Số người tham dự hôm nay là 34572.
![]() Ezequiel Ponce (Thay: Lucas Boye) 18 | |
![]() Alex Berenguer (Kiến tạo: Yuri Berchiche) 32 | |
![]() Pedro Bigas 47 | |
![]() Mikel Vesga 50 | |
![]() Ivan Marcone 56 | |
![]() Josan (Thay: Tete Morente) 58 | |
![]() Raul Guti (Thay: Ivan Marcone) 58 | |
![]() Guido Carrillo (Thay: Pere Milla) 59 | |
![]() Guido Carrillo 61 | |
![]() Alex Petxa (Thay: Mikel Vesga) 65 | |
![]() Raul Garcia (Thay: Oihan Sancet) 65 | |
![]() Josan 67 | |
![]() Pablo Piatti (Thay: Fidel Chaves) 74 | |
![]() Nico Williams (Thay: Alex Berenguer) 75 | |
![]() Asier Villalibre (Thay: Inaki Williams) 75 | |
![]() Asier Villalibre (Kiến tạo: Raul Garcia) 86 | |
![]() Oier Zarraga (Thay: Oscar de Marcos) 88 | |
![]() Josan (Kiến tạo: Gerard Gumbau) 90+2' | |
![]() Unai Nunez 90+5' |
Thống kê trận đấu A.Bilbao vs Elche


Diễn biến A.Bilbao vs Elche
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Athletic Bilbao chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
Cầm bóng: Athletic Bilbao: 48%, Elche: 52%.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Gerard Gumbau từ Elche thực hiện một quả phạt trực tiếp, nhưng nó lại đi sát khung thành.
Cầm bóng: Athletic Bilbao: 48%, Elche: 52%.

Thẻ vàng cho Unai Nunez.
Unai Nunez bị phạt vì đẩy Guido Carrillo.
Quả phát bóng lên cho Elche.
Athletic Bilbao thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
TIÊU CHUẨN MỤC TIÊU! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho Elche đứng.
Edgar Badia giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Josan có thể khiến đội của mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm phòng ngự.
Nico Williams của Athletic Bilbao chuyền bóng thẳng vào hàng thủ nhưng đã bị một cầu thủ đối phương chặn lại.
Athletic Bilbao bắt đầu phản công.
Asier Villalibre giải tỏa áp lực bằng một pha giải nguy
Asier Villalibre giải tỏa áp lực bằng một pha giải nguy
TIÊU CHUẨN MỤC TIÊU! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho Elche đứng.
Gerard Gumbau từ Elche băng xuống đá phạt góc từ cánh trái.
Daniel Vivian dứt điểm hiểm hóc nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Elche với một đòn tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Đội hình xuất phát A.Bilbao vs Elche
A.Bilbao (4-4-2): Unai Simon (1), Oscar de Marcos (18), Daniel Vivian (12), Unai Nunez (3), Yuri Berchiche (17), Alex Berenguer (7), Unai Vencedor (16), Mikel Vesga (6), Iker Muniain (10), Oihan Sancet (8), Inaki Williams (9)
Elche (4-4-2): Edgar Badia (13), Helibelton Palacios (14), Diego Gonzalez (4), Pedro Bigas (6), Lucas Olaza (12), Tete Morente (11), Ivan Marcone (23), Gerard Gumbau (2), Fidel Chaves (16), Lucas Boye (9), Pere Milla (10)


Thay người | |||
65’ | Mikel Vesga Alex Petxa | 18’ | Lucas Boye Ezequiel Ponce |
65’ | Oihan Sancet Raul Garcia | 58’ | Ivan Marcone Raul Guti |
75’ | Inaki Williams Asier Villalibre | 58’ | Tete Morente Josan |
75’ | Alex Berenguer Nico Williams | 59’ | Pere Milla Guido Carrillo |
88’ | Oscar de Marcos Oier Zarraga | 74’ | Fidel Chaves Pablo Piatti |
Cầu thủ dự bị | |||
Jokin Ezkieta | Omar Mascarell | ||
Alex Petxa | Ezequiel Ponce | ||
Oier Zarraga | Francisco Casilla | ||
Asier Villalibre | Raul Guti | ||
Ander Capa | Gonzalo Verdu | ||
Raul Garcia | Guido Carrillo | ||
Mikel Balenziaga | Josan | ||
Nico Williams | Pablo Piatti | ||
Nico Serrano | Kike Perez | ||
Carles Marco | |||
Johan Mojica | |||
Enzo Roco |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định A.Bilbao vs Elche
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây A.Bilbao
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại