Thứ Năm, 16/10/2025
Marten Winkler (Kiến tạo: Fabian Reese)
2
Artem Stepanov (Thay: Adam Markhiyev)
37
Artem Stepanov (Thay: Adam Markhiev)
37
Michael Cuisance
42
Fabian Reese
45+5'
Kennet Eichhorn
58
Marton Dardai
60
Leon Jensen (Thay: Kennet Eichhorn)
62
Dawid Kownacki (Thay: Sebastian Groenning)
62
Adriano Grimaldi (Thay: Pape Demba Diop)
70
Tim Janisch (Thay: Luka Lochoshvili)
70
Tim Drexler
78
Boris Lum (Thay: Michael Cuisance)
82
Dawid Kownacki (Kiến tạo: Fabian Reese)
85
Julian Eitschberger (Thay: Marton Dardai)
88
Mickael Biron (Thay: Mohamed Ali Zoma)
89
Eryk Grzywacz (Thay: Finn Becker)
89
Maurice Krattenmacher (Thay: Dawid Kownacki)
90
Eryk Grzywacz
90+2'

Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Berlin

số liệu thống kê
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
Berlin
Berlin
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Berlin

Tất cả (29)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Eryk Grzywacz.

Thẻ vàng cho Eryk Grzywacz.

90'

Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Maurice Krattenmacher.

89'

Finn Becker rời sân và được thay thế bởi Eryk Grzywacz.

89'

Mohamed Ali Zoma rời sân và được thay thế bởi Mickael Biron.

88'

Marton Dardai rời sân và được thay thế bởi Julian Eitschberger.

85'

Fabian Reese đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Dawid Kownacki đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dawid Kownacki đã ghi bàn!

82'

Michael Cuisance rời sân và được thay thế bởi Boris Lum.

78' Thẻ vàng cho Tim Drexler.

Thẻ vàng cho Tim Drexler.

77' Thẻ vàng cho Tim Drexler.

Thẻ vàng cho Tim Drexler.

70'

Luka Lochoshvili rời sân và được thay thế bởi Tim Janisch.

70'

Pape Demba Diop rời sân và được thay thế bởi Adriano Grimaldi.

62'

Sebastian Groenning rời sân và được thay thế bởi Dawid Kownacki.

62'

Kennet Eichhorn rời sân và được thay thế bởi Leon Jensen.

60' Thẻ vàng cho Marton Dardai.

Thẻ vàng cho Marton Dardai.

58' Thẻ vàng cho Kennet Eichhorn.

Thẻ vàng cho Kennet Eichhorn.

58' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Fabian Reese.

Thẻ vàng cho Fabian Reese.

Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Berlin

1. FC Nuremberg (4-3-3): Jan-Marc Reichert (1), Tim Drexler (15), Fabio Gruber (4), Luka Lochoshvili (24), Berkay Yilmaz (21), Finn Becker (25), Adam Markhiev (6), Pape Diop (20), Julian Justvan (10), Rafael Lubach (18), Mohamed Ali Zoma (23)

Berlin (4-2-3-1): Tjark Ernst (1), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Kennet Eichhorn (23), Michael Cuisance (10), Marten Winkler (22), Jón Dagur Þorsteinsson (24), Fabian Reese (11), Sebastian Gronning (17)

1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
4-3-3
1
Jan-Marc Reichert
15
Tim Drexler
4
Fabio Gruber
24
Luka Lochoshvili
21
Berkay Yilmaz
25
Finn Becker
6
Adam Markhiev
20
Pape Diop
10
Julian Justvan
18
Rafael Lubach
23
Mohamed Ali Zoma
17
Sebastian Gronning
11
Fabian Reese
24
Jón Dagur Þorsteinsson
22
Marten Winkler
10
Michael Cuisance
23
Kennet Eichhorn
42
Deyovaisio Zeefuik
31
Márton Dárdai
37
Toni Leistner
44
Linus Jasper Gechter
1
Tjark Ernst
Berlin
Berlin
4-2-3-1
Thay người
37’
Adam Markhiev
Artem Stepanov
62’
Kennet Eichhorn
Leon Jensen
70’
Luka Lochoshvili
Tim Janisch
62’
Maurice Krattenmacher
Dawid Kownacki
70’
Pape Demba Diop
Adriano Grimaldi
82’
Michael Cuisance
Boris Lum
89’
Finn Becker
Eryk Grzywacz
88’
Marton Dardai
Julian Eitschberger
89’
Mohamed Ali Zoma
Mickael Biron
90’
Dawid Kownacki
Maurice Krattenmacher
Cầu thủ dự bị
Christian Mathenia
Marius Gersbeck
Tim Janisch
Julian Eitschberger
Eric Porstner
Michal Karbownik
Ayoub Chaikhoun
Leon Jensen
Eryk Grzywacz
Kevin Sessa
Mickael Biron
Maurice Krattenmacher
Artem Stepanov
Boris Lum
Adriano Grimaldi
Dawid Kownacki
Robin Knoche
Jan-Luca Schuler

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
22/10 - 2023
31/03 - 2024
21/09 - 2024
28/09 - 2025

Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg

Hạng 2 Đức
28/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
29/08 - 2025
22/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025
H1: 2-0 | HP: 0-0 | Pen: 6-5
Hạng 2 Đức
08/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu

Thành tích gần đây Berlin

Giao hữu
08/10 - 2025
Hạng 2 Đức
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
Hạng 2 Đức
29/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
18/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow