: Harry Maguire)
65
Mason Mount (Thay: Manuel Ugarte)
65
Luke Shaw (Thay: Noussair Mazraoui)
74
Mason Mount
77
Unai Gomez (Thay: Nico Williams)
79
Alejandro Garnacho
84
Kobbie Mainoo (Thay: Alejandro Garnacho)
84
Amad Diallo (Thay: Patrick Dorgu)
84
Alvaro Djalo (Thay: Inaki Williams)
87
Leny Yoro
90+3'

Thống kê trận đấu A.Bilbao vs Man United

số liệu thống kê
A.Bilbao
A.Bilbao
Man United
Man United
27 Kiểm soát bóng 73
19 Phạm lỗi 7
11 Ném biên 11
0 Việt vị 4
3 Chuyền dài 8
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến A.Bilbao vs Man United

Tất cả (236)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Số khán giả hôm nay là 51,980 người.

90+5'

Kiểm soát bóng: Athletic Club: 31%, Manchester United: 69%.

90+5'

Alvaro Djalo thực hiện cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Andre Onana đã kiểm soát được.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Casemiro từ Manchester United phạm lỗi với Maroan Sannadi.

90+3'

Amad Diallo để bóng chạm tay.

90+3'

Phát bóng lên cho Manchester United.

90+3' Trọng tài rút thẻ vàng cho Leny Yoro vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Leny Yoro vì hành vi phi thể thao.

90+2'

Cơ hội đến với Unai Gomez từ Athletic Club nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch hướng.

90+2'

Cú tạt bóng của Andoni Gorosabel từ Athletic Club thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+2'

Leny Yoro từ Manchester United chặn một cú tạt bóng hướng về vòng cấm.

90+1'

Andoni Gorosabel từ Athletic Club chặn một cú tạt bóng hướng về vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Yeray Alvarez từ Athletic Club chặn một cú tạt bóng hướng về vòng cấm.

90'

Amad Diallo từ Manchester United thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên phải.

90'

Kiểm soát bóng: Athletic Club: 31%, Manchester United: 69%.

90'

Yuri Berchiche giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90'

Cú tạt bóng của Luke Shaw từ Manchester United thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

89'

Benat Prados từ Athletic Club đi hơi xa khi kéo ngã Kobbie Mainoo.

89'

Manchester United đang kiểm soát bóng.

88'

Rasmus Hoejlund từ Manchester United bị bắt việt vị.

Đội hình xuất phát A.Bilbao vs Man United

A.Bilbao (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Dani Vivian (3), Yeray Álvarez (5), Yuri Berchiche (17), Mikel Jauregizar (23), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Iñaki Williams (9), Álex Berenguer (7), Nico Williams (10), Maroan Sannadi (21)

Man United (3-4-2-1): André Onana (24), Victor Lindelöf (2), Harry Maguire (5), Leny Yoro (15), Noussair Mazraoui (3), Manuel Ugarte (25), Casemiro (18), Patrick Dorgu (13), Bruno Fernandes (8), Alejandro Garnacho (17), Rasmus Højlund (9)

A.Bilbao
A.Bilbao
4-2-3-1
13
Julen Agirrezabala
18
Óscar de Marcos
3
Dani Vivian
5
Yeray Álvarez
17
Yuri Berchiche
23
Mikel Jauregizar
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
9
Iñaki Williams
7
Álex Berenguer
10
Nico Williams
21
Maroan Sannadi
9
Rasmus Højlund
17
Alejandro Garnacho
8
Bruno Fernandes
13
Patrick Dorgu
18
Casemiro
25
Manuel Ugarte
3
Noussair Mazraoui
15
Leny Yoro
5
Harry Maguire
2
Victor Lindelöf
24
André Onana
Man United
Man United
3-4-2-1
Thay người
42’
Oscar de Marcos
Andoni Gorosabel
65’
Harry Maguire
Matthijs de Ligt
42’
Alex Berenguer
Aitor Paredes
65’
Manuel Ugarte
Mason Mount
46’
Inigo Ruiz de Galarreta
Beñat Prados
74’
Noussair Mazraoui
Luke Shaw
79’
Nico Williams
Unai Gómez
84’
Alejandro Garnacho
Kobbie Mainoo
87’
Inaki Williams
Álvaro Djaló
84’
Patrick Dorgu
Amad Diallo
Cầu thủ dự bị
Unai Simón
Altay Bayındır
Andoni Gorosabel
Tom Heaton
Aitor Paredes
Matthijs de Ligt
Unai Núñez
Luke Shaw
Iñigo Lekue
Harry Amass
Adama Boiro
Tyler Fredricson
Mikel Vesga
Jaydan Kamason
Unai Gómez
Mason Mount
Beñat Prados
Christian Eriksen
Peio Urtasan
Kobbie Mainoo
Álvaro Djaló
Amad Diallo
Gorka Guruzeta
Bendito Mantato
Tình hình lực lượng

Oihan Sancet

Va chạm

Lisandro Martínez

Chấn thương dây chằng chéo

Diogo Dalot

Chấn thương bắp chân

Ayden Heaven

Chấn thương bàn chân

Toby Collyer

Không xác định

Joshua Zirkzee

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Ernesto Valverde

Ruben Amorim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
06/08 - 2023
Europa League
02/05 - 2025
09/05 - 2025

Thành tích gần đây A.Bilbao

Champions League
26/11 - 2025
La Liga
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
06/11 - 2025
La Liga
02/11 - 2025
25/10 - 2025
Champions League
22/10 - 2025
La Liga
19/10 - 2025
04/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025

Thành tích gần đây Man United

Premier League
25/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon5401912
2FC MidtjyllandFC Midtjylland5401712
3Aston VillaAston Villa5401512
4FreiburgFreiburg5320511
5Real BetisReal Betis5320511
6FerencvarosFerencvaros5320411
7SC BragaSC Braga5311410
8FC PortoFC Porto5311310
9GenkGenk5311210
10Celta VigoCelta Vigo530249
11LilleLille530249
12StuttgartStuttgart530249
13Viktoria PlzenViktoria Plzen523049
14PanathinaikosPanathinaikos530229
15AS RomaAS Roma530229
16Nottingham ForestNottingham Forest522148
17PAOK FCPAOK FC522138
18BolognaBologna522138
19BrannBrann522138
20FenerbahçeFenerbahçe522108
21CelticCeltic5212-17
22Crvena ZvezdaCrvena Zvezda5212-17
23Dinamo ZagrebDinamo Zagreb5212-37
24BaselBasel520306
25LudogoretsLudogorets5203-36
26Young BoysYoung Boys5203-56
27Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles5203-56
28Sturm GrazSturm Graz5113-34
29FC SalzburgFC Salzburg5104-53
30FeyenoordFeyenoord5104-53
31FCSBFCSB5104-53
32FC UtrechtFC Utrecht5014-51
33RangersRangers5014-71
34Malmo FFMalmo FF5014-81
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv5014-131
36NiceNice5005-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa League

Xem thêm
top-arrow