![]() (VAR check) 15 | |
![]() Brahian Ayala (Thay: Walter Bogado) 46 | |
![]() Oscar Gimenez (Thay: Enrique Javier Borja) 46 | |
![]() David Fleitas (Thay: Fernando Matias Caceres Aguero) 46 | |
![]() Armado Ruiz Diaz 48 | |
![]() Brahian Ayala 49 | |
![]() Alan Pereira (Kiến tạo: Oscar Gimenez) 58 | |
![]() Alan Pereira (Thay: Fernando Romero) 58 | |
![]() Marcos Machuca (Thay: Pedro Arce) 58 | |
![]() Luis Eladio De la Cruz 59 | |
![]() Felix Jesus Maria Llano Centurion (Kiến tạo: Miguel Barreto) 62 | |
![]() Oscar Gimenez 65 | |
![]() Diego Mercado (Thay: Juan Salcedo) 68 | |
![]() Jorge Jara (Thay: Armado Ruiz Diaz) 68 | |
![]() Pedro Pablo Sosa Rodriguez (Thay: Derlis Daniel Benitez Samaniego) 69 | |
![]() Juan Ojeda (Thay: Roberto Ramirez) 77 | |
![]() Jorge Jara 83 | |
![]() Ulises Lezcano (Thay: Miguel Barreto) 88 |
Thống kê trận đấu 2 de Mayo vs Sportivo Trinidense
số liệu thống kê

2 de Mayo

Sportivo Trinidense
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 30
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát 2 de Mayo vs Sportivo Trinidense
Thay người | |||
46’ | Fernando Matias Caceres Aguero David Fleitas | 46’ | Enrique Javier Borja Oscar Gimenez |
46’ | Walter Bogado Brahian Ayala | 58’ | Fernando Romero Alan Pereira |
69’ | Derlis Daniel Benitez Samaniego Pedro Pablo Sosa Rodriguez | 58’ | Pedro Arce Marcos Machuca |
77’ | Roberto Ramirez Juan Ojeda | 68’ | Armado Ruiz Diaz Jorge Jara |
88’ | Miguel Barreto Ulises Lezcano | 68’ | Juan Salcedo Diego Mercado |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Morel | Victor Samudio | ||
David Fleitas | David Villalba | ||
Juan Ojeda | Victor Davalos | ||
Arnaldo Zarate | Wildo Alonso | ||
Bruno Valdez | Jorge Jara | ||
Brahian Ayala | Diego Mercado | ||
Pablo Candia | Julian Bonetto | ||
Pedro Pablo Sosa Rodriguez | Oscar Gimenez | ||
Ulises Coronel | Alan Pereira | ||
Ulises Lezcano | Marcos Machuca | ||
Víctor Arguello | |||
Marcos Gaona |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây 2 de Mayo
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Sportivo Trinidense
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 20 | 33 | B T H T H |
2 | ![]() | 16 | 9 | 5 | 2 | 10 | 32 | H T T T H |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | T B T H H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | B H H H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T T T T H |
6 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T T T B T |
7 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | B H T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | T T B H B |
9 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | 1 | 18 | T B B H B |
10 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -7 | 18 | B B B B H |
11 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | T B B B H |
12 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -14 | 9 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại