Thứ Tư, 15/10/2025
Mats Hummels
11
Mile Svilar
12
Nico Williams
45+3'
Alex Berenguer (Thay: Unai Gomez)
46
Matias Soule (Thay: Artem Dovbyk)
53
Devyne Rensch
60
Matias Soule
61
Niccolo Pisilli (Thay: Tommaso Baldanzi)
61
Eldor Shomurodov (Thay: Paulo Dybala)
61
Yuri Berchiche (Kiến tạo: Alex Berenguer)
68
Inigo Lekue (Thay: Aitor Paredes)
68
Leandro Paredes
71
Inaki Williams
71
Inigo Lekue (Thay: Aitor Paredes)
72
Gorka Guruzeta (Thay: Maroan Sannadi)
77
Nico Williams (Kiến tạo: Yuri Berchiche)
82
Stephan El Shaarawy (Thay: Devyne Rensch)
83
Alexis Saelemaekers (Thay: Bryan Cristante)
83
Benat Prados (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta)
88
Andoni Gorosabel (Thay: Inaki Williams)
88
Andoni Gorosabel
90+1'
(Pen) Leandro Paredes
90+3'
Matias Soule
90+3'

Thống kê trận đấu A.Bilbao vs AS Roma

số liệu thống kê
A.Bilbao
A.Bilbao
AS Roma
AS Roma
70 Kiểm soát bóng 30
11 Phạm lỗi 4
17 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến A.Bilbao vs AS Roma

Tất cả (269)
90+5'

Thế là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Athletic Club: 62%, Roma: 38%.

90+5'

Inigo Lekue của Athletic Club cắt bóng thành công từ một đường chuyền vào khu vực 16m50.

90+4'

Athletic Club bắt đầu một đợt phản công.

90+4'

Athletic Club thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3' Trọng tài đã rút thẻ vàng cho Matias Soule vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài đã rút thẻ vàng cho Matias Soule vì hành vi phi thể thao.

90+3' V À A A O O O - Leandro Paredes từ Roma thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Julen Agirrezabala đã chọn sai hướng.

V À A A O O O - Leandro Paredes từ Roma thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Julen Agirrezabala đã chọn sai hướng.

90+1' Thẻ vàng cho Andoni Gorosabel.

Thẻ vàng cho Andoni Gorosabel.

90+1'

PENALTY! - Andoni Gorosabel kéo áo Stephan El Shaarawy và trọng tài cho một quả phạt đền!

90+1'

Roma thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Andoni Gorosabel thành công chặn cú sút.

90+1'

Cú sút của Stephan El Shaarawy bị chặn lại.

90+1'

Eldor Shomurodov tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Phát bóng lên cho Roma.

90'

Kiểm soát bóng: Athletic Club: 63%, Roma: 37%.

90'

Nico Williams từ Athletic Club thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

89'

Leandro Paredes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Phát bóng lên cho Athletic Club.

88'

Inaki Williams rời sân để được thay thế bởi Andoni Gorosabel trong một sự thay đổi chiến thuật.

88'

Inigo Ruiz de Galarreta rời sân để nhường chỗ cho Benat Prados trong một sự thay người chiến thuật.

Đội hình xuất phát A.Bilbao vs AS Roma

A.Bilbao (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Unai Núñez (14), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Mikel Jauregizar (23), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Iñaki Williams (9), Unai Gómez (20), Nico Williams (10), Maroan Sannadi (21)

AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Gianluca Mancini (23), Mats Hummels (15), Evan Ndicka (5), Devyne Rensch (2), Bryan Cristante (4), Leandro Paredes (16), Angeliño (3), Paulo Dybala (21), Tommaso Baldanzi (35), Artem Dovbyk (11)

A.Bilbao
A.Bilbao
4-2-3-1
13
Julen Agirrezabala
18
Óscar de Marcos
14
Unai Núñez
4
Aitor Paredes
17
Yuri Berchiche
23
Mikel Jauregizar
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
9
Iñaki Williams
20
Unai Gómez
10
Nico Williams
21
Maroan Sannadi
11
Artem Dovbyk
35
Tommaso Baldanzi
21
Paulo Dybala
3
Angeliño
16
Leandro Paredes
4
Bryan Cristante
2
Devyne Rensch
5
Evan Ndicka
15
Mats Hummels
23
Gianluca Mancini
99
Mile Svilar
AS Roma
AS Roma
3-4-2-1
Thay người
46’
Unai Gomez
Álex Berenguer
53’
Artem Dovbyk
Matías Soulé
68’
Aitor Paredes
Iñigo Lekue
61’
Tommaso Baldanzi
Niccolò Pisilli
77’
Maroan Sannadi
Gorka Guruzeta
61’
Paulo Dybala
Eldor Shomurodov
88’
Inaki Williams
Andoni Gorosabel
83’
Bryan Cristante
Alexis Saelemaekers
88’
Inigo Ruiz de Galarreta
Beñat Prados
83’
Devyne Rensch
Stephan El Shaarawy
Cầu thủ dự bị
Unai Simón
Giorgio De Marzi
Andoni Gorosabel
Pierluigi Gollini
Iñigo Lekue
Saud Abdulhamid
Aimar Dunabeitia
Victor Nelsson
Adama Boiro
Buba Sangaré
Mikel Vesga
Lorenzo Pellegrini
Beñat Prados
Manu Koné
Peio Urtasan
Niccolò Pisilli
Álex Berenguer
Eldor Shomurodov
Álvaro Djaló
Matías Soulé
Gorka Guruzeta
Alexis Saelemaekers
Aingeru Olabarrieta
Stephan El Shaarawy
Tình hình lực lượng

Dani Vivian

Chấn thương cơ

Zeki Çelik

Chấn thương đùi

Oihan Sancet

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Ernesto Valverde

Gian Piero Gasperini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
27/09 - 2024
07/03 - 2025
14/03 - 2025

Thành tích gần đây A.Bilbao

La Liga
04/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025
La Liga
28/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
Champions League
16/09 - 2025
La Liga
13/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
La Liga
01/09 - 2025
26/08 - 2025

Thành tích gần đây AS Roma

Serie A
05/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025
H1: 0-1
Serie A
28/09 - 2025
Europa League
25/09 - 2025
H1: 0-0
Serie A
21/09 - 2025
H1: 0-1
14/09 - 2025
H1: 0-0
31/08 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
16/08 - 2025
H1: 2-2
09/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb220046
2FC MidtjyllandFC Midtjylland220036
3Aston VillaAston Villa220036
4SC BragaSC Braga220036
5LyonLyon220036
6FC PortoFC Porto220026
7LilleLille220026
8Viktoria PlzenViktoria Plzen211034
9Real BetisReal Betis211024
10FreiburgFreiburg211014
11FerencvarosFerencvaros211014
12PanathinaikosPanathinaikos210123
13Celta VigoCelta Vigo210113
14BaselBasel210113
15Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles210103
16AS RomaAS Roma210103
17BrannBrann210103
18GenkGenk210103
19Young BoysYoung Boys2101-13
20FenerbahçeFenerbahçe2101-13
21LudogoretsLudogorets2101-13
22Sturm GrazSturm Graz2101-13
23StuttgartStuttgart2101-13
24FCSBFCSB2101-13
25Nottingham ForestNottingham Forest2011-11
26Crvena ZvezdaCrvena Zvezda2011-11
27BolognaBologna2011-11
28CelticCeltic2011-21
29PAOK FCPAOK FC2011-21
30Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv2011-21
31NiceNice2002-20
32RangersRangers2002-20
33FC UtrechtFC Utrecht2002-20
34FeyenoordFeyenoord2002-30
35FC SalzburgFC Salzburg2002-30
36Malmo FFMalmo FF2002-40
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow