Fraser Hornby đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Luca Marseiler 39 | |
![]() Semir Telalovic (Thay: Artem Stepanov) 46 | |
![]() Tim Janisch 53 | |
![]() Merveille Papela (Thay: Hiroki Akiyama) 60 | |
![]() Killian Corredor (Thay: Marco Richter) 60 | |
![]() Luka Lochoshvili 61 | |
![]() Noah Maboulou (Thay: Mickael Biron) 66 | |
![]() Killian Corredor 67 | |
![]() Matej Maglica (Thay: Clemens Riedel) 80 | |
![]() Winners Osawe (Thay: Danilo Soares) 90 | |
![]() Serhat-Semih Gueler (Thay: Isac Lidberg) 90 | |
![]() Fabian Holland (Thay: Luca Marseiler) 90 | |
![]() Killian Corredor (Kiến tạo: Fraser Hornby) 90+5' |
Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Darmstadt


Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Darmstadt

V À A A O O O - Killian Corredor đã ghi bàn!
Luca Marseiler rời sân và được thay thế bởi Fabian Holland.
Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi Serhat-Semih Gueler.
Danilo Soares rời sân và được thay thế bởi Winners Osawe.
Clemens Riedel rời sân và được thay thế bởi Matej Maglica.

Thẻ vàng cho Killian Corredor.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Mickael Biron rời sân và được thay thế bởi Noah Maboulou.

Thẻ vàng cho Luka Lochoshvili.
Marco Richter rời sân và được thay thế bởi Killian Corredor.
Hiroki Akiyama rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.

Thẻ vàng cho Tim Janisch.
Artem Stepanov rời sân và được thay thế bởi Semir Telalovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Luca Marseiler.

Luca Marseiler (Darmstadt) đã nhận thẻ vàng từ Florian Lechner.
Florian Lechner đã ra hiệu một quả đá phạt cho Nuremberg.
Ném biên cho Darmstadt ở phần sân nhà.
Florian Lechner trao cho Nuremberg một quả phát bóng từ cầu môn.
Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Darmstadt
1. FC Nuremberg (3-3-2-2): Jan-Marc Reichert (1), Fabio Gruber (4), Robin Knoche (31), Luka Lochoshvili (24), Tim Janisch (32), Rafael Lubach (18), Danilo Soares (3), Julian Justvan (10), Berkay Yilmaz (21), Artem Stepanov (11), Mickael Biron (7)
Darmstadt (4-2-3-1): Marcel Schuhen (1), Clemens Riedel (38), Patric Pfeiffer (6), Aleksandar Vukotic (20), Fabian Nürnberger (15), Kai Klefisch (17), Hiroki Akiyama (16), Luca Marseiler (8), Fraser Hornby (9), Marco Richter (23), Isac Lidberg (7)


Thay người | |||
46’ | Artem Stepanov Semir Telalovic | 60’ | Hiroki Akiyama Merveille Papela |
66’ | Mickael Biron Noah Le Bret | 60’ | Marco Richter Killian Corredor |
90’ | Danilo Soares Winners Osawe | 80’ | Clemens Riedel Matej Maglica |
90’ | Luca Marseiler Fabian Holland | ||
90’ | Isac Lidberg Serhat Semih Guler |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Mathenia | Alexander Brunst | ||
Ondrej Karafiat | Leon Klassen | ||
Winners Osawe | Matej Maglica | ||
Justin Von Der Hitz | Fabian Holland | ||
Florian Flick | Merveille Papela | ||
Tom Baack | Yosuke Furukawa | ||
Noah Le Bret | Fynn Lakenmacher | ||
Semir Telalovic | Serhat Semih Guler | ||
Tarek Buchmann | Killian Corredor |
Nhận định 1. FC Nuremberg vs Darmstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Thành tích gần đây Darmstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại