Danh sách chuyển nhượng mùa giải 2025/2026
(Chú thích: €: Euro, m: triệu, k: nghìn)Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
# | Cầu thủ | Tuổi | Giá trị chuyển nhượng (Euro) | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4901 | ![]() | Sergio Buenacasa Tiền đạo cắm | 29 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4902 | ![]() | Unai García Tiền đạo cánh phải | 23 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4903 | ![]() | José Solbes Trung vệ | 25 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4904 | ![]() | Fernando Cortijo Hậu vệ cánh trái | 25 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4905 | ![]() | Mario Domingo Hậu vệ cánh trái | 29 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4906 | ![]() | Kessi Tiền vệ phòng ngự | 30 | €200.00k | ![]() | ![]() Southern District | ![]() Không có | - |
4907 | ![]() | Joel Priego Tiền đạo cánh trái | 26 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4908 | ![]() | Tennai Watson Hậu vệ cánh phải | 28 | €200.00k | england | ![]() Championship | ![]() Không có | - |
4909 | ![]() | Antonio Kacunko Tiền vệ tấn công | 24 | €200.00k | ![]() | ![]() NK GOSK Gabela | ![]() Không có | - |
4910 | ![]() | Yaya Sanogo Tiền đạo cắm | 32 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | ![]() Amazonas ![]() Série B | - |
4911 | ![]() | Maurício Antônio Trung vệ | 33 | €200.00k | ![]() ![]() | ![]() Không có | ![]() Paysandu SC ![]() Série B | - |
4912 | ![]() | Jack Panayotou Tiền vệ trung tâm | 20 | €200.00k | ![]() | ![]() New England Revolution ![]() MLS | ![]() Hartford Athletic ![]() USLC | Cho mượn |
4913 | ![]() | Torjus Engebakken Tiền vệ phòng ngự | 18 | €200.00k | norway | ![]() Fredrikstad FK ![]() Eliteserien | ![]() Raufoss IL ![]() OBOS-ligaen | Cho mượn |
4914 | ![]() | Pedro Santos Tiền đạo cánh phải | 37 | €200.00k | ![]() | ![]() Loudoun United ![]() USLC | ![]() Không có | - |
4915 | ![]() | Frederik Schram Thủ môn | 30 | €200.00k | ![]() ![]() | ![]() 1.Division | ![]() Valur Reykjavík ![]() Besta deild | ? |
4916 | ![]() | Andreja Stojanovic Hậu vệ cánh trái | 26 | €200.00k | ![]() | ![]() FK Radnicki Nis | Miễn phí | |
4917 | ![]() | Steffen Nkansah Trung vệ | 29 | €200.00k | ![]() ![]() | ![]() 3. Liga | ![]() Không có | - |
4918 | ![]() | Sabri Guendouz Tiền đạo cánh trái | 25 | €200.00k | ![]() | ![]() EA Guingamp | ![]() Không có | - |
4919 | ![]() | Amar Begic Tiền vệ trung tâm | 24 | €200.00k | bosnia-herzegovina | ![]() Sanliurfaspor | ![]() Không có | - |
4920 | ![]() | Kofi Schulz Hậu vệ cánh trái | 35 | €200.00k | ![]() ![]() | ![]() Persian Gulf Pro League | ![]() Không có | - |
4921 | ![]() | Marlon Frey Tiền vệ phòng ngự | 29 | €200.00k | ![]() | ![]() TSV 1860 Munich | ![]() Không có | - |
4922 | ![]() | Kilian Kretschmer Thủ môn | 24 | €200.00k | austria | ![]() Schwarz-Weiß Bregenz ![]() 2. Liga | Miễn phí | |
4923 | ![]() | Ayman Benarous Tiền vệ trung tâm | 21 | €200.00k | england,algeria | ![]() Không có | - | |
4924 | ![]() | Shedrack Charles Tiền đạo cắm | 21 | €200.00k | ![]() | ![]() GFK Sloboda Uzice | ![]() Không có | - |
4925 | ![]() | Mateus Barbosa Trung vệ | 26 | €200.00k | ![]() | ![]() Atyrau ![]() Premier Liga | ![]() Không có | - |
4926 | ![]() | Josh McEachran Tiền vệ trung tâm | 32 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4927 | ![]() | Kyle Edwards Tiền đạo cánh trái | 27 | €200.00k | england | ![]() Không có | - | |
4928 | ![]() | Max Woltman Tiền đạo cắm | 21 | €200.00k | england | ![]() Không có | - | |
4929 | ![]() | Philipp Ochs Tiền đạo cánh trái | 28 | €200.00k | ![]() ![]() | ![]() 2. Liga | ![]() Không có | - |
4930 | ![]() | Fuad Sule Tiền vệ phòng ngự | 28 | €200.00k | ![]() ![]() | ![]() Premiership | ![]() Không có | - |
4931 | ![]() | Aleksandr Belenov Thủ môn | 38 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4932 | ![]() | Jan-Luca Rumpf Trung vệ | 25 | €200.00k | ![]() | ![]() 3. Liga | ![]() Không có | - |
4933 | ![]() | Yuliyan Nenov Tiền đạo cánh phải | 30 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4934 | ![]() | Alexander Ranacher Hậu vệ cánh phải | 26 | €200.00k | austria | ![]() Bundesliga | ![]() Không có | - |
4935 | ![]() | Chispa Tiền đạo cắm | 33 | €200.00k | ![]() ![]() | ![]() Không có | - | |
4936 | ![]() | Marco Anghileri Hậu vệ cánh phải | 34 | €200.00k | italy | ![]() AC Renate | ![]() Không có | - |
4937 | ![]() | Michael Akoto Trung vệ | 27 | €200.00k | ![]() ![]() | ![]() Aarhus GF | ![]() Không có | - |
4938 | ![]() | Adrian Fein Tiền vệ trung tâm | 26 | €200.00k | ![]() | ![]() SV Waldhof Mannheim ![]() 3. Liga | ![]() Không có | - |
4939 | ![]() | Evgeniy Shikavka Tiền đạo cắm | 32 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4940 | | Gianni dos Santos Tiền đạo cánh trái | 26 | €200.00k | ![]() ![]() | ![]() Không có | - | |
4941 | ![]() | Ross Docherty Tiền vệ phòng ngự | 32 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4942 | ![]() | Ahmad Allée Tiền vệ trung tâm | 29 | €200.00k | ![]() ![]() | ![]() Rouen 1899 | ![]() Không có | - |
4943 | ![]() | Giannis Ikonomidis Tiền vệ trung tâm | 27 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4944 | ![]() | Lucas Cueto Tiền đạo cánh trái | 29 | €200.00k | ![]() ![]() | ![]() Viktoria Köln | ![]() Không có | - |
4945 | ![]() | Nikolas Penev Tiền đạo cánh trái | 20 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4946 | ![]() | Eric Voufack Hậu vệ cánh phải | 23 | €200.00k | ![]() ![]() | ![]() Không có | - | |
4947 | ![]() | Dudu Sampaio Tiền vệ tấn công | 26 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4948 | ![]() | Kevin Broll Thủ môn | 29 | €200.00k | ![]() | ![]() Omonia 29is Maiou | ![]() Không có | - |
4949 | ![]() | Sylvain Deslandes Trung vệ | 28 | €200.00k | ![]() ![]() | ![]() Omonia 29is Maiou | ![]() Không có | - |
4950 | ![]() | Dries Wuytens Trung vệ | 34 | €200.00k | ![]() | ![]() SK Beveren | ![]() Không có | - |
4951 | ![]() | Sander Coopman Tiền vệ trung tâm | 30 | €200.00k | ![]() | ![]() SK Beveren | ![]() Không có | - |
4952 | ![]() | Tom Sang Hậu vệ cánh phải | 25 | €200.00k | england | ![]() Không có | - | |
4953 | ![]() | Batuhan Yayıkcı Trung vệ | 28 | €200.00k | türkiye | ![]() Sariyer | ![]() Bursaspor | Miễn phí |
4954 | ![]() | Juancho Victoria Tiền đạo cắm | 29 | €200.00k | ![]() | ![]() Salamanca CF UDS | ![]() Không có | - |
4955 | ![]() | Rekeem Harper Tiền vệ trung tâm | 25 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4956 | ![]() | Anthony Scully Tiền đạo cánh trái | 26 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4957 | ![]() | Kendall Porras Tiền vệ trung tâm | 22 | €200.00k | ![]() | ![]() Sporting | ![]() Municipal Pérez Zeledón | Cho mượn |
4958 | ![]() | Tyler Walker Tiền đạo cắm | 28 | €200.00k | england | ![]() Không có | - | |
4959 | ![]() | Arnaud Dony Hậu vệ cánh trái | 21 | €200.00k | ![]() | ![]() Union Saint-Gilloise U23 | ![]() Không có | - |
4960 | ![]() | Jayden Clarke Tiền vệ cánh trái | 24 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4961 | ![]() | Josh Martin Tiền đạo cánh trái | 23 | €200.00k | ![]() | ![]() Newport County | ![]() Không có | - |
4962 | ![]() | Jack Tucker Trung vệ | 25 | €200.00k | england | ![]() Không có | - | |
4963 | ![]() | Jannes Wulff Tiền vệ trung tâm | 25 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4964 | ![]() | Marco Wörner Tiền đạo cánh phải | 20 | €200.00k | ![]() | ![]() SC Freiburg II | ![]() Không có | - |
4965 | ![]() | Charly Jan Thủ môn | 25 | €200.00k | ![]() | ![]() Football Bourg-en-Bresse Péronnas 01 | ![]() Không có | - |
4966 | ![]() | Jubril Okedina Trung vệ | 24 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4967 | ![]() | Ben Stevenson Tiền vệ trung tâm | 28 | €200.00k | england | ![]() Không có | - | |
4968 | ![]() | George Thomas Tiền vệ tấn công | 28 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4969 | ![]() | Dragan Marceta Tiền vệ phòng ngự | 25 | €200.00k | austria | ![]() Schwarz-Weiß Bregenz ![]() 2. Liga | Miễn phí | |
4970 | ![]() | Dom Telford Tiền đạo cắm | 28 | €200.00k | england | ![]() Barrow AFC | ![]() Không có | - |
4971 | ![]() | Conor McCarthy Trung vệ | 27 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4972 | ![]() | Jimmy Roye Tiền vệ trung tâm | 36 | €200.00k | ![]() | ![]() | - | |
4973 | ![]() | Ertuğrul Furat Tiền đạo cánh phải | 23 | €200.00k | türkiye | ![]() Esenler Erokspor | ![]() Bursaspor | Miễn phí |
4974 | ![]() | Zeca Tiền vệ trung tâm | 36 | €200.00k | ![]() ![]() | ![]() | - | |
4975 | ![]() | Thomas Eisfeld Tiền vệ trung tâm | 32 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4976 | ![]() | Luca Wimhofer Trung vệ | 21 | €200.00k | austria | ![]() Bundesliga | ![]() SKU Amstetten ![]() 2. Liga | ? |
4977 | ![]() | Nikodem Zawistowski Hậu vệ cánh phải | 24 | €200.00k | poland | ![]() Betclic 1 Liga | ![]() Không có | - |
4978 | ![]() | Thiaguinho Hậu vệ cánh trái | 31 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4979 | ![]() | Tsvetoslav Petrov Tiền vệ tấn công | 26 | €200.00k | ![]() | ![]() Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | ![]() Không có | - |
4980 | ![]() | Jed Steer Thủ môn | 32 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4981 | ![]() | Thomas Mangani Tiền vệ trung tâm | 38 | €200.00k | ![]() | ![]() | - | |
4982 | ![]() | Tardeli Tiền đạo cắm | 35 | €200.00k | ![]() | ![]() Port | ![]() Không có | - |
4983 | ![]() | Mo Eisa Tiền đạo cắm | 30 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4984 | ![]() | Scott Smith Tiền vệ trung tâm | 24 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4985 | ![]() | Angus MacDonald Trung vệ | 32 | €200.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
4986 | ![]() | Pitu Tiền đạo cánh trái | 24 | €200.00k | ![]() | ![]() Orihuela | ![]() Không có | - |
4987 | | Eugenio Isnaldo Tiền đạo cánh trái | 31 | €200.00k | ![]() | ![]() Orihuela | ![]() Không có | - |
4988 | ![]() | Manu Viana Tiền đạo cánh trái | 29 | €200.00k | ![]() | ![]() Orihuela | ![]() Không có | - |
4989 | ![]() | Luis Guillermo Madrigal Tiền đạo cắm | 32 | €200.00k | ![]() | ![]() Panachaiki GE | ![]() Không có | - |
4990 | ![]() | Konstantinos Panagou Hậu vệ cánh phải | 26 | €200.00k | ![]() | ![]() Panachaiki GE | ![]() Không có | - |
4991 | ![]() | Ben Kieffer Trung vệ | 17 | €200.00k | ![]() | ![]() SSV Jahn Regensburg U19 | ![]() SSV Jahn Regensburg | - |
4992 | ![]() | Nathan de Medina Trung vệ | 27 | €200.00k | ![]() | ![]() FK Partizan Belgrade | ![]() Không có | - |
4993 | ![]() | Ryan Tunnicliffe Tiền vệ trung tâm | 32 | €200.00k | england | ![]() Không có | - | |
4994 | ![]() | Nassim Titebah Hậu vệ cánh phải | 27 | €200.00k | ![]() ![]() | ![]() DijonO | ![]() Không có | - |
4995 | ![]() | Charles M'Mombwa Tiền vệ trung tâm | 27 | €200.00k | ![]() ![]() | ![]() Newcastle United Jets | ![]() Không có | - |
4996 | ![]() | Vito Mannone Thủ môn | 37 | €200.00k | italy | ![]() Ligue 1 | ![]() Không có | - |
4997 | ![]() | Nicolas de Préville Tiền đạo cắm | 34 | €200.00k | ![]() | ![]() ESTAC Troyes | ![]() Không có | - |
4998 | ![]() | Mehdi Tahrat Trung vệ | 35 | €200.00k | ![]() | ![]() ESTAC Troyes | ![]() Không có | - |
4999 | ![]() | Souleymane Cissé Trung vệ | 22 | €200.00k | ![]() ![]() | ![]() DijonO | ![]() Không có | - |
5000 | | Jonas Bauer Tiền đạo cánh phải | 21 | €200.00k | ![]() | ![]() SSV Jahn Regensburg ![]() 3. Liga | ![]() Không có | - |