Thống kê giải Serie A 2025-2026
Phong độ giải Serie A 2025-2026
# | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | 5 trận cuối | TB | CS | BTTS | FTS | Góc | 1.5+ | 2.5+ | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 | T T T B T | 2.50 | 67% | 0% | 0.83 | 9.50 | 83% | 67% | 3.00 | ||
2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 15 | T B T T T | 2.50 | 17% | 17% | 1.33 | 8.33 | 33% | 17% | 1.50 | ||
3 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | T T T T H | 2.17 | 33% | 17% | 1.50 | 8.17 | 67% | 50% | 2.00 | ||
4 | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 | B B T T T | 2.00 | 67% | 0% | 1.17 | 12.00 | 100% | 83% | 4.17 | ||
5 | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 12 | T T H H H | 2.00 | 50% | 17% | 2.00 | 11.00 | 67% | 17% | 2.33 | ||
6 | 6 | 2 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 10 | H T T H H | 1.67 | 83% | 0% | 1.33 | 9.67 | 100% | 33% | 2.67 | ||
7 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 | T B T H T | 1.67 | 33% | 33% | 1.67 | 9.00 | 50% | 50% | 2.33 | ||
8 | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | B H T H H | 1.50 | 67% | 17% | 3.33 | 8.50 | 83% | 17% | 2.00 | ||
9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 | B T B T T | 1.50 | 50% | 17% | 2.50 | 7.33 | 67% | 50% | 2.67 | ||
10 | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 8 | -1 | 9 | T H H H B | 1.50 | 67% | 33% | 2.17 | 9.67 | 67% | 50% | 2.50 |
Thống kê bàn thắng, thẻ
2.38
Bàn thắng/ Trận
1.30 Bàn thắng (Đội nhà)
1.08 Bàn thắng (Đội khách)
45%
Hiệp 1
55%
Hiệp 2
70% Trên 1.5
42 / 60 Trận đấu
42% Trên 2.5
25 / 60 Trận đấu
20% Trên 3.5
12 / 60 Trận đấu
48% 2 đội cùng ghi bàn
29 / 60 Trận đấu
67% Giữ sạch lưới
AS Roma
17% Giữ sạch lưới
Atalanta
Đội nhà thắng Hòa Đội khách thắng |
---|
38% 30% 32% |
Trên + | |
---|---|
Trên 0.5 | 90% |
Trên 1.5 | 70% |
Trên 2.5 | 42% |
Trên 4.5 | 12% |
Dưới | |
---|---|
Dưới 0.5 | 10% |
Dưới 1.5 | 30% |
Dưới 2.5 | 58% |
Dưới 4.5 | 88% |
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận | ||
---|---|---|
2 Bàn thắng | 28.33 / 17 lần | |
3 Bàn thắng | 21.67 / 13 lần | |
1 Bàn thắng | 20 / 12 lần | |
0 Bàn thắng | 10 / 6 lần | |
4 Bàn thắng | 8.33 / 5 lần | |
Hiển thị tất cả |
Tỷ số thường xuyên - Cả trận | ||
---|---|---|
1 - 1 | 16.67 / 10 lần | |
0 - 1 | 11.67 / 7 lần | |
0 - 0 | 10 / 6 lần | |
1 - 2 | 8.33 / 5 lần | |
1 - 0 | 8.33 / 5 lần | |
Hiển thị tất cả |
Số liệu thống kê trận đấu 2025-2026 | |
---|---|
Cú sút mỗi trận | 18.55 |
Cú sút/Trận (Đội nhà) | 10.43 |
Cú sút/Trận (Đội khách) | 8.12 |
Kiểm soát bóng (Đội nhà) | 52% |
Kiểm soát bóng (Đội khách) | 48% |
Việt vị/Trận | 2.88 |
Số bàn thắng mỗi 10 phút |
---|
10% 1'-10' 10% 11'-20' 6% 21'-30' 13% 31'-40' 7% 41'-50' 15% 51'-60' 10% 61'-70' 15% 71'-80' 16% 81'-90' |
Số bàn thắng mỗi 15 phút |
---|
15% 1'-15' 10% 16'-30' 17% 31'-45' 18% 46'-60' 19% 61'-75' 21% 76'-90' |
Phạt góc | |
---|---|
9.10 Số quả phạt góc/ Trận 5.28 Đội nhà 3.82 Đội khách * Tổng số quả phạt góc/ Trận |
Thẻ | |
---|---|
3.85 Số thẻ/ Trận 1.93 Đội nhà 1.92 Đội khách Thẻ đỏ = 2 thẻ |
Trên - Phạt góc | |
---|---|
Trên 7.5 | 70% |
Trên 8.5 | 57% |
Trên 9.5 | 45% |
Trên 10.5 | 33% |
Trên 11.5 | 20% |
Trên 12.5 | 15% |
Trên - Thẻ | |
---|---|
Trên 7.5 | 3% |
Trên 8.5 | 3% |
Trên 9.5 | 0% |
Trên 10.5 | 0% |
Trên 11.5 | 0% |
Trên 12.5 | 0% |
Thống kê Hiệp 1/ Hiệp 2
64
Bàn Hiệp 1
79
Bàn Hiệp 2
Bàn thắng Hiệp 1 | |
---|---|
Trên 0.5 | 63% |
Trên 1.5 | 32% |
Trên 2.5 | 12% |
Trên 4.5 | 0% |
Bàn thắng Hiệp 2 | |
---|---|
Trên 0.5 | 77% |
Trên 1.5 | 37% |
Trên 2.5 | 13% |
Trên 4.5 | 0% |
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1 | ||
---|---|---|
0 Bàn thắng | 36.67 / 22 lần | |
1 Bàn thắng | 31.67 / 19 lần | |
2 Bàn thắng | 20 / 12 lần | |
3 Bàn thắng | 11.67 / 7 lần |
Tỷ số thường xuyên - Hiệp 1 | ||
---|---|---|
0 - 0 | 36.67 / 22 lần | |
0 - 1 | 16.67 / 10 lần | |
1 - 0 | 15 / 9 lần | |
1 - 1 | 8.33 / 5 lần | |
2 - 0 | 8.33 / 5 lần | |
Hiển thị tất cả |