![]() Facundo Bruera 10 | |
![]() Danilo Santacruz (Kiến tạo: Facundo Bruera) 18 | |
![]() Facundo Bruera 45+2' | |
![]() Carlos Nino Junior Espinola Diaz 67 | |
![]() (Pen) Martin Leonel Batallini 72 | |
![]() Juan Jose Franco Arrellaga (Thay: Carlos Alberto Arrua Garcia) 73 | |
![]() Claudio Ronaldo Nunez Aquino (Thay: Ruben Dario Rios) 78 | |
![]() Ronald Isaias Dure (Thay: Julio Sebastian Doldan) 80 | |
![]() Rolando Garcia Guerreno 81 | |
![]() Rolando Garcia Guerreno 81 | |
![]() Richard Fabian Prieto (Thay: Danilo Santacruz) 83 | |
![]() Danilo Fabian Ortiz Soto (Thay: Ramon Eduardo David Mendieta Alfonso) 87 | |
![]() Santiago Rojas 90+5' | |
![]() Martin Leonel Batallini 90+5' |
Thống kê trận đấu 12 de Octubre vs Nacional Asuncion
số liệu thống kê

12 de Octubre

Nacional Asuncion
60 Kiểm soát bóng 40
3 Phạm lỗi 6
14 Ném biên 4
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát 12 de Octubre vs Nacional Asuncion
Thay người | |||
80’ | Julio Sebastian Doldan Ronald Isaias Dure | 73’ | Carlos Alberto Arrua Garcia Juan Jose Franco Arrellaga |
87’ | Ramon Eduardo David Mendieta Alfonso Danilo Fabian Ortiz Soto | 78’ | Ruben Dario Rios Claudio Ronaldo Nunez Aquino |
83’ | Danilo Santacruz Richard Fabian Prieto |
Cầu thủ dự bị | |||
Agustin Silva | Rodolfo Fabian Rodriguez Jara | ||
Jorge Daniel Nunez Gimenez | Juan Jose Franco Arrellaga | ||
Alexis Joel Gonzalez Belotto | Claudio Ronaldo Nunez Aquino | ||
Ronald Isaias Dure | Jonathan Benitez | ||
Dionicio Ismael Perez Mambreani | Franco Lautaro Costa | ||
Danilo Fabian Ortiz Soto | Richard Fabian Prieto | ||
Francisco Manenti | David Manuel Fleitas Montiel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây 12 de Octubre
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Nacional Asuncion
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 20 | 33 | B T H T H |
2 | ![]() | 16 | 9 | 5 | 2 | 10 | 32 | H T T T H |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | T B T H H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | B H H H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T T T T H |
6 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T T T B T |
7 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | B H T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | T T B H B |
9 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | 1 | 18 | T B B H B |
10 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -7 | 18 | B B B B H |
11 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | T B B B H |
12 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -14 | 9 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại