Tiểu sử tiền vệ Benjamin Andre đội trưởng Lille
Thông tin, tiểu sử cầu thủ Benjamin Andre 03/08/1990 là tiền vệ đa năng người Pháp đang là đội trưởng của câu lạc bộ Lille tại giải Vô địch quốc gia Pháp.
Tham khảo thông tin trên trang Wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Benjamin Andre
Benjamin Michel Édouard André (sinh ngày 3 tháng 8 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp, chơi được cả vị trí tiền vệ trung tâm và tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Ligue 1 Lille, nơi anh giữ vai trò đội trưởng.
Tiền vệ đội trưởng Lille Benjamin Andre |
Đời tư
André sinh ra ở Pháp, có mẹ là người Senegal và cha là người Pháp.
2. Sự nghiệp thi đấu của Benjamin Andre
2.1. Sự nghiệp thi đấu câu lạc bộ
Ajaccio
André ở câu lạc bộ Ajaccio tại Corsica từ năm 16 tuổi, gia nhập câu lạc bộ với tư cách là cầu thủ học viện sau khi đến từ quê nhà Nice. Anh được đôn lên đội hình cấp cao cho mùa giải 2008–09, dù mới 17 tuổi.
André có trận ra mắt vào ngày 22 tháng 8 năm 2008 trong trận hòa 1–1 với Sedan, vào sân từ băng ghế dự bị. Anh có lần đá chính đầu tiên trong trận đấu ở Coupe de France vào ngày 22 tháng 11 năm 2008. Trận đấu phải bước vào loạt sút luân lưu, và cầu thủ trẻ André đã thực hiện thành công quả penalty cuối cùng, đảm bảo Ajaccio đi tiếp vào vòng trong. Anh ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên trong ngày thi đấu cuối cùng của mùa giải vào lưới Châteauroux, trong trận thua 2–1. Mùa giải tốt nhất của anh với Ajaccio là Ligue 1 2013–14, khi anh có 4 bàn thắng và 5 kiến tạo trên mọi đấu trường, dù Ajaccio bị xuống hạng.
Rennes
Vào kỳ chuyển nhượng mùa hè năm 2014, André ký hợp đồng với Rennes sau sáu năm ở Ajaccio. Ngày 25 tháng 1 năm 2015, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Stade Rennais trong trận thua 1–4 trước Caen. Vào ngày 27 tháng 4 năm 2019, anh giành danh hiệu Coupe de France 2018–19 khi Rennes đánh bại nhà vô địch giải đấu Paris Saint-Germain trong trận chung kết, chơi trọn 120 phút và nâng cúp với tư cách đội trưởng.
Lille
Vào ngày 17 tháng 7 năm 2019, André ký hợp đồng 4 năm với Lille, với phí chuyển nhượng được báo cáo là 8 triệu Euro. Trong mùa giải đầu tiên, anh đã chơi những trận đầu tiên của mình tại UEFA Champions League.
André nhanh chóng trở thành một cầu thủ quan trọng của Lille. Anh thể hiện là một cầu thủ có phong độ ổn định và là trụ cột ở hàng tiền vệ, giúp Lille giành chức vô địch giải đấu lần thứ tư trong mùa giải 2020–21, chơi 35 trận và giữ vai trò đội phó. Do đó, anh được điền tên vào Đội hình tiêu biểu UNFP của năm. Trong mùa giải Lille OSC 2021–22, anh tham gia vào chiến thắng 1–0 trước PSG ở Trophée des Champions, giúp câu lạc bộ lần đầu tiên giành được danh hiệu đó.
Ngày 7 tháng 8 năm 2022, André khởi đầu mùa giải mới dưới thời huấn luyện viên trưởng mới Paulo Fonseca bằng cách ghi bàn thắng đầu tiên cho Lille trong chiến thắng 4–1 trước Auxerre vào cuối tuần khai mạc giải đấu, chỉ 36 giây sau khi giao bóng. Ngày 12 tháng 1 năm 2023, anh gia hạn hợp đồng với Lille đến năm 2026. Cuối mùa giải, anh trở thành đội trưởng của đội sau khi José Fonte rời đi. Ngày 2 tháng 3 năm 2024, anh chơi trận đấu thứ 400 tại Ligue 1 trong chiến thắng 1–0 trên sân Reims.
3. Thống kê sự nghiệp
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 10 | 1 | 1 | 5 | 0 | |
| 2024/2025 | 30 | 0 | 3 | 11 | 0 | |
| 2023/2024 | 30 | 4 | 0 | 8 | 0 | |
| 2022/2023 | 34 | 1 | 1 | 12 | 0 | |
| 2021/2022 | 33 | 2 | 1 | 12 | 1 | |
| 2020/2021 | 35 | 0 | 1 | 10 | 0 | |
| 2019/2020 | 26 | 2 | 1 | 6 | 0 | |
| 2018/2019 | 30 | 3 | 1 | 9 | 1 | |
| 2017/2018 | 34 | 3 | 2 | 12 | 1 | |
| 2016/2017 | 36 | 0 | 3 | 6 | 0 | |
| 2015/2016 | 32 | 0 | 2 | 3 | 0 | |
| 2014/2015 | 22 | 1 | 0 | 4 | 0 | |
| 2013/2014 | 36 | 4 | 5 | 3 | 1 | |
| 2012/2013 | 27 | 0 | 0 | 6 | 1 | |
| 2011/2012 | 33 | 4 | 0 | 12 | 0 | |
| 2010/2011 | 25 | 1 | 0 | 6 | 0 | |
| Tổng | 473 | 26 | 125 | 125 | 5 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024/2025 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2023/2024 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2022/2023 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 2021/2022 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2021 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2020/2021 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2019/2020 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2019/2020 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
| 2018/2019 | 6 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| 2018/2019 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2017/2018 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2017/2018 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 2016/2017 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2015/2016 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 2015/2016 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2014/2015 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2014/2015 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2013/2014 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2013/2014 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2010/2011 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2009/2010 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Tổng | 46 | 3 | 4 | 4 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. Danh hiệu của Benjamin Andre
**Rennes**
- Coupe de France: 2018–19
**Lille**
- Ligue 1: 2020–21
- Trophée des Champions: 2021
Cá nhân
- Đội hình tiêu biểu UNFP Ligue 1 của năm: 2020–21
Tham khảo thông tin trên trang Wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Benjamin Andre
Benjamin Michel Édouard André (sinh ngày 3 tháng 8 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp, chơi được cả vị trí tiền vệ trung tâm và tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Ligue 1 Lille, nơi anh giữ vai trò đội trưởng.
Tiền vệ đội trưởng Lille Benjamin Andre |
Đời tư
André sinh ra ở Pháp, có mẹ là người Senegal và cha là người Pháp.
2. Sự nghiệp thi đấu của Benjamin Andre
2.1. Sự nghiệp thi đấu câu lạc bộ
Ajaccio
André ở câu lạc bộ Ajaccio tại Corsica từ năm 16 tuổi, gia nhập câu lạc bộ với tư cách là cầu thủ học viện sau khi đến từ quê nhà Nice. Anh được đôn lên đội hình cấp cao cho mùa giải 2008–09, dù mới 17 tuổi.
André có trận ra mắt vào ngày 22 tháng 8 năm 2008 trong trận hòa 1–1 với Sedan, vào sân từ băng ghế dự bị. Anh có lần đá chính đầu tiên trong trận đấu ở Coupe de France vào ngày 22 tháng 11 năm 2008. Trận đấu phải bước vào loạt sút luân lưu, và cầu thủ trẻ André đã thực hiện thành công quả penalty cuối cùng, đảm bảo Ajaccio đi tiếp vào vòng trong. Anh ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên trong ngày thi đấu cuối cùng của mùa giải vào lưới Châteauroux, trong trận thua 2–1. Mùa giải tốt nhất của anh với Ajaccio là Ligue 1 2013–14, khi anh có 4 bàn thắng và 5 kiến tạo trên mọi đấu trường, dù Ajaccio bị xuống hạng.
Rennes
Vào kỳ chuyển nhượng mùa hè năm 2014, André ký hợp đồng với Rennes sau sáu năm ở Ajaccio. Ngày 25 tháng 1 năm 2015, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Stade Rennais trong trận thua 1–4 trước Caen. Vào ngày 27 tháng 4 năm 2019, anh giành danh hiệu Coupe de France 2018–19 khi Rennes đánh bại nhà vô địch giải đấu Paris Saint-Germain trong trận chung kết, chơi trọn 120 phút và nâng cúp với tư cách đội trưởng.
Lille
Vào ngày 17 tháng 7 năm 2019, André ký hợp đồng 4 năm với Lille, với phí chuyển nhượng được báo cáo là 8 triệu Euro. Trong mùa giải đầu tiên, anh đã chơi những trận đầu tiên của mình tại UEFA Champions League.
André nhanh chóng trở thành một cầu thủ quan trọng của Lille. Anh thể hiện là một cầu thủ có phong độ ổn định và là trụ cột ở hàng tiền vệ, giúp Lille giành chức vô địch giải đấu lần thứ tư trong mùa giải 2020–21, chơi 35 trận và giữ vai trò đội phó. Do đó, anh được điền tên vào Đội hình tiêu biểu UNFP của năm. Trong mùa giải Lille OSC 2021–22, anh tham gia vào chiến thắng 1–0 trước PSG ở Trophée des Champions, giúp câu lạc bộ lần đầu tiên giành được danh hiệu đó.
Ngày 7 tháng 8 năm 2022, André khởi đầu mùa giải mới dưới thời huấn luyện viên trưởng mới Paulo Fonseca bằng cách ghi bàn thắng đầu tiên cho Lille trong chiến thắng 4–1 trước Auxerre vào cuối tuần khai mạc giải đấu, chỉ 36 giây sau khi giao bóng. Ngày 12 tháng 1 năm 2023, anh gia hạn hợp đồng với Lille đến năm 2026. Cuối mùa giải, anh trở thành đội trưởng của đội sau khi José Fonte rời đi. Ngày 2 tháng 3 năm 2024, anh chơi trận đấu thứ 400 tại Ligue 1 trong chiến thắng 1–0 trên sân Reims.
3. Thống kê sự nghiệp
[PlayerCareerTable]
5. Danh hiệu của Benjamin Andre
**Rennes**
- Coupe de France: 2018–19
**Lille**
- Ligue 1: 2020–21
- Trophée des Champions: 2021
Cá nhân
- Đội hình tiêu biểu UNFP Ligue 1 của năm: 2020–21