Thống kê giải Serie A 2025-2026
Phong độ giải Serie A 2025-2026
| # | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | 5 trận cuối | TB | CS | BTTS | FTS | Góc | 1.5+ | 2.5+ | TB | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 19 | 9 | 10 | 28 | H T H T T | 2.15 | 54% | 46% | 8% | 1.77 | 8.54 | 62% | 46% | 2.15 | |
| 2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 28 | T H B T T | 2.15 | 38% | 46% | 23% | 1.46 | 8.62 | 62% | 46% | 2.38 | |
| 3 | 13 | 9 | 0 | 4 | 28 | 13 | 15 | 27 | T T T B T | 2.08 | 46% | 46% | 8% | 1.38 | 10.38 | 85% | 62% | 3.15 | |
| 4 | 13 | 9 | 0 | 4 | 15 | 7 | 8 | 27 | T B T T B | 2.08 | 46% | 23% | 31% | 2.00 | 9.08 | 38% | 23% | 1.69 | |
| 5 | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 8 | 13 | 24 | H H T T T | 2.00 | 50% | 33% | 25% | 1.83 | 8.67 | 67% | 50% | 2.42 | |
| 6 | 13 | 6 | 6 | 1 | 19 | 7 | 12 | 24 | T H H T T | 1.85 | 46% | 46% | 31% | 2.54 | 7.38 | 69% | 23% | 2.00 | |
| 7 | 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 23 | T T H H T | 1.77 | 31% | 54% | 31% | 1.69 | 9.38 | 69% | 31% | 2.23 | |
| 8 | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 10 | 5 | 18 | H T B T B | 1.38 | 54% | 8% | 54% | 1.85 | 7.46 | 54% | 23% | 1.92 | |
| 9 | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 20 | -6 | 18 | B T B B T | 1.38 | 23% | 54% | 23% | 2.00 | 9.46 | 85% | 46% | 2.62 | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 16 | 0 | 17 | T B T H B | 1.31 | 31% | 46% | 31% | 2.31 | 8.15 | 69% | 54% | 2.46 |
Thống kê bàn thắng, thẻ
2.31
Bàn thắng/ Trận
1.23 Bàn thắng (Đội nhà)
1.08 Bàn thắng (Đội khách)
44%
Hiệp 1
56%
Hiệp 2
68% Trên 1.5
88 / 129 Trận đấu
43% Trên 2.5
55 / 129 Trận đấu
22% Trên 3.5
28 / 129 Trận đấu
47% 2 đội cùng ghi bàn
60 / 129 Trận đấu
54% Giữ sạch lưới
AC Milan
15% Giữ sạch lưới
Cagliari
Đội nhà thắng Hòa Đội khách thắng |
|---|
38% 32% 30% |
| Trên + | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 87% |
| Trên 1.5 | 68% |
| Trên 2.5 | 43% |
| Trên 4.5 | 8% |
| Dưới | |
|---|---|
| Dưới 0.5 | 13% |
| Dưới 1.5 | 32% |
| Dưới 2.5 | 57% |
| Dưới 4.5 | 92% |
| Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận | ||
|---|---|---|
| 2 Bàn thắng | 25.58 / 33 lần | |
| 3 Bàn thắng | 20.93 / 27 lần | |
| 1 Bàn thắng | 18.6 / 24 lần | |
| 4 Bàn thắng | 13.95 / 18 lần | |
| 0 Bàn thắng | 13.18 / 17 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
| Tỷ số thường xuyên - Cả trận | ||
|---|---|---|
| 0 - 0 | 13.18 / 17 lần | |
| 1 - 1 | 10.85 / 14 lần | |
| 0 - 1 | 10.08 / 13 lần | |
| 2 - 0 | 9.3 / 12 lần | |
| 1 - 0 | 8.53 / 11 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
| Số liệu thống kê trận đấu 2025-2026 | |
|---|---|
| Cú sút mỗi trận | 18.09 |
| Cú sút/Trận (Đội nhà) | 9.89 |
| Cú sút/Trận (Đội khách) | 8.20 |
| Kiểm soát bóng (Đội nhà) | 52% |
| Kiểm soát bóng (Đội khách) | 48% |
| Việt vị/Trận | 2.97 |
| Số bàn thắng mỗi 10 phút |
|---|
10% 1'-10' 9% 11'-20' 7% 21'-30' 11% 31'-40' 10% 41'-50' 15% 51'-60' 11% 61'-70' 12% 71'-80' 17% 81'-90' |
| Số bàn thắng mỗi 15 phút |
|---|
14% 1'-15' 11% 16'-30' 17% 31'-45' 19% 46'-60' 17% 61'-75' 22% 76'-90' |
| Phạt góc | |
|---|---|
8.78 Số quả phạt góc/ Trận 4.84 Đội nhà 3.94 Đội khách * Tổng số quả phạt góc/ Trận | |
| Thẻ | |
|---|---|
4.02 Số thẻ/ Trận 1.96 Đội nhà 2.06 Đội khách Thẻ đỏ = 2 thẻ | |
| Trên - Phạt góc | |
|---|---|
| Trên 7.5 | 67% |
| Trên 8.5 | 53% |
| Trên 9.5 | 41% |
| Trên 10.5 | 27% |
| Trên 11.5 | 19% |
| Trên 12.5 | 12% |
| Trên - Thẻ | |
|---|---|
| Trên 7.5 | 3% |
| Trên 8.5 | 2% |
| Trên 9.5 | 0% |
| Trên 10.5 | 0% |
| Trên 11.5 | 0% |
| Trên 12.5 | 0% |
Thống kê Hiệp 1/ Hiệp 2
132
Bàn Hiệp 1
166
Bàn Hiệp 2
| Bàn thắng Hiệp 1 | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 64% |
| Trên 1.5 | 27% |
| Trên 2.5 | 9% |
| Trên 4.5 | 0% |
| Bàn thắng Hiệp 2 | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 72% |
| Trên 1.5 | 38% |
| Trên 2.5 | 16% |
| Trên 4.5 | 0% |
| Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1 | ||
|---|---|---|
| 1 Bàn thắng | 37.21 / 48 lần | |
| 0 Bàn thắng | 35.66 / 46 lần | |
| 2 Bàn thắng | 17.83 / 23 lần | |
| 3 Bàn thắng | 7.75 / 10 lần | |
| 4 Bàn thắng | 1.55 / 2 lần | |
| Tỷ số thường xuyên - Hiệp 1 | ||
|---|---|---|
| 0 - 0 | 35.66 / 46 lần | |
| 0 - 1 | 19.38 / 25 lần | |
| 1 - 0 | 17.83 / 23 lần | |
| 1 - 1 | 10.85 / 14 lần | |
| 2 - 0 | 5.43 / 7 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
Trên đường Pitch
