Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Julian Justvan (Kiến tạo: Stefanos Tzimas)
4 - Caspar Jander
21 - Tim Drexler
39 - Julian Justvan (Kiến tạo: Tim Drexler)
39 - Rafael Lubach
43 - Stefanos Tzimas (Kiến tạo: Caspar Jander)
45+4' - Nick Seidel (Thay: Ondrej Karafiat)
61 - Lukas Schleimer (Thay: Janis Antiste)
74 - Oliver Villadsen (Thay: Tim Janisch)
74 - Mahir Emreli (Thay: Stefanos Tzimas)
81 - Florian Flick (Thay: Rafael Lubach)
81 - Nick Seidel
90+2'
- Julian Green
18 - Gideon Jung (Thay: Joshua Quarshie)
41 - Roberto Massimo (Thay: Noel Futkeu)
61 - Jomaine Consbruch (Thay: Julian Green)
61 - Jomaine Consbruch
85 - Dennis Srbeny (Thay: Simon Asta)
87 - Jannik Mause (Thay: Felix Klaus)
87
Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Greuther Furth
Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Greuther Furth
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Nick Seidel.
Felix Klaus rời sân và được thay thế bởi Jannik Mause.
Simon Asta rời sân và được thay thế bởi Dennis Srbeny.
Thẻ vàng cho Nick Seidel.
Rafael Lubach rời sân và được thay thế bởi Florian Flick.
Thẻ vàng cho Jomaine Consbruch.
Stefanos Tzimas rời sân và được thay thế bởi Mahir Emreli.
Tim Janisch rời sân và được thay thế bởi Oliver Villadsen.
Janis Antiste rời sân và được thay thế bởi Lukas Schleimer.
Julian Green rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.
Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Roberto Massimo.
Ondrej Karafiat rời sân và được thay thế bởi Nick Seidel.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Caspar Jander đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Stefanos Tzimas ghi bàn!
Joshua Quarshie rời sân và được thay thế bởi Gideon Jung.
Thẻ vàng cho Rafael Lubach.
V À A A A O O O - Julian Justvan đã ghi bàn!
Tim Drexler đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng cho Caspar Jander.
Thẻ vàng cho Julian Green.
Stefanos Tzimas đã có đường chuyền cho bàn thắng.
Bóng ra ngoài sân, Nuremberg được hưởng quả phát bóng.
V À A A O O O - Julian Justvan đã ghi bàn!
Đá phạt cho Greuther Furth ở nửa sân của Nuremberg.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Greuther Furth
1. FC Nuremberg (3-3-2-2): Jan-Marc Reichert (1), Tim Drexler (5), Robin Knoche (31), Ondrej Karafiat (44), Tim Janisch (32), Caspar Jander (20), Berkay Yilmaz (21), Julian Justvan (10), Rafael Lubach (18), Stefanos Tzimas (9), Janis Antiste (28)
Greuther Furth (3-4-1-2): Nahuel Noll (44), Noah Loosli (25), Joshua Quarshie (15), Gian-Luca Itter (27), Simon Asta (2), Maximilian Dietz (33), Julian Green (37), Marco John (24), Branimir Hrgota (10), Felix Klaus (30), Noel Futkeu (9)
Thay người | |||
61’ | Ondrej Karafiat Nick Seidel | 41’ | Joshua Quarshie Gideon Jung |
74’ | Tim Janisch Oliver Villadsen | 61’ | Noel Futkeu Roberto Massimo |
74’ | Janis Antiste Lukas Schleimer | 61’ | Julian Green Jomaine Consbruch |
81’ | Rafael Lubach Florian Flick | 87’ | Simon Asta Dennis Srbeny |
81’ | Stefanos Tzimas Mahir Emreli | 87’ | Felix Klaus Jannik Mause |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Mathenia | Lennart Grill | ||
Oliver Villadsen | Reno Münz | ||
Danilo Soares | Niko Gießelmann | ||
Fabio Gruber | Marco Meyerhöfer | ||
Nick Seidel | Gideon Jung | ||
Florian Flick | Roberto Massimo | ||
Mahir Emreli | Jomaine Consbruch | ||
Dustin Forkel | Dennis Srbeny | ||
Lukas Schleimer | Jannik Mause |
Nhận định 1. FC Nuremberg vs Greuther Furth
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Thành tích gần đây Greuther Furth
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H | |
16 | | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại