![]() Marcelo Paredes 47 | |
![]() Dionicio Perez (Thay: Ronald Acuña) 56 | |
![]() Carlos Silva (Thay: Juan Gomez) 56 | |
![]() Gustavo Aguilar (Thay: Marcelo Fernandez) 59 | |
![]() Emanuel Adrian Biancucchi Cuccitini 63 | |
![]() Alex Garcete 68 | |
![]() Alexis Coronel (Thay: Jorge Ortega) 74 | |
![]() Ivan Salcedo (Thay: Emanuel Adrian Biancucchi Cuccitini) 75 | |
![]() Martin Batallini (Thay: Julio Doldan) 80 | |
![]() Nelson Sanabria (Thay: Paulo Da Silva) 80 | |
![]() (og) Danilo Ortiz 81 | |
![]() Tomas Guerrero (Thay: Lucas Sanabria) 89 | |
![]() Walter Rodriguez 90+3' |
Thống kê trận đấu 12 de Octubre vs Tacuary
số liệu thống kê

12 de Octubre

Tacuary
14 Phạm lỗi 5
17 Ném biên 12
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát 12 de Octubre vs Tacuary
Thay người | |||
56’ | Ronald Acuña Dionicio Ismael Perez Mambreani | 59’ | Marcelo Fernandez Gustavo Angel Aguilar Encina |
56’ | Juan Gomez Carlos Andres Silva Lopez | 74’ | Jorge Ortega Alexis Coronel |
80’ | Paulo Da Silva Nelson Sanabria | 75’ | Emanuel Adrian Biancucchi Cuccitini Ivan Salcedo Martinez |
80’ | Julio Doldan Martin Leonel Batallini | 89’ | Lucas Sanabria Tomas Guerrero |
Cầu thủ dự bị | |||
Cesar Rodrigo Gimenez | Aldo Bareira | ||
Nelson Sanabria | Gustavo Angel Aguilar Encina | ||
Dionicio Ismael Perez Mambreani | Derlis Rodriguez | ||
Edgar Ramon Ferreira Gallas | Guillermo Denis | ||
Sixto Rodrigo Ramirez Cardozo | Ivan Salcedo Martinez | ||
Carlos Andres Silva Lopez | Alexis Coronel | ||
Martin Leonel Batallini | Tomas Guerrero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Thành tích gần đây 12 de Octubre
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 29 | T T B T H |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | H B H T T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | B T T B T |
4 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | B T B H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T T T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | T B T T T |
7 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | B H T T B |
8 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | H H T B B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 2 | 7 | -4 | 17 | B B B B B |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | T B B H T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | T B T B B |
12 | ![]() | 14 | 1 | 3 | 10 | -14 | 6 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại