Thứ Hai, 01/09/2025
VĐQG Séc
VĐQG Séc
VĐQG Séc
Trận đấu: 56/240 đã chơi

Phong độ giải VĐQG Séc 2025-2026

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSBTTSFTSGóc1.5+2.5+TB
1
Sparta Prague
Sparta Prague
7610167919T T T T T2.710%0%0.000.000%0%0.00
2
Slavia Prague
Slavia Prague
75201551017T T H T T2.430%0%0.000.000%0%0.00
3
Jablonec
Jablonec
743093615T T H T T2.140%0%0.000.000%0%0.00
4
FC Zlin
FC Zlin
7412108213T T B T B1.860%0%0.000.000%0%0.00
5
SK Sigma Olomouc
SK Sigma Olomouc
741253213T B T B T1.860%0%0.000.000%0%0.00
67331157812H B T T H1.710%0%0.000.000%0%0.00
7
Karvina
Karvina
7403128412B T B B T1.710%0%0.000.000%0%0.00
8
Slovan Liberec
Slovan Liberec
7223910-18B T B B H1.140%0%0.000.000%0%0.00
9
Bohemians 1905
Bohemians 1905
621348-47B B B T H1.170%0%0.000.000%0%0.00
10
Hradec Kralove
Hradec Kralove
7133811-36B H B T H0.860%0%0.000.000%0%0.00
11
Dukla Praha
Dukla Praha
713369-36H B T B H0.860%0%0.000.000%0%0.00
12
Slovacko
Slovacko
712449-55B H T B B0.710%0%0.000.000%0%0.00
13
Banik Ostrava
Banik Ostrava
511345-14B H B T B0.800%0%0.000.000%0%0.00
14
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
61141119-84B B T B B0.670%0%0.000.000%0%0.00
15
Teplice
Teplice
6105613-73T B B B B0.500%0%0.000.000%0%0.00
16
Pardubice
Pardubice
6024615-92B B H B H0.330%0%0.000.000%0%0.00

Thuật ngữ

CS: Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.

* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.

BTTS: Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.

FTS: Những trận đấu mà đội bóng này không được ghi bàn nào.

Phong độ 5 trận cuối giải VĐQG Séc

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận gần nhấtTBFTSBTTSTrên 2.5
1
Sparta Prague
Sparta Prague
00000000T T T T T0.000%0%0%
2
Slavia Prague
Slavia Prague
00000000T T H T T0.000%0%0%
3
Jablonec
Jablonec
00000000T T H T T0.000%0%0%
4
FC Zlin
FC Zlin
00000000T T B T B0.000%0%0%
5
SK Sigma Olomouc
SK Sigma Olomouc
00000000T B T B T0.000%0%0%
600000000H B T T H0.000%0%0%
7
Karvina
Karvina
00000000B T B B T0.000%0%0%
8
Slovan Liberec
Slovan Liberec
00000000B T B B H0.000%0%0%
9
Bohemians 1905
Bohemians 1905
00000000B B B T H0.000%0%0%
10
Hradec Kralove
Hradec Kralove
00000000B H B T H0.000%0%0%
11
Dukla Praha
Dukla Praha
00000000H B T B H0.000%0%0%
12
Slovacko
Slovacko
00000000B H T B B0.000%0%0%
13
Banik Ostrava
Banik Ostrava
00000000B H B T B0.000%0%0%
14
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
00000000B B T B B0.000%0%0%
15
Teplice
Teplice
00000000T B B B B0.000%0%0%
16
Pardubice
Pardubice
00000000B B H B H0.000%0%0%

Phong độ sân nhà giải VĐQG Séc

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
1
Sparta Prague
Sparta Prague
00000000T T T T T0.000%0%0%0%
2
Slavia Prague
Slavia Prague
00000000T T H T T0.000%0%0%0%
3
Jablonec
Jablonec
00000000T T H T T0.000%0%0%0%
4
FC Zlin
FC Zlin
00000000T T B T B0.000%0%0%0%
5
SK Sigma Olomouc
SK Sigma Olomouc
00000000T B T B T0.000%0%0%0%
600000000H B T T H0.000%0%0%0%
7
Karvina
Karvina
00000000B T B B T0.000%0%0%0%
8
Slovan Liberec
Slovan Liberec
00000000B T B B H0.000%0%0%0%
9
Bohemians 1905
Bohemians 1905
00000000B B B T H0.000%0%0%0%
10
Hradec Kralove
Hradec Kralove
00000000B H B T H0.000%0%0%0%
11
Dukla Praha
Dukla Praha
00000000H B T B H0.000%0%0%0%
12
Slovacko
Slovacko
00000000B H T B B0.000%0%0%0%
13
Banik Ostrava
Banik Ostrava
00000000B H B T B0.000%0%0%0%
14
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
00000000B B T B B0.000%0%0%0%
15
Teplice
Teplice
00000000T B B B B0.000%0%0%0%
16
Pardubice
Pardubice
00000000B B H B H0.000%0%0%0%

Phong độ sân khách giải VĐQG Séc

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
1
Sparta Prague
Sparta Prague
00000000T T T T T0.000%0%0%0%
2
Slavia Prague
Slavia Prague
00000000T T H T T0.000%0%0%0%
3
Jablonec
Jablonec
00000000T T H T T0.000%0%0%0%
4
FC Zlin
FC Zlin
00000000T T B T B0.000%0%0%0%
5
SK Sigma Olomouc
SK Sigma Olomouc
00000000T B T B T0.000%0%0%0%
600000000H B T T H0.000%0%0%0%
7
Karvina
Karvina
00000000B T B B T0.000%0%0%0%
8
Slovan Liberec
Slovan Liberec
00000000B T B B H0.000%0%0%0%
9
Bohemians 1905
Bohemians 1905
00000000B B B T H0.000%0%0%0%
10
Hradec Kralove
Hradec Kralove
00000000B H B T H0.000%0%0%0%
11
Dukla Praha
Dukla Praha
00000000H B T B H0.000%0%0%0%
12
Slovacko
Slovacko
00000000B H T B B0.000%0%0%0%
13
Banik Ostrava
Banik Ostrava
00000000B H B T B0.000%0%0%0%
14
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
00000000B B T B B0.000%0%0%0%
15
Teplice
Teplice
00000000T B B B B0.000%0%0%0%
16
Pardubice
Pardubice
00000000B B H B H0.000%0%0%0%
top-arrow
X