Thứ Hai, 01/12/2025
Serie A
Serie A
Quốc gia: Serie A
Official Website: www.legaseriea.it
Trận đấu: 129/380 đã chơi

Phong độ giải Serie A 2025-2026

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSBTTSFTSGóc1.5+2.5+TB
1138411991028H T H T T2.1554%46%8%1.778.5462%46%2.15
2139132011928T H B T T2.1538%46%23%1.468.6262%46%2.38
31390428131527T T T B T2.0846%46%8%1.3810.3885%62%3.15
413904157827T B T T B2.0846%23%31%2.009.0838%23%1.69
5127322181324H H T T T2.0050%33%25%1.838.6767%50%2.42
6136611971224T H H T T1.8546%46%31%2.547.3869%23%2.00
7136521712523T T H H T1.7731%54%31%1.699.3869%31%2.23
8135351510518H T B T B1.3854%8%54%1.857.4654%23%1.92
9135351420-618B T B B T1.3823%54%23%2.009.4685%46%2.62
10135261616017T B T H B1.3131%46%31%2.318.1569%54%2.46
11133731614216H B B B T1.2323%62%23%1.389.0885%31%2.31
12123541316-314H T B B B1.1725%67%25%2.179.3375%42%2.42
13133551223-1114H H H B B1.0838%46%38%1.778.6262%62%2.69
14133461017-713B T H B T1.0038%38%46%1.7710.3854%38%2.08
15132561319-611B B H H B0.8515%54%38%2.628.9285%38%2.46
16132561320-711B T H H T0.8515%62%38%2.628.3877%62%2.54
1713256917-811B B H T B0.8523%46%54%2.008.0869%38%2.00
18131751018-810H H T H B0.7731%38%54%1.928.6254%38%2.15
19130671021-116B B H H B0.4615%62%38%2.469.0877%54%2.38
2013067820-126B B H B B0.4623%54%46%2.697.9269%46%2.15

Dự vòng bảng Champions League

Dự vòng bảng Europa League

Dự vòng loại Europa Conference League

Xuống hạng Serie B

Thuật ngữ

CS: Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.

* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.

BTTS: Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.

FTS: Những trận đấu mà đội bóng này không được ghi bàn nào.

Phong độ 5 trận cuối giải Serie A

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận gần nhấtTBFTSBTTSTrên 2.5
1540192712T T T B T2.4020%20%40%
25320102811T H H T T2.2040%40%40%
35320103711H H T T T2.2020%40%60%
4532084411T T H H T2.2020%80%60%
5532063311H T H T T2.200%40%20%
6531153210T H B T T2.0040%20%20%
753027439T B T T B1.8040%40%40%
852219908B T H H T1.6020%80%80%
952124317H T B T B1.4060%0%0%
1052128717T B T H B1.4020%60%80%
11521234-17B T H B T1.4060%20%20%
12513156-16H H T H B1.2040%40%40%
13520348-46B T B B T1.2040%20%40%
14511357-24H T B B B0.8020%60%40%
15511348-44H B B B T0.8040%40%40%
165113610-44B B H T B0.8020%80%80%
17503249-53H H H B B0.6040%60%60%
18502359-42B B H H B0.4040%60%60%
19502339-62B B H H B0.4060%40%40%
20501449-51B B H B B0.2020%80%80%

Phong độ sân nhà giải Serie A

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
16510125716T T T H T2.6733%17%67%67%
27511106416T T H T T2.2943%0%57%57%
375021751215T T T T B2.1443%14%43%71%
47430113815H T T H T2.1457%14%43%14%
57430126615H H T H T2.1443%29%57%43%
6541091813T T T H T2.6080%20%20%40%
76411124813B H T T T2.1767%17%17%33%
8740374312T B T T B1.7143%43%14%14%
9724197210H H H B T1.4329%29%57%29%
106222610-48B H T T B1.3317%33%50%50%
116222611-58B T T H B1.3333%33%50%67%
12621378-17T T B B H1.1717%33%50%50%
13613279-26H H H B B1.0017%17%83%50%
14713358-36H H B H T0.8629%57%43%43%
15713314-36H H H T B0.8657%86%0%0%
167133610-46B H B H B0.8614%43%57%43%
17713349-56B H B H T0.8629%71%29%43%
186123710-35T B B B H0.8317%33%50%33%
19603358-33H B H B B0.5017%33%67%50%
206024611-52B B H B H0.330%17%83%67%

Phong độ sân khách giải Serie A

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
1650183515T T T B T2.5050%17%33%33%
2633093612T H H H T2.0067%17%33%33%
36402118312T T B T T2.0050%0%50%50%
4740386212B B T B T1.7143%29%29%29%
57322127511H T H T T1.5729%29%43%57%
6731398110T H T T B1.4343%29%43%57%
77313810-210B H B B T1.4329%14%57%43%
862318449T H H H T1.5033%50%50%33%
9622256-18H B B T H1.3317%33%50%17%
10622267-18H H B T B1.3333%33%50%33%
11621359-47B T B T B1.1750%33%33%33%
1261327706T H H B B1.0017%17%67%33%
13713369-36H H B H B0.8614%43%57%43%
147133612-66B H H H B0.8643%43%43%57%
156123911-25B B B T H0.830%0%100%83%
16712436-35T H H B B0.7143%86%0%14%
17612337-45B H H B T0.8333%67%33%33%
186042914-54B B H H H0.670%17%83%83%
197043410-64H B B H B0.5729%57%43%43%
207034312-93B H B H B0.4329%57%43%43%
top-arrow
X