Ignacio Daniel Bailone 9 | |
Alexis Canete (Thay: Thomas Gutierrez) 20 | |
Fabian Franco 23 | |
(Pen) Rodrigo Ruiz Diaz 39 | |
Richard Prieto (Thay: Mauricio Cabrera) 46 | |
Hugo Adrian Benitez (Thay: Ignacio Daniel Bailone) 46 | |
Oscar Romero (Thay: Ezequiel Aranda) 61 | |
Sergio Fretes (Thay: Rony Gimenez) 68 | |
Leandro Meza (Thay: Juan Fernando Alfaro) 69 | |
Esteban Ramon Maidana Garcia (Thay: Sergio Abel Sanabria Ortega) 81 | |
Fernando Matias Caceres Aguero (Thay: Rodrigo Ruiz Diaz) 81 | |
Amin Molinas (Thay: Felix Jesus Maria Llano Centurion) 81 |
Thống kê trận đấu 2 de Mayo vs Nacional Asuncion
số liệu thống kê

2 de Mayo

Nacional Asuncion
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát 2 de Mayo vs Nacional Asuncion
2 de Mayo: Angel Martinez (1), Cesar Castro (19), Pedro Pablo Sosa Rodriguez (21), Camilo Saiz (28), Juan Feliu (35), Felix Jesus Maria Llano Centurion (29), Sergio Abel Sanabria Ortega (20), Marcelo Acosta (18), Ezequiel Aranda (7), Rodrigo Ruiz Diaz (11), Rony Gimenez (32)
Nacional Asuncion: Gerardo Ortiz (1), Alejandro Maciel (2), Thomas Gutierrez (4), Gaston Benitez (5), Fabian Franco (21), Claudio Nunez (14), Fabrizio Jesus Jara Ledesma (40), Juan Fernando Alfaro (6), Ignacio Daniel Bailone (7), Hugo Valde (18)
| Thay người | |||
| 61’ | Ezequiel Aranda Oscar Romero | 20’ | Thomas Gutierrez Alexis Canete |
| 68’ | Rony Gimenez Sergio Fretes | 46’ | Ignacio Daniel Bailone Hugo Adrian Benitez |
| 81’ | Sergio Abel Sanabria Ortega Esteban Ramon Maidana Garcia | 46’ | Mauricio Cabrera Richard Prieto |
| 81’ | Rodrigo Ruiz Diaz Fernando Cáceres | 69’ | Juan Fernando Alfaro Leandro Meza |
| 81’ | Felix Jesus Maria Llano Centurion Amin Molinas | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Wilson Ibarrola | Alexis Canete | ||
Cesar Ramirez | Carlos Arrua | ||
Esteban Ramon Maidana Garcia | Matias Almeida | ||
Miguel Urquiza | Leandro Meza | ||
Orlando Colman | Hugo Adrian Benitez | ||
Brahian Fernandez | Carlos Espinola | ||
Fernando Cáceres | Roberto Ramirez | ||
Oscar Romero | Richard Prieto | ||
Fernando Ruiz Diaz | Tobias Sanabria | ||
Sergio Fretes | Santiago Rojas | ||
Henry Riquelme | Juan Gonzalez | ||
Amin Molinas | Jorge Gonzalez | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây 2 de Mayo
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Nacional Asuncion
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B | |
| 2 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T | |
| 8 | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B | |
| 10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B | |
| 12 | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H | |
| Lượt về | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 21 | 12 | 7 | 2 | 13 | 43 | H T T H T | |
| 2 | 21 | 13 | 3 | 5 | 23 | 42 | T T B B T | |
| 3 | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | B H T T H | |
| 4 | 22 | 8 | 9 | 5 | 4 | 33 | T H H H H | |
| 5 | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | B B T B H | |
| 6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | H T B T H | |
| 7 | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | H H T B T | |
| 8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -5 | 26 | B H H T H | |
| 9 | 21 | 7 | 4 | 10 | -8 | 25 | T H B T B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -11 | 24 | T B H B B | |
| 11 | 22 | 5 | 4 | 13 | -18 | 19 | B T B B H | |
| 12 | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | H H T B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch