Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
![]() Myron Boadu (Thay: Philipp Hofmann) 10 | |
![]() Sirlord Conteh (Thay: Leo Scienza) 29 | |
![]() Giorgos Masouras 45+1' | |
![]() Frank Feller (Thay: Kevin Mueller) 60 | |
![]() Gerrit Holtmann (Thay: Felix Passlack) 79 | |
![]() Moritz Broschinski (Thay: Giorgos Masouras) 79 | |
![]() Budu Zivzivadze (Thay: Marvin Pieringer) 80 | |
![]() Julian Niehues (Thay: Sirlord Conteh) 80 | |
![]() Mathias Honsak (Thay: Jan Schoeppner) 80 | |
![]() Jakov Medic (Thay: Ivan Ordets) 90 | |
![]() Dani de Wit (Thay: Maximilian Wittek) 90 |
Thống kê trận đấu 1.FC Heidenheim 1846 vs Bochum


Diễn biến 1.FC Heidenheim 1846 vs Bochum
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Heidenheim: 46%, Bochum: 54%.
Một cầu thủ từ Bochum thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Frank Feller thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Jakov Medic vô lê một cú sút trúng đích, nhưng Kevin Mueller đã sẵn sàng để cản phá.
Bochum đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bernardo từ Bochum cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
FC Heidenheim bắt đầu một pha phản công.
Jakov Medic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Benedikt Gimber từ FC Heidenheim cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Bochum đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng thả.
Trận đấu tạm dừng trong giây lát, vì bóng đã chạm vào trọng tài.
Patrick Mainka của FC Heidenheim chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Mathias Honsak bị phạt vì đẩy Ibrahima Sissoko.
Phát bóng lên cho Bochum.
Adrian Beck của FC Heidenheim thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Bernardo thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Omar Traore bị chặn lại.
Benedikt Gimber thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đội hình xuất phát 1.FC Heidenheim 1846 vs Bochum
1.FC Heidenheim 1846 (3-5-2): Kevin Müller (1), Patrick Mainka (6), Benedikt Gimber (5), Tim Siersleben (4), Omar Traore (23), Marnon Busch (2), Jan Schoppner (3), Léo Scienza (8), Frans Krätzig (13), Marvin Pieringer (18), Adrian Beck (21)
Bochum (3-4-1-2): Timo Horn (1), Tim Oermann (14), Ivan Ordets (20), Bernardo (5), Felix Passlack (15), Ibrahima Sissoko (6), Tom Krauss (17), Maximilian Wittek (32), Matúš Bero (19), Philipp Hofmann (33), Giorgos Masouras (11)


Thay người | |||
29’ | Julian Niehues Sirlord Conteh | 10’ | Philipp Hofmann Myron Boadu |
60’ | Kevin Mueller Frank Feller | 79’ | Felix Passlack Gerrit Holtmann |
80’ | Sirlord Conteh Julian Niehues | 79’ | Giorgos Masouras Moritz Broschinski |
80’ | Marvin Pieringer Budu Zivzivadze | 90’ | Ivan Ordets Jakov Medic |
80’ | Jan Schoeppner Mathias Honsak | 90’ | Maximilian Wittek Dani De Wit |
Cầu thủ dự bị | |||
Frank Feller | Jakov Medic | ||
Jonas Fohrenbach | Patrick Drewes | ||
Paul Wanner | Erhan Masovic | ||
Julian Niehues | Anthony Losilla | ||
Luca Kerber | Dani De Wit | ||
Thomas Keller | Mats Pannewig | ||
Budu Zivzivadze | Myron Boadu | ||
Sirlord Conteh | Gerrit Holtmann | ||
Mathias Honsak | Moritz Broschinski |
Tình hình lực lượng | |||
Norman Theuerkauf Không xác định | Koji Miyoshi Chấn thương đùi | ||
Niklas Dorsch Kỷ luật |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định 1.FC Heidenheim 1846 vs Bochum
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1.FC Heidenheim 1846
Thành tích gần đây Bochum
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại