Mùa 2024-2025 (Khác)
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
Mùa 2024-2025
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
---|
1 | Phù Đổng | 20 | 19 | 1 | 0 | 37 | 58 |
2 | Bình Phước | 20 | 13 | 5 | 2 | 17 | 44 |
3 | PVF-CAND | 20 | 13 | 4 | 3 | 17 | 43 |
4 | Thanh Pho Ho Chi Minh II | 20 | 5 | 8 | 7 | -6 | 23 |
5 | Khánh Hòa | 20 | 5 | 6 | 9 | -9 | 21 |
6 | Đồng Tháp | 20 | 4 | 7 | 9 | -2 | 19 |
7 | Hòa Bình | 20 | 3 | 10 | 7 | -5 | 19 |
8 | Long An | 20 | 3 | 9 | 8 | -12 | 18 |
9 | Đồng Nai | 20 | 3 | 9 | 8 | -7 | 18 |
10 | Vũng Tàu | 20 | 5 | 3 | 12 | -16 | 18 |
11 | Huế | 20 | 4 | 4 | 12 | -14 | 16 |