Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Fabio Kaufmann (Thay: Mehmet-Can Aydin) 7 | |
Fabio Kaufmann (Thay: Mehmet Aydin) 7 | |
Mohamed Ali Zoma (Kiến tạo: Julian Justvan) 19 | |
Finn Becker (Kiến tạo: Mohamed Ali Zoma) 33 | |
Kevin Ehlers (Kiến tạo: Sven Koehler) 40 | |
Adam Markhiev 45+1' | |
Sidi Sane (Thay: Leon Bell) 61 | |
Johan Gomez (Thay: Christian Conteh) 61 | |
Tim Janisch (Thay: Tim Drexler) 67 | |
Semir Telalovic (Thay: Artem Stepanov) 68 | |
Pape Demba Diop (Thay: Rafael Lubach) 68 | |
Robin Knoche (Thay: Mohamed Ali Zoma) 79 | |
Sebastian Polter (Thay: Lino Tempelmann) 81 | |
Robert Ramsak (Thay: Max Marie) 81 | |
Fabio Di Michele 84 | |
Adriano Grimaldi (Thay: Julian Justvan) 84 | |
Kevin Ehlers 87 | |
Luka Lochoshvili 90 | |
Kevin Ehlers 90+4' | |
Kevin Ehlers 90+4' |
Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Eintracht Braunschweig


Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Eintracht Braunschweig
THẺ ĐỎ! - Kevin Ehlers nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kevin Ehlers nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Luka Lochoshvili.
Thẻ vàng cho Kevin Ehlers.
Julian Justvan rời sân và được thay thế bởi Adriano Grimaldi.
Thẻ vàng cho Fabio Di Michele.
Max Marie rời sân và được thay thế bởi Robert Ramsak.
Lino Tempelmann rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.
Mohamed Ali Zoma rời sân và được thay thế bởi Robin Knoche.
Rafael Lubach rời sân và được thay thế bởi Pape Demba Diop.
Artem Stepanov rời sân và được thay thế bởi Semir Telalovic.
Tim Drexler rời sân và được thay thế bởi Tim Janisch.
Christian Conteh rời sân và được thay thế bởi Johan Gomez.
Leon Bell rời sân và được thay thế bởi Sidi Sane.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Adam Markhiev.
Sven Koehler đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kevin Ehlers đã ghi bàn!
Mohamed Ali Zoma đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Eintracht Braunschweig
1. FC Nuremberg (4-3-3): Jan-Marc Reichert (1), Tim Drexler (15), Fabio Gruber (4), Luka Lochoshvili (24), Berkay Yilmaz (21), Finn Becker (25), Adam Markhiev (6), Rafael Lubach (18), Julian Justvan (10), Mohamed Ali Zoma (23), Artem Stepanov (11)
Eintracht Braunschweig (3-4-2-1): Ron-Thorben Hoffmann (1), Sven Köhler (27), Florian Flick (6), Kevin Ehlers (21), Mehmet-Can Aydin (8), Max Marie (15), Leon Bell Bell (19), Fabio Di Michele (22), Christian Joe Conteh (32), Lino Tempelmann (20), Levente Szabo (11)


| Thay người | |||
| 67’ | Tim Drexler Tim Janisch | 7’ | Mehmet Aydin Fabio Kaufmann |
| 68’ | Rafael Lubach Pape Diop | 61’ | Leon Bell Sidi Guessor Sane |
| 68’ | Artem Stepanov Semir Telalovic | 61’ | Christian Conteh Johan Gomez |
| 79’ | Mohamed Ali Zoma Robin Knoche | 81’ | Lino Tempelmann Sebastian Polter |
| 84’ | Julian Justvan Adriano Grimaldi | 81’ | Max Marie Robert Ramsak |
| Cầu thủ dự bị | |||
Christian Mathenia | Elhan Kastrati | ||
Eric Porstner | Louis Breunig | ||
Tim Janisch | Sanoussy Ba | ||
Robin Knoche | Fabio Kaufmann | ||
Pape Diop | Sidi Guessor Sane | ||
Tom Baack | Robin Heusser | ||
Piet Scobel | Sebastian Polter | ||
Adriano Grimaldi | Robert Ramsak | ||
Semir Telalovic | Johan Gomez | ||
Nhận định 1. FC Nuremberg vs Eintracht Braunschweig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 2 | 2 | 9 | 32 | T T T T B | |
| 2 | 14 | 9 | 1 | 4 | 8 | 28 | T T B T H | |
| 3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | T B H B T | |
| 4 | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | H B H T T | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | B T H B T | |
| 6 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | T H H B T | |
| 7 | 13 | 7 | 2 | 4 | 6 | 23 | B T T T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T T B B | |
| 9 | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | H H T T T | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | 5 | 17 | B T H T B | |
| 11 | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | H H B T B | |
| 12 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B T B H | |
| 13 | 13 | 4 | 2 | 7 | -9 | 14 | B B H B T | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -3 | 13 | T H T T B | |
| 15 | 13 | 4 | 1 | 8 | -14 | 13 | B B B T B | |
| 16 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H B B B T | |
| 17 | 13 | 3 | 1 | 9 | -13 | 10 | T B B B B | |
| 18 | 13 | 2 | 1 | 10 | -14 | 7 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
