(VAR check) 20 | |
Gianlucca Fatecha 23 | |
Santiago Salcedo (Kiến tạo: Victor Barrios) 25 | |
Rodrigo Rojas 55 | |
Edgar Ferreira (Thay: Walter Rodriguez) 58 | |
Nelson Sanabria (Thay: Jorge Daniel Nunez) 58 | |
(Pen) Martin Batallini 66 | |
Aldo Quinonez (Thay: Julio Villalba) 67 | |
Tomas Rojas (Thay: Gianlucca Fatecha) 67 | |
Julio Doldan (Thay: Kevin Arce) 67 | |
Rodrigo Rojas (Kiến tạo: Tomas Rojas) 73 | |
Aldo Vera 80 | |
Alexis Gonzalez (Thay: Martin Batallini) 86 | |
Alex Garcete (Thay: Ramon Mendieta) 86 | |
Luis Ojeda 89 | |
Oscar Coronel (Thay: Santiago Salcedo) 90 |
Thống kê trận đấu 12 de Octubre vs Sol de America
số liệu thống kê

12 de Octubre

Sol de America
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 10
13 Ném biên 19
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát 12 de Octubre vs Sol de America
| Thay người | |||
| 58’ | Jorge Daniel Nunez Nelson Sanabria | 67’ | Julio Villalba Aldo Emmanuel Quinonez Ayala |
| 58’ | Walter Rodriguez Edgar Ramon Ferreira Gallas | 67’ | Gianlucca Fatecha Tomas Ivan Rojas Gomez |
| 67’ | Kevin Arce Julio Sebastian Doldan | 90’ | Santiago Salcedo Oscar Coronel |
| 86’ | Martin Batallini Alexis Joel Gonzalez Belotto | ||
| 86’ | Ramon Mendieta Alex Adrian Garcete Ozuna | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Joel Gonzalez Belotto | Gustavo Antonio Gimenez Baez | ||
Danilo Fabian Ortiz Soto | Ricardo Garay Lima | ||
Nelson Sanabria | Aldo Emmanuel Quinonez Ayala | ||
Alan Vladimir Vento Gomez | Cristian David Duma | ||
Julio Sebastian Doldan | Tomas Ivan Rojas Gomez | ||
Edgar Ramon Ferreira Gallas | Juan Gonzalez | ||
Alex Adrian Garcete Ozuna | Oscar Coronel | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây 12 de Octubre
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Sol de America
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B | |
| 2 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T | |
| 8 | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B | |
| 10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B | |
| 12 | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H | |
| Lượt về | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 21 | 12 | 7 | 2 | 13 | 43 | H T T H T | |
| 2 | 21 | 13 | 3 | 5 | 23 | 42 | T T B B T | |
| 3 | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | B H T T H | |
| 4 | 22 | 8 | 9 | 5 | 4 | 33 | T H H H H | |
| 5 | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | B B T B H | |
| 6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | H T B T H | |
| 7 | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | H H T B T | |
| 8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -5 | 26 | B H H T H | |
| 9 | 21 | 7 | 4 | 10 | -8 | 25 | T H B T B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -11 | 24 | T B H B B | |
| 11 | 22 | 5 | 4 | 13 | -18 | 19 | B T B B H | |
| 12 | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | H H T B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch