Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Turki Al Ammar (Thay: Ayman Ahmed)
46 - Ali Al-Hassan (Thay: Mukhtar Sheik)
46 - Firas Al-Buraikan
60 - Ali Majrashi
75 - Marwan Al Sahafi (Thay: Saleh Al-Shehri)
80 - Nawaf Al-Boushail (Thay: Abdulrahman Al-Obood)
80
- Dante Sealy (Kiến tạo: Daniel Phillips)
10 - Daniel Phillips
39 - Ajani Fortune (Thay: Kevin Molino)
66 - Steffen Yeates (Thay: Daniel Phillips)
66 - Nathaniel James (Thay: Real Gill)
71 - Joevin Jones (Thay: Ajani Fortune)
80 - Kaihim Thomas (Thay: Dante Sealy)
80
Thống kê trận đấu Ả Rập Xê-út vs Trinidad and Tobago
Diễn biến Ả Rập Xê-út vs Trinidad and Tobago
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Abdulrahman Al-Obood rời sân và Nawaf Al-Boushail vào thay.
Saleh Al-Shehri rời sân và Marwan Al Sahafi vào thay.
Dante Sealy rời sân và Kaihim Thomas vào thay.
Ajani Fortune rời sân và Joevin Jones vào thay.
Thẻ vàng cho Ali Majrashi.
Real Gill rời sân và được thay thế bởi Nathaniel James.
Daniel Phillips rời sân và được thay thế bởi Steffen Yeates.
Kevin Molino rời sân và được thay thế bởi Ajani Fortune.
V À A A O O O - Firas Al-Buraikan đã ghi bàn!
Mukhtar Sheik rời sân và được thay thế bởi Ali Al-Hassan.
Ayman Ahmed rời sân và được thay thế bởi Turki Al Ammar.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Daniel Phillips.
Daniel Phillips đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Dante Sealy đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ả Rập Xê-út vs Trinidad and Tobago
Ả Rập Xê-út (4-3-3): Nawaf Al-Aqidi (1), Ali Majrashi (26), Abdulelah Al Amri (4), Abdullah Madu (5), Saud Abdulhamid (12), Ayman Yahya (15), Mukhtar Ali (7), Ziyad Al-Johani (16), Abdulrahman Al-Oboud (24), Saleh Al-Shehri (11), Firas Al-Buraikan (9)
Trinidad and Tobago (4-4-2): Marvin Phillip (1), Alvin Jones (16), Andre Rampersad (18), Justin Garcia (5), Andre Raymond (6), Rio Cardines (17), Kevin Molino (10), Daniel Phillips (8), Real Gill (20), Dante Sealy (15), Levi Garcia (11)
Thay người | |||
46’ | Ayman Ahmed Turki Al-Ammar | 66’ | Joevin Jones Ajani Fortune |
46’ | Mukhtar Sheik Ali Al-Hassan | 66’ | Daniel Phillips Steffen Yeates |
80’ | Abdulrahman Al-Obood Nawaf Bu Washl | 71’ | Real Gill Nathaniel James |
80’ | Saleh Al-Shehri Marwan Al-Sahafi | 80’ | Dante Sealy Kaihim Thomas |
80’ | Ajani Fortune Joevin Jones |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Al-Kassar | Denzil Smith | ||
Abdulrahman Al-Sanbi | Ajani Fortune | ||
Mohammed Sulaiman | Jabari St. Hillaire | ||
Turki Al-Ammar | Isaiah Garcia | ||
Mohammed Ali Al-Shanqiti | Darnell Hospedales | ||
Nawaf Bu Washl | Kaihim Thomas | ||
Ali Al-Hassan | Nathaniel James | ||
Ali Al Asmari | Noah Powder | ||
Faisal Al-Ghamdi | Joevin Jones | ||
Marwan Al-Sahafi | Steffen Yeates | ||
Hammam Al-Hammami | Isaiah Leacock | ||
Abdullah Al-Salem | Isaiah Lee |
Nhận định Ả Rập Xê-út vs Trinidad and Tobago
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út
Thành tích gần đây Trinidad and Tobago
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -4 | 3 | B T | |
3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại