Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marten Winkler (Kiến tạo: Fabian Reese) 2 | |
![]() Artem Stepanov (Thay: Adam Markhiyev) 37 | |
![]() Artem Stepanov (Thay: Adam Markhiev) 37 | |
![]() Michael Cuisance 42 | |
![]() Fabian Reese 45+5' | |
![]() Kennet Eichhorn 58 | |
![]() Marton Dardai 60 | |
![]() Leon Jensen (Thay: Kennet Eichhorn) 62 | |
![]() Dawid Kownacki (Thay: Sebastian Groenning) 62 | |
![]() Adriano Grimaldi (Thay: Pape Demba Diop) 70 | |
![]() Tim Janisch (Thay: Luka Lochoshvili) 70 | |
![]() Tim Drexler 78 | |
![]() Boris Lum (Thay: Michael Cuisance) 82 | |
![]() Dawid Kownacki (Kiến tạo: Fabian Reese) 85 | |
![]() Julian Eitschberger (Thay: Marton Dardai) 88 | |
![]() Mickael Biron (Thay: Mohamed Ali Zoma) 89 | |
![]() Eryk Grzywacz (Thay: Finn Becker) 89 | |
![]() Maurice Krattenmacher (Thay: Dawid Kownacki) 90 | |
![]() Eryk Grzywacz 90+2' |
Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Berlin


Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Berlin

Thẻ vàng cho Eryk Grzywacz.
Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Maurice Krattenmacher.
Finn Becker rời sân và được thay thế bởi Eryk Grzywacz.
Mohamed Ali Zoma rời sân và được thay thế bởi Mickael Biron.
Marton Dardai rời sân và được thay thế bởi Julian Eitschberger.
Fabian Reese đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dawid Kownacki đã ghi bàn!
Michael Cuisance rời sân và được thay thế bởi Boris Lum.

Thẻ vàng cho Tim Drexler.

Thẻ vàng cho Tim Drexler.
Luka Lochoshvili rời sân và được thay thế bởi Tim Janisch.
Pape Demba Diop rời sân và được thay thế bởi Adriano Grimaldi.
Sebastian Groenning rời sân và được thay thế bởi Dawid Kownacki.
Kennet Eichhorn rời sân và được thay thế bởi Leon Jensen.

Thẻ vàng cho Marton Dardai.

Thẻ vàng cho Kennet Eichhorn.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Fabian Reese.
Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Berlin
1. FC Nuremberg (4-3-3): Jan-Marc Reichert (1), Tim Drexler (15), Fabio Gruber (4), Luka Lochoshvili (24), Berkay Yilmaz (21), Finn Becker (25), Adam Markhiev (6), Pape Diop (20), Julian Justvan (10), Rafael Lubach (18), Mohamed Ali Zoma (23)
Berlin (4-2-3-1): Tjark Ernst (1), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Kennet Eichhorn (23), Michael Cuisance (10), Marten Winkler (22), Jón Dagur Þorsteinsson (24), Fabian Reese (11), Sebastian Gronning (17)


Thay người | |||
37’ | Adam Markhiev Artem Stepanov | 62’ | Kennet Eichhorn Leon Jensen |
70’ | Luka Lochoshvili Tim Janisch | 62’ | Maurice Krattenmacher Dawid Kownacki |
70’ | Pape Demba Diop Adriano Grimaldi | 82’ | Michael Cuisance Boris Lum |
89’ | Finn Becker Eryk Grzywacz | 88’ | Marton Dardai Julian Eitschberger |
89’ | Mohamed Ali Zoma Mickael Biron | 90’ | Dawid Kownacki Maurice Krattenmacher |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Mathenia | Marius Gersbeck | ||
Tim Janisch | Julian Eitschberger | ||
Eric Porstner | Michal Karbownik | ||
Ayoub Chaikhoun | Leon Jensen | ||
Eryk Grzywacz | Kevin Sessa | ||
Mickael Biron | Maurice Krattenmacher | ||
Artem Stepanov | Boris Lum | ||
Adriano Grimaldi | Dawid Kownacki | ||
Robin Knoche | Jan-Luca Schuler |
Nhận định 1. FC Nuremberg vs Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại