Thứ Tư, 15/10/2025
Serie A
Serie A
Quốc gia: Serie A
Official Website: www.legaseriea.it
Trận đấu: 60/380 đã chơi

Phong độ giải Serie A 2025-2026

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSBTTSFTSGóc1.5+2.5+TB
16501126615T T T B T2.5067%0%0.839.5083%67%3.00
2650172515T B T T T2.5017%17%1.338.3333%17%1.50
3641193613T T T T H2.1733%17%1.508.1767%50%2.00
46402178912B B T T T2.0067%0%1.1712.00100%83%4.17
5633095412T T H H H2.0050%17%2.0011.0067%17%2.33
66240115610H T T H H1.6783%0%1.339.67100%33%2.67
7631295410T B T H T1.6733%33%1.679.0050%50%2.33
862317529B H T H H1.5067%17%3.338.5083%17%2.00
963038809B T B T T1.5050%17%2.507.3367%50%2.67
10623178-19T H H H B1.5067%33%2.179.6767%50%2.50
1162226608B T T B H1.3350%33%2.179.1783%17%2.00
12622269-38T T B B H1.3367%17%2.339.0083%50%2.50
13621310737T B B T H1.1717%50%2.508.0067%50%2.83
14612337-45H B H T B0.8333%67%1.508.3367%17%1.67
156123510-55B B B H T0.8350%33%2.0010.8367%50%2.50
166123513-85H T B B H0.8333%50%1.838.0067%67%3.00
17603348-43H B B H B0.5067%33%1.838.8367%50%2.00
18603329-73B H H B B0.5033%67%2.178.1767%17%1.83
19602439-62B H B B B0.3350%50%3.008.8367%50%2.00
206024310-72B B B H B0.3333%67%1.339.6750%33%2.17

Dự vòng bảng Champions League

Dự vòng bảng Europa League

Dự vòng loại Europa Conference League

Xuống hạng Serie B

Thuật ngữ

CS: Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.

* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.

BTTS: Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.

FTS: Những trận đấu mà đội bóng này không được ghi bàn nào.

Phong độ 5 trận cuối giải Serie A

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận gần nhấtTBFTSBTTSTrên 2.5
1541081713T T T T H2.6020%20%40%
25401106412T T T B T2.400%80%80%
3540162412T B T T T2.4020%20%20%
4531194510T B T H T2.0020%40%60%
5523010469H T T H H1.800%80%40%
6530212849B B T T T1.800%80%80%
752307529T T H H H1.8020%60%20%
853028629B T B T T1.800%60%60%
9521210557T B B T H1.4040%20%60%
1052125507B T T B H1.4040%40%20%
11521258-37T T B B H1.4020%60%60%
1251315506B H T H H1.2020%80%20%
13513157-26T H H H B1.2040%60%40%
14512235-25H B H T B1.0060%40%20%
15512258-35H T B B H1.0040%40%60%
165113510-54B B B H T0.8020%60%60%
17502337-42H B B H B0.4040%60%60%
18502318-72B H H B B0.4080%20%20%
19501439-61B H B B B0.2040%60%60%
20501429-71B B B H B0.2080%20%40%

Phong độ sân nhà giải Serie A

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
1430112489T B T T2.2525%0%75%100%
233007169T T T3.0067%0%33%67%
333006339T T T3.0033%0%67%67%
442207438T T H H2.0050%25%50%25%
532013126T B T2.0067%33%0%0%
632014316B T T2.0033%0%67%67%
732014316B T T2.0033%33%33%33%
831206335H T H1.670%0%100%33%
931204225T H H1.6733%0%67%0%
1031117434T B H1.3333%33%33%67%
1121103214T H2.0050%50%50%50%
1231113304H T B1.3333%33%33%0%
1331113304H T B1.330%33%67%33%
14302112-12H H B0.6733%67%33%0%
15302125-32H B H0.670%33%67%33%
16301202-21B B H0.3333%100%0%0%
17301236-31B B H0.330%33%67%67%
18201103-31H B0.5050%100%0%50%
19301204-41H B B0.3333%100%0%33%
20300337-40B B B0.000%0%100%100%

Phong độ sân khách giải Serie A

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
133004139T T T3.0067%0%33%33%
232105057T T H2.33100%33%0%33%
332016336T T B2.0033%0%67%67%
432014406T T B2.0033%0%67%67%
531205235H T H1.6733%0%67%33%
6412146-25T H H B1.2525%25%75%50%
721102114T H2.0050%0%50%0%
831113304B T H1.330%33%67%33%
931113304B T H1.330%33%67%33%
10311124-24H B T1.3367%33%33%33%
114112510-54B T B H1.0025%25%50%75%
1221015413B T1.5050%0%50%50%
1331023303B B T1.0033%67%0%33%
1430301103H H H1.0067%67%33%0%
15310245-13B B T1.0033%0%67%67%
16301224-21B B H0.330%67%33%33%
17301235-21H B B0.330%0%100%67%
18301204-41B B H0.3333%100%0%0%
19301238-51H B B0.330%33%67%67%
20301217-61H B B0.330%67%33%33%
top-arrow
X