![]() Víctor Arguello (Kiến tạo: Ezequiel Aranda) 9 | |
![]() Diego Martinez (Kiến tạo: Alejandro Fernandez) 12 | |
![]() Teodoro Arce (Thay: Miller Mareco) 12 | |
![]() (VAR check) 16 | |
![]() Luis Guillen (Thay: Gustavo Arevalos) 16 | |
![]() Teodoro Arce 41 | |
![]() Ronaldo Baez 45+4' | |
![]() Javier Dominguez 45+4' | |
![]() Kevin Agustin Denis (Thay: Ronaldo Baez) 46 | |
![]() Marcos Antonio Caballero Aguilera (Thay: Fernando Matias Caceres Aguero) 57 | |
![]() Ronald Cornet (Thay: Luis Corales) 57 | |
![]() Ariel Gauto (Thay: Víctor Arguello) 57 | |
![]() Miguel Barreto 61 | |
![]() Ulises Coronel (Thay: Cesar Castro) 73 | |
![]() Clementino Gonzalez (Thay: Diego Martinez) 73 | |
![]() Jorge Armoa (Thay: Teodoro Arce) 73 | |
![]() Junior Noguera (Thay: Felix Jesus Maria Llano Centurion) 73 | |
![]() Alexis Rodas 83 | |
![]() Jorge Sanguina 89 |
Thống kê trận đấu 2 de Mayo vs Club General Caballero JLM
số liệu thống kê

2 de Mayo

Club General Caballero JLM
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát 2 de Mayo vs Club General Caballero JLM
Thay người | |||
57’ | Víctor Arguello Ariel Gauto | 12’ | Jorge Armoa Teodoro Arce |
57’ | Fernando Matias Caceres Aguero Marcos Antonio Caballero Aguilera | 16’ | Gustavo Arevalos Luis Guillen |
57’ | Luis Corales Ronald Cornet | 46’ | Ronaldo Baez Kevin Agustin Denis |
73’ | Felix Jesus Maria Llano Centurion Junior Noguera | 73’ | Diego Martinez Clementino Gonzalez |
73’ | Cesar Castro Ulises Coronel | 73’ | Teodoro Arce Jorge Armoa |
Cầu thủ dự bị | |||
Roberto Ramirez | Luis Guillen | ||
Arnaldo Zarate | Alexis Zorrilla | ||
Junior Noguera | Teodoro Arce | ||
Pablo Candia | Clementino Gonzalez | ||
Angel Martinez | Jorge Armoa | ||
Derlis Daniel Benitez Samaniego | Alan Vargas | ||
David Fleitas | Kevin Agustin Denis | ||
Ulises Coronel | Richard Ortiz | ||
Juan Ojeda | Alexander Franco | ||
Ariel Gauto | |||
Marcos Antonio Caballero Aguilera | |||
Ronald Cornet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây 2 de Mayo
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Club General Caballero JLM
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 29 | T T B T H |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | H B H T T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | B T T B T |
4 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | B T B H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T T T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | T B T T T |
7 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | B H T T B |
8 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | H H T B B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 2 | 7 | -4 | 17 | B B B B B |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | T B B H T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | T B T B B |
12 | ![]() | 14 | 1 | 3 | 10 | -14 | 6 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại