Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.
![]() (Pen) Cedric Teuchert 8 | |
![]() Phil Neumann 17 | |
![]() (Pen) Cedric Teuchert 23 | |
![]() Christoph Daferner 27 | |
![]() Enrico Valentini 41 | |
![]() Felix Lohkemper (Thay: Kanji Okunuki) 46 | |
![]() Daichi Hayashi (Thay: Christoph Daferner) 46 | |
![]() Ali Loune (Thay: Johannes Geis) 46 | |
![]() Jan Gyamerah (Thay: Enrico Valentini) 46 | |
![]() Daichi Hayashi 55 | |
![]() Haavard Nielsen (Thay: Nicolo Tresoldi) 58 | |
![]() Florian Huebner (Thay: James Lawrence) 62 | |
![]() Can Uzun (Kiến tạo: Felix Lohkemper) 66 | |
![]() Joseph Hungbo 72 | |
![]() Antonio Foti (Thay: Cedric Teuchert) 73 | |
![]() Brooklyn Ezeh (Thay: Derrick Koehn) 73 | |
![]() Jannik Dehm 81 | |
![]() Ahmet Guerleyen 83 | |
![]() Jens Castrop 83 | |
![]() Sebastian Ernst (Thay: Louis Schaub) 85 | |
![]() Julian Boerner (Thay: Jannik Dehm) 85 | |
![]() (Pen) Can Uzun 90+2' |
Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Hannover


Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Hannover
Patrick Alt báo hiệu quả ném biên cho Hannover bên phần sân của Nuremberg.
Ném biên cho Hannover bên phần sân nhà.
Hannover được Patrick Alt cho hưởng quả phạt góc.
Patrick Alt thổi phạt Jan Gyamerah của Nuremberg vì lỗi việt vị.
Hannover cần thận trọng. Nuremberg được hưởng quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Nuremberg tại Max-Morlock-Stadion.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Nuremberg.
Hannover được hưởng phạt góc.
Quả đá phạt cho Hannover bên phần sân của Nuremberg.
Đá phạt cho Hannover bên phần sân nhà.
Patrick Alt ra hiệu cho Nuremberg hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Nó đang trở nên nguy hiểm! Quả phạt trực tiếp cho Hannover gần vòng cấm.
Bóng đi hết cuộc chơi cho một quả phát bóng lên Nuremberg.
Hannover được Patrick Alt cho hưởng quả phạt góc.
Nuremberg được hưởng quả phát bóng lên.

Mục tiêu! Đội chủ nhà đang bị dẫn trước nhờ quả phạt đền của Can Yılmaz Uzun.
Ném biên cho Hannover bên phần sân nhà.
Brooklyn Kevin Ezeh trở lại sân cho Hannover sau khi dính chấn thương nhẹ.
Hannover thay người thứ 5. Julian Borner vào thay Jannik Dehm.
Sebastian Ernst thay thế Louis Schaub cho Hannover tại Max-Morlock-Stadion.
Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Hannover
1. FC Nuremberg (4-3-3): Christian Mathenia (26), Enrico Valentini (22), Ahmet Gurleyen (3), Jamie Lawrence (4), Nathaniel Brown (27), Jens Castrop (17), Johannes Geis (5), Can Yılmaz Uzun (42), Joseph Hungbo (23), Christoph Daferner (33), Kanji Okunuki (11)
Hannover (3-4-3): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Bright Arrey-Mbi (4), Jannik Dehm (20), Fabian Kunze (6), Max Christiansen (13), Derrick Kohn (18), Louis Schaub (11), Nicolo Tresoldi (9), Cedric Teuchert (36)


Thay người | |||
46’ | Enrico Valentini Jan Gyamerah | 58’ | Nicolo Tresoldi Havard Nielsen |
46’ | Johannes Geis Ali Loune | 73’ | Derrick Koehn Brooklyn Kevin Ezeh |
46’ | Kanji Okunuki Felix Lohkemper | 73’ | Cedric Teuchert Antonio Foti |
46’ | Christoph Daferner Daichi Hayashi | 85’ | Jannik Dehm Julian Borner |
62’ | James Lawrence Florian Hubner | 85’ | Louis Schaub Sebastian Ernst |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Klaus | Leo Weinkauf | ||
Florian Hubner | Julian Borner | ||
Jan Gyamerah | Brooklyn Kevin Ezeh | ||
Tim Handwerker | Max Besuschkow | ||
Taylan Duman | Enzo Leopold | ||
Ali Loune | Sebastian Ernst | ||
Felix Lohkemper | Antonio Foti | ||
Daichi Hayashi | Havard Nielsen | ||
Lukas Schleimer | Monju Momuluh |
Nhận định 1. FC Nuremberg vs Hannover
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Thành tích gần đây Hannover
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại