Danh sách chuyển nhượng mùa giải 2025/2026
(Chú thích: €: Euro, m: triệu, k: nghìn)Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
# | Cầu thủ | Tuổi | Giá trị chuyển nhượng (Euro) | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11501 | ![]() | Husein Poturalic Tiền đạo cắm | 28 | €50.00k | bosnia-herzegovina | ![]() NK Bratstvo Gracanica | ![]() Không có | - |
11502 | ![]() | Finn O'Boyle Tiền vệ cánh phải | 19 | €50.00k | england | ![]() Wigan Athletic U21 | ![]() Không có | - |
11503 | ![]() | Sho Sannomiya Tiền vệ cánh phải | 27 | €50.00k | japan | ![]() Không có | - | |
11504 | ![]() | Fabian Brosowski Hậu vệ cánh trái | 25 | €50.00k | ![]() | ![]() SC Wiedenbrück | ![]() Không có | - |
11505 | ![]() | Roan van der Plaat Hậu vệ cánh trái | 22 | €50.00k | ![]() | ![]() Vitesse Arnhem | ![]() Không có | - |
11506 | ![]() | Theo Schröder Tiền đạo cắm | 23 | €50.00k | ![]() | ![]() St. Pauli II | ![]() Không có | - |
11507 | ![]() | Pascal Kokott Thủ môn | 22 | €50.00k | ![]() | ![]() St. Pauli II | ![]() Không có | - |
11508 | ![]() | Sebastian Patzler Thủ môn | 34 | €50.00k | ![]() | ![]() 1.Bocholt | ![]() | - |
11509 | ![]() | Charles Acolatse Tiền vệ phòng ngự | 30 | €50.00k | ![]() ![]() | ![]() AMetalul Buzau | ![]() Không có | - |
11510 | ![]() | Lennard Leyssens Thủ môn | 18 | €50.00k | ![]() | ![]() K Lierse SK | ![]() SK Londerzeel | Miễn phí |
11511 | ![]() | Bogdan Panaite Trung vệ | 24 | €50.00k | ![]() | ![]() AMetalul Buzau | ![]() Không có | - |
11512 | ![]() | Luca Kerkemeyer Hậu vệ cánh trái | 23 | €50.00k | ![]() | ![]() SC Wiedenbrück | ![]() Sportfreunde Lotte | Miễn phí |
11513 | ![]() | Itthipon Kamsuprom Thủ môn | 26 | €50.00k | thailand | ![]() Sukhothai ![]() Thai League | ![]() Không có | - |
11514 | ![]() | Kristijan Sesar Tiền đạo cánh phải | 24 | €50.00k | bosnia-herzegovina | ![]() NK GOSK Gabela | ![]() NK Siroki Brijeg | Miễn phí |
11515 | ![]() | Nejc Dermastija Thủ môn | 21 | €50.00k | ![]() | ![]() ND Ilirija 1911 | ![]() NS Mura ![]() Prva Liga | Miễn phí |
11516 | ![]() | Philip Fontein Tiền vệ trung tâm | 31 | €50.00k | ![]() | ![]() Sportfreunde Lotte ![]() Regionalliga West | ![]() Không có | - |
11517 | ![]() | Kirati Kaewnongdang Hậu vệ cánh trái | 28 | €50.00k | thailand | ![]() Sukhothai ![]() Thai League | ![]() Không có | - |
11518 | ![]() | Bryan Ríos Tiền đạo cánh trái | 20 | €50.00k | ![]() | ![]() Primera División Apertura | ![]() CD Platense Zacatecoluca ![]() Primera División Apertura | Cho mượn |
11519 | ![]() | Daniel Dumbrăvanu Trung vệ | 23 | €50.00k | ![]() ![]() | ![]() ACR Messina | ![]() SuperLiga | Miễn phí |
11520 | ![]() | Urtzi Albizua Hậu vệ cánh trái | 19 | €50.00k | ![]() | ![]() CD Basconia | ![]() Không có | - |
11521 | ![]() | Lander Arenal Hậu vệ cánh phải | 20 | €50.00k | ![]() | ![]() CD Basconia | ![]() Không có | - |
11522 | ![]() | Aimar Peñalver Thủ môn | 21 | €50.00k | ![]() | ![]() CD Basconia | ![]() Không có | - |
11523 | ![]() | Adam Legzdins Thủ môn | 38 | €50.00k | ![]() | ![]() Premiership | ![]() | - |
11524 | ![]() | Isaac Obeng Tiền đạo cánh phải | 22 | €50.00k | ![]() | ![]() Cádiz ![]() LaLiga2 | Miễn phí | |
11525 | ![]() | Toni Penyafort Tiền đạo cắm | 23 | €50.00k | ![]() | ![]() CE Andratx ![]() Segunda Federación - Gr. III | ![]() Không có | - |
11526 | ![]() | Liam Ayad Tiền vệ trung tâm | 26 | €50.00k | cote d'ivoire | ![]() UB Conquense ![]() Segunda Federación - Gr. V | ![]() Không có | - |
11527 | ![]() | Aleksandar Desancic Tiền vệ trung tâm | 29 | €50.00k | ![]() ![]() | ![]() FK Sutjeska Niksic | ![]() Không có | - |
11528 | ![]() | İsmail Çipe Thủ môn | 30 | €50.00k | türkiye | ![]() Sakaryaspor ![]() 1.Lig | ![]() Không có | - |
11529 | ![]() | Emircan Altıntaş Tiền đạo cánh trái | 29 | €50.00k | türkiye | ![]() Sakaryaspor ![]() 1.Lig | ![]() Không có | - |
11530 | ![]() | Mustafa Pektemek Tiền đạo cắm | 36 | €50.00k | türkiye | ![]() Pendikspor ![]() 1.Lig | ![]() Không có | - |
11531 | ![]() | Davide Zugaro Hậu vệ cánh trái | 25 | €50.00k | italy | ![]() Paganese Calcio 1926 | ![]() Gelbison | Miễn phí |
11532 | ![]() | Bora Barry Tiền vệ trung tâm | 25 | €50.00k | ![]() ![]() | ![]() Promotion League | ![]() Prishtina Bern ![]() 1. Liga gr. 1 | Miễn phí |
11533 | ![]() | Ndiogou Ndiaye Tiền vệ cánh phải | 28 | €50.00k | ![]() | ![]() Acerrana 1926 | ![]() Ebolitana Calcio 1925 | Miễn phí |
11534 | ![]() | Giovanni Cappiello Tiền đạo cắm | 28 | €50.00k | italy | ![]() Costa d'Amalfi | ![]() Ebolitana Calcio 1925 | Miễn phí |
11535 | ![]() | Pablo Gálvez Tiền đạo cắm | 23 | €50.00k | ![]() | ![]() CE Andratx ![]() Segunda Federación - Gr. III | ![]() Liga 2 | Miễn phí |
11536 | ![]() | Rodrigo Bernal Tiền đạo cắm | 31 | €50.00k | ![]() | ![]() Deportes Quindío ![]() Torneo DIMAYOR I | ![]() Gutiérrez SC ![]() Torneo Federal A | Miễn phí |
11537 | ![]() | Dawid Wolny Tiền đạo cắm | 30 | €50.00k | poland | ![]() Betclic 1 Liga | ![]() Không có | - |
11538 | ![]() | Steven Gordon Trung vệ | 31 | €50.00k | ![]() Premiership | ![]() Không có | - | |
11539 | ![]() | Arsen Azatov Hậu vệ cánh trái | 21 | €50.00k | ![]() | ![]() Vysheyshaya Liga | ![]() Không có | - |
11540 | ![]() | Melvin Ramusovic Tiền vệ phòng ngự | 23 | €50.00k | ![]() | ![]() Không có | ![]() SV Sandhausen ![]() Regionalliga Südwest | - |
11541 | ![]() | Athenkosi Dlala Tiền vệ phòng ngự | 27 | €50.00k | south africa | ![]() Không có | - | |
11542 | ![]() | Lukhanyo July Thủ môn | 0 | €50.00k | south africa | ![]() Không có | - | |
11543 | ![]() | Ruwen Werthmüller Tiền đạo cắm | 24 | €50.00k | ![]() | ![]() SV Babelsberg 03 ![]() Regionalliga Northeast | ![]() Không có | - |
11544 | ![]() | Lucas Will Tiền đạo cắm | 26 | €50.00k | ![]() | ![]() VPlauen ![]() NOFV-Oberliga Süd | ![]() FSV 63 Luckenwalde ![]() Regionalliga Northeast | Miễn phí |
11545 | ![]() | Denys Favorov Hậu vệ cánh phải | 34 | €50.00k | ![]() | ![]() Không có | - | |
11546 | ![]() | Yuriy Kirillov Tiền vệ phòng ngự | 35 | €50.00k | ![]() | ![]() KamAZ Naberezhnye Chelny ![]() 1.Division | ![]() Không có | - |
11547 | ![]() | Giacomo Valentini Trung vệ | 23 | €50.00k | ![]() SS Cosmos ![]() Camp. Sammarinese | ![]() CBR Carli Pietracuta | Miễn phí | |
11548 | ![]() | Stanley Keller Tiền đạo cánh trái | 23 | €50.00k | ![]() | ![]() SV Babelsberg 03 ![]() Regionalliga Northeast | ![]() Hertha 03 Zehlendorf ![]() Regionalliga Northeast | Miễn phí |
11549 | ![]() | Alisher Rakhimov Tiền vệ tấn công | 23 | €50.00k | ![]() | ![]() FK Smorgon ![]() Vysheyshaya Liga | ![]() Không có | - |
11550 | ![]() | Marcel Götz Tiền vệ cánh phải | 28 | €50.00k | ![]() | ![]() Regionalliga Bayern | ![]() TSV Kornburg ![]() Bayernliga Nord | Miễn phí |
11551 | ![]() | Justin Duda Thủ môn | 22 | €50.00k | ![]() | ![]() 2. Bundesliga | ![]() SG Barockstadt Fulda-Lehnerz ![]() Regionalliga Südwest | Cho mượn |
11552 | ![]() | Liam Walsh Hậu vệ cánh phải | 28 | €50.00k | ![]() | ![]() Aberystwyth Town | ![]() Cardiff Metropolitan University | Miễn phí |
11553 | ![]() | Jasper Payne Tiền đạo cắm | 20 | €50.00k | ![]() | ![]() Briton Ferry Llansawel | ![]() Cardiff Metropolitan University | Miễn phí |
11554 | ![]() | Alen Agovic Hậu vệ cánh phải | 27 | €50.00k | ![]() ![]() | ![]() Progrès Niederkorn ![]() BGL Ligue | ![]() BGL Ligue | Miễn phí |
11555 | | Massimiliano Benucci Tiền đạo cánh trái | 26 | €50.00k | italy | ![]() US Grosseto 1912 | ![]() ACD Olimpic Sansovino | Miễn phí |
11556 | ![]() | Biel Vicens Tiền vệ trung tâm | 20 | €50.00k | ![]() | ![]() UE Sant Andreu ![]() Segunda Federación - Gr. III | ![]() Không có | - |
11557 | ![]() | Nico Poplawski Tiền đạo cắm | 22 | €50.00k | ![]() | ![]() 1.Phönix Lübeck ![]() Regionalliga Nord | ![]() SV Atlas Delmenhorst ![]() OL Niedersachsen | ? |
11558 | ![]() | Phillip Böhm Thủ môn | 23 | €50.00k | ![]() | ![]() SG Dynamo Dresden ![]() 2. Bundesliga | ![]() SC Austria Lustenau ![]() 2. Liga | Miễn phí |
11559 | ![]() | Ilias Ebnoutalib Trung vệ | 19 | €50.00k | ![]() ![]() | ![]() Gießen ![]() Hessenliga | ![]() Regionalliga Nord | Miễn phí |
11560 | ![]() | Yonathan Del Valle Tiền đạo cánh trái | 35 | €50.00k | ![]() | ![]() Pendikspor ![]() 1.Lig | ![]() Không có | - |
11561 | ![]() | Kaan Kanak Hậu vệ cánh trái | 34 | €50.00k | türkiye | ![]() Manisa FK ![]() 1.Lig | ![]() Không có | - |
11562 | ![]() | Alejandro Toper Tiền đạo cánh trái | 22 | €50.00k | ![]() | ![]() Real Ávila ![]() Segunda Federación - Gr. I | ![]() Marbella | Miễn phí |
11563 | ![]() | Filip Dragóner Tiền đạo cắm | 27 | €50.00k | ![]() | ![]() Soroksár SC ![]() NB II. | ![]() Không có | - |
11564 | ![]() | Manu Núñez Tiền vệ trung tâm | 26 | €50.00k | ![]() | ![]() Bergantiños ![]() Segunda Federación - Gr. I | ![]() Không có | - |
11565 | ![]() | Bilario Azizi Tiền vệ phòng ngự | 20 | €50.00k | ![]() | ![]() AC Prato | ![]() ASD Chisola Calcio | Miễn phí |
11566 | ![]() | Owen-Césaire Matimbou Thủ môn | 22 | €50.00k | ![]() ![]() | ![]() US Orléans ![]() Championnat National | ![]() SO Romorantin | Miễn phí |
11567 | ![]() | Edin Kesic Tiền đạo cắm | 27 | €50.00k | ![]() | ![]() NK TOSK Tesanj | ![]() Không có | - |
11568 | ![]() | Jon Ficko Trung vệ | 21 | €50.00k | ![]() | ![]() ND Slovan Ljubljana | ![]() ND Primorje ![]() Prva Liga | Miễn phí |
11569 | ![]() | Mirko Pennesi Thủ môn | 36 | €50.00k | italy | ![]() USD Caravaggio | ![]() Soncinese | Miễn phí |
11570 | ![]() | Jan Ctvrtecka Thủ môn | 26 | €50.00k | czech republic | ![]() FK Viktoria Zizkov ![]() ChNL | ![]() Không có | - |
11571 | ![]() | Marko Totka Tiền vệ trung tâm | 24 | €50.00k | ![]() | ![]() Redfox Stara Lubovna | ![]() ViOn Zlate Moravce-Vrable | Miễn phí |
11572 | ![]() | Adrien Scholler Tiền đạo cánh trái | 19 | €50.00k | ![]() | ![]() Ehrenpromotion | ![]() BGL Ligue | Miễn phí |
11573 | ![]() | Ángel Cano Trung vệ | 30 | €50.00k | ![]() | ![]() Bergantiños | ![]() CD Extremadura 1924 | Miễn phí |
11574 | ![]() | Eduardo Loscos Thủ môn | 36 | €50.00k | ![]() | ![]() UD Melilla | ![]() Không có | - |
11575 | ![]() | Zsolt Pap Tiền vệ cánh trái | 26 | €50.00k | ![]() | ![]() Kisvárda ![]() NB I. | ![]() Không có | - |
11576 | ![]() | Joël Kiassumbua Thủ môn | 33 | €50.00k | dr congo,switzerland | ![]() Stade Nyonnais ![]() Challenge League | ![]() SC YF Juventus Zürich ![]() 1. Liga gr. 3 | Miễn phí |
11577 | ![]() | Óscar Sánchez Thủ môn | 35 | €50.00k | ![]() | ![]() CD Cacahuatique ![]() Primera División Apertura | ![]() CD Municipal Limeño ![]() Primera División Apertura | Miễn phí |
11578 | ![]() | Erick Cabalceta Trung vệ | 32 | €50.00k | ![]() ![]() | ![]() Không có | ![]() CD Águila ![]() Primera División Apertura | - |
11579 | ![]() | Dudu Lima Tiền đạo cánh phải | 36 | €50.00k | ![]() | ![]() Nakhonratchasima Mazda ![]() Thai League | ![]() Không có | - |
11580 | ![]() | Minkail Matsuev Tiền vệ trung tâm | 25 | €50.00k | ![]() | ![]() Akhmat Grozny ![]() Premier Liga | ![]() Không có | - |
11581 | ![]() | Ben Fischer Hậu vệ cánh phải | 21 | €50.00k | ![]() | ![]() 1.Nuremberg II ![]() Regionalliga Bayern | ![]() Regionalliga Bayern | Miễn phí |
11582 | ![]() | Alejandro Huerta Tiền vệ trung tâm | 34 | €50.00k | ![]() | ![]() CF Esperança d'Andorra ![]() Primera Divisió | ![]() Sporting Escaldes ![]() Segona Divisió | Miễn phí |
11583 | ![]() | Kosmas Tsilianidis Tiền đạo cánh trái | 31 | €50.00k | ![]() | ![]() Không có | ![]() | - |
11584 | ![]() | Gianmarco Rizzo Trung vệ | 30 | €50.00k | italy | ![]() Casarano Calcio | ![]() Virtus Francavilla Calcio | Miễn phí |
11585 | ![]() | Octovianus Kapisa Trung vệ | 28 | €50.00k | ![]() | ![]() Sriwijaya | ![]() Không có | - |
11586 | ![]() | Svetoslav Todorov Hậu vệ cánh trái | 18 | €50.00k | ![]() | ![]() Vtora Liga | Miễn phí | |
11587 | ![]() | Florian Schmid Tiền đạo cắm | 25 | €50.00k | ![]() | ![]() SpVgg Unterhaching ![]() Regionalliga Bayern | ![]() Deisenhofen ![]() Bayernliga Süd | Miễn phí |
11588 | ![]() | Alessandro Miola Tiền vệ phòng ngự | 23 | €50.00k | italy | ![]() Città di Isernia San Leucio | ![]() Ancona Calcio | Miễn phí |
11589 | ![]() | Dimitrios Sotiriou Thủ môn | 37 | €50.00k | ![]() | ![]() Super League 1 | ![]() Không có | - |
11590 | ![]() | Henry Caparó Tiền vệ phòng ngự | 20 | €50.00k | ![]() | ![]() Sporting Cristal II | ![]() Liga 1 Apertura | - |
11591 | ![]() | Michele Cevoli Trung vệ | 26 | €50.00k | ![]() AC Juvenes-Dogana ![]() Camp. Sammarinese | ![]() CBR Carli Pietracuta | Miễn phí | |
11592 | ![]() | Romain Bayard Tiền vệ trung tâm | 31 | €50.00k | ![]() | ![]() Stade-Lausanne-Ouchy ![]() Challenge League | ![]() Không có | - |
11593 | ![]() | Darren Johnson Thủ môn | 28 | €50.00k | south africa | ![]() Không có | - | |
11594 | ![]() | Andreas Ivan Tiền đạo cánh trái | 30 | €50.00k | ![]() ![]() | ![]() SV Eintracht Trier 05 ![]() Regionalliga Südwest | ![]() Không có | - |
11595 | ![]() | Ismael Maiga Trung vệ | 21 | €50.00k | cote d'ivoire | ![]() Prva liga Srbije | ![]() Super liga Srbije | ? |
11596 | ![]() | Maksym Strads Hậu vệ cánh phải | 22 | €50.00k | ![]() | ![]() MMetalurg Zaporizhya | ![]() Không có | - |
11597 | | Çağdaş Şendur Tiền vệ phòng ngự | 20 | €50.00k | türkiye | ![]() Konyaspor ![]() Süper Lig | ![]() Không có | - |
11598 | ![]() | Rashed Ali Thủ môn | 35 | €50.00k | ![]() | ![]() Al-Wahda | ![]() Khor Fakkan SSC | ? |
11599 | ![]() | Ivelin Popov Tiền vệ tấn công | 37 | €50.00k | ![]() | ![]() efbet Liga | ![]() Không có | - |
11600 | ![]() | Bozhidar Penchev Tiền vệ trung tâm | 23 | €50.00k | ![]() | ![]() Hebar Pazardzhik ![]() Vtora Liga | ![]() Không có | - |