Tiểu sử HLV Sergi Barjuan - Huấn luyện viên trưởng tạm quyền của CLB Barcelona
Sergi Barjuán Esclusa (sinh ngày 28 tháng 12 năm 1971) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha , người từng chơi ở vị trí hậu vệ trái . Ông là huấn luyện viên trưởng của Barcelona B và huấn luyện viên trưởng tạm thời của Barcelona .
- 1. Tổng quan
- 2. Sự nghiệp thi đấu
- 2.1. Câu lạc bộ
- 2.2. Quốc tế
- 3. Sự nghiệp huấn luyện
- 3.1. Barcelona (Thời trẻ)
- 3.2. Recreativo
- 3.3. Almería
- 3.4. Mallorca
- 3.5. Chiết Giang Greentown
- 3.6. Barcelona B
- 4. Thống kê nghề nghiệp
- 4.1. Câu lạc bộ
- 4.2. Quốc tế
- 5. Thống kê quản lý
- 6. Danh hiệu
- 6.1. Câu lạc bộ
- 6.2. Quốc tế
1. Tổng quan
Sergi Barjuan năm 2009 |
Thông tin cá nhân | |||
Họ và tên | Sergi Barjuán Esclusa | ||
Ngày sinh | 28 tháng 12 năm 1971 (49 tuổi) | ||
Nơi sinh | Les Franqueses , Tây Ban Nha | ||
Chiều cao | 1,72 m (5 ft 8 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ trái | ||
Thông tin câu lạc bộ | |||
Đội ngũ hiện tại | Barcelona B (người quản lý) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
1978–1988 | Granollers | ||
1988–1990 | Barcelona | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp * | |||
Năm | Đội | Số trận | Bàn thắng |
1990–1992 | Barcelona C |
|
|
1992–1993 | Barcelona B | 42 | -4 |
1993–2002 | Barcelona | 267 | -6 |
2002–2005 | Atlético Madrid | 85 | 0 |
Toàn bộ | 394 | -10 | |
Đội tuyển quốc gia | |||
1990 | Tây Ban Nha U18 | 1 | 0 |
1993–1994 | Tây Ban Nha U21 | 5 | 0 |
1994–2002 | Tây Ban Nha | 56 | -1 |
1998–2004 | Catalonia | 4 | 0 |
Các đội quản lý | |||
2009–2011 | Barcelona (thời trẻ) | ||
2012–2014 | Recreativo | ||
2015 | Almería | ||
2017 | Mallorca | ||
2017–2019 | Chiết Giang Greentown | ||
2021– | Barcelona B | ||
2021– | Barcelona (tạm thời) | ||
* Số lần ra sân và bàn thắng của câu lạc bộ cao cấp chỉ được tính cho giải quốc nội |
2. Sự nghiệp thi đấu
2.1. Câu lạc bộ
2.2. Quốc tế
3. Sự nghiệp huấn luyện
3.1. Barcelona (Thời trẻ)
3.2. Recreativo
3.3. Almería
3.4. Mallorca
3.5. Chiết Giang Greentown
3.6. Barcelona B
4. Thống kê nghề nghiệp
4.1. Câu lạc bộ
CLB | Mùa | Liên đoàn | Cúp quốc gia | Châu Âu | Toàn bộ | |||||
Giải | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Barcelona | 1993–94 | La Liga | 23 | 0 | 4 | 1 | số 8 | 0 | 35 | 1 |
1994–95 | 34 | 1 | 3 | 0 | số 8 | 0 | 45 | 1 | ||
1995–96 | 40 | 0 | 6 | 0 | 7 | 2 | 53 | 2 | ||
1996–97 | 34 | 1 | số 8 | 0 | 7 | 0 | 49 | 1 | ||
1997–98 | 31 | 2 | số 8 | 1 | số 8 | 0 | 47 | 3 | ||
1998–99 | 35 | 0 | 5 | 1 | 5 | 0 | 45 | 1 | ||
1999–2000 | 19 | 1 | 6 | 0 | 6 | 0 | 31 | 1 | ||
2000–01 | 33 | 1 | 6 | 0 | 13 | 0 | 52 | 1 | ||
2001–02 | 18 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 25 | 0 | ||
Toàn bộ | 267 | 6 | 46 | 3 | 69 | 2 | 382 | 11 | ||
Atlético Madrid | 2002–03 | La Liga | 26 | 0 | 4 | 0 | - | 30 | 0 | |
2003–04 | 32 | 0 | 5 | 0 | - | 37 | 0 | |||
2004–05 | 27 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 31 | 0 | ||
Toàn bộ | 85 | 0 | 10 | 0 | 3 | 0 | 98 | 0 | ||
Tổng số sự nghiệp | 352 | 6 | 56 | 3 | 72 | 2 | 480 | 11 |
4.2. Quốc tế
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Ghi bàn | Kết quả |
9/2/1994 | Estadio Heliodoro Rodríguez López , Tenerife, Tây Ban Nha | Ba lan | 1–0 | 1–1 |
5. Thống kê quản lý
Kể từ ngày 24 tháng 9 năm 2021.
Hồ sơ quản lý theo nhóm và nhiệm kỳ | |||||||||||
Đội | Quốc gia | Từ | Đến | G | W | D | L | GF | GA | GD | Win % |
Recreativo | TBN | 22/05/2012 | 30/06/2014 | 89 | 34 | 22 | 33 | 104 | 118 | −14 | 38,2 |
Almería | TBN | 06/04/2015 | 03/10/2015 | 17 | 4 | 3 | 10 | 23 | 35 | −12 | 23.53 |
Mallorca | TBN | 04/04/2017 | 12/06/2017 | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 11 | +1 | 30 |
Hangzhou Greentown | TQ | 26/11/2017 | 03/07/2019 | 48 | 21 | 15 | 12 | 82 | 62 | +20 | 43,75 |
Barcelona B | TBN | 17/06/2021 | Hiện tại | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | +2 | 40 |
Toàn bộ | 169 | 64 | 47 | 58 | 227 | 230 | −3 | 37,87 |
6. Danh hiệu
6.1. Câu lạc bộ
- La Liga : 1993–94 , 1997–98 , 1998–99
- Copa del Rey : 1996–97 , 1997–98
- Supercopa de España : 1994 , 1996
- Cúp vô địch UEFA Cup : 1996–97
- Siêu cúp UEFA : 1997
6.2. Quốc tế
- Hạng ba UEFA European Under-21 Championship : 1994