![]() Elvio Vera 3 | |
![]() Jorge Daniel Nunez Gimenez 51 | |
![]() Martin Leonel Batallini (Kiến tạo: Julio Sebastian Doldan) 54 | |
![]() Marcelo Miguel Paredes Valdez (Thay: Rodney Pedrozo) 60 | |
![]() Nelson Sanabria (Thay: Jorge Daniel Nunez Gimenez) 60 | |
![]() Martin Leonel Batallini 63 | |
![]() Cristhian Ocampos (Thay: Elvio Vera) 67 | |
![]() Dionicio Ismael Perez Mambreani (Thay: Martin Leonel Batallini) 69 | |
![]() Luis Aquino (Thay: Marcelo Fabian Fernandez Benitez) 77 | |
![]() David Ariel Mendieta Chavez 80 | |
![]() Danilo Fabian Ortiz Soto (Thay: David Ariel Mendieta Chavez) 82 | |
![]() Victor Hugo Davalos Valdez 83 | |
![]() Nelson Sanabria 84 | |
![]() Nelson Sanabria (Kiến tạo: Dionicio Ismael Perez Mambreani) 90+3' |
Thống kê trận đấu 12 de Octubre vs Tacuary
số liệu thống kê

12 de Octubre

Tacuary
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát 12 de Octubre vs Tacuary
Thay người | |||
60’ | Jorge Daniel Nunez Gimenez Nelson Sanabria | 60’ | Rodney Pedrozo Marcelo Miguel Paredes Valdez |
69’ | Martin Leonel Batallini Dionicio Ismael Perez Mambreani | 67’ | Elvio Vera Cristhian Ocampos |
82’ | David Ariel Mendieta Chavez Danilo Fabian Ortiz Soto | 77’ | Marcelo Fabian Fernandez Benitez Luis Aquino |
Cầu thủ dự bị | |||
Edgar Ramon Ferreira Gallas | Luis Aquino | ||
Danilo Fabian Ortiz Soto | Eugenio Aranda | ||
Dionicio Ismael Perez Mambreani | Aldo Bareira | ||
Ronald Isaias Roa Prieto | Hugo Flores | ||
Alexis Ricardo Rojas Villalba | Cristhian Ocampos | ||
Nelson Sanabria | Marcelo Miguel Paredes Valdez | ||
Agustin Silva | Victor Borja |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Thành tích gần đây 12 de Octubre
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 29 | T T B T H |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | H B H T T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | B T T B T |
4 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | B T B H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T T T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | T B T T T |
7 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | B H T T B |
8 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | H H T B B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 2 | 7 | -4 | 17 | B B B B B |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | T B B H T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | T B T B B |
12 | ![]() | 14 | 1 | 3 | 10 | -14 | 6 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại