Thứ Hai, 01/12/2025
Premier League
Ngoại hạng Anh
Quốc gia: Anh
Official Website: premierleague.com
Trận đấu: 130/380 đã chơi

Phong độ giải Ngoại hạng Anh 2025-2026

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSBTTSFTSGóc1.5+2.5+TB
1139312571830T T H T H2.3154%38%8%1.319.0069%38%2.46
21381427121525B T T B T1.9238%46%15%1.859.9285%62%3.00
31373324121224B T T T H1.8546%54%8%2.6210.1585%62%2.77
4137331611524T B T T T1.8538%38%38%1.6910.2362%46%2.08
5136432116522B T H T T1.6923%69%15%2.549.0092%62%2.85
6136431713422T H H B T1.6931%46%31%2.238.0077%38%2.31
7136342120121T H H B T1.628%69%23%1.388.7785%69%3.15
8137062020021B T B B T1.6231%54%15%1.9210.3885%69%3.08
9135531711620B T H T B1.5446%46%31%1.929.2369%46%2.15
10136162120119T B T B T1.4615%69%15%1.929.8585%69%3.15
11135442123-219T B B H B1.4631%62%15%2.6910.0077%69%3.38
12135352116518T B H B B1.3831%54%15%2.4610.9285%69%2.85
13135351716118T B B T T1.3838%62%23%1.2310.8569%62%2.54
14135351417-318B H T T B1.3831%46%31%2.089.6977%38%2.38
15135261517-217B T B T T1.3123%54%23%1.9210.0877%46%2.46
16133371322-912B H T T B0.928%38%54%1.5410.2392%54%2.69
17133281527-1211B T T H B0.858%54%38%1.7711.85100%69%3.23
18133281325-1211T B B B B0.8515%54%38%1.627.1577%69%2.92
19133191527-1210T B B B B0.7715%54%31%1.699.2392%54%3.23
20130211728-212B B B B B0.150%38%62%2.238.8577%46%2.69

Dự vòng bảng Champions League

Dự vòng bảng Europa League

Xuống hạng Championship

Thuật ngữ

CS: Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.

* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.

BTTS: Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.

FTS: Những trận đấu mà đội bóng này không được ghi bàn nào.

Phong độ 5 trận cuối giải Ngoại hạng Anh

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận gần nhấtTBFTSBTTSTrên 2.5
1540183512T B T T T2.4020%20%40%
25320104611T T H T H2.200%60%40%
3531183510B T T T H2.000%40%40%
4531195410B T H T T2.0020%40%60%
5530210649B T T B T1.8020%60%80%
6530210829T B T B T1.8020%80%80%
753027529B T B T T1.8020%40%60%
8530210919T B B T T1.800%100%100%
9522110828T H H B T1.6020%80%80%
1052218718T H H B T1.6020%80%60%
1152125327B T H T B1.4040%20%20%
1252128717B H T T B1.4040%40%60%
1352129907B T T H B1.4020%80%80%
14521258-37B H T T B1.4020%40%40%
15520369-36B T B B T1.2040%20%60%
16511379-24T B H B B0.8020%60%80%
175113712-54T B B H B0.8020%60%80%
185104612-63T B B B B0.6020%80%100%
195104612-63T B B B B0.6040%60%60%
205005212-100B B B B B0.0080%20%60%

Phong độ sân nhà giải Ngoại hạng Anh

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
176011961318T T T T T2.5743%14%43%71%
265101621416T H T T T2.6767%0%33%50%
37511158716T B T T T2.2914%14%71%71%
47511115616T T T T T2.2957%29%29%57%
57430147715H T H H T2.1429%0%71%57%
66420126614T H T T T2.3317%0%83%83%
76420104614T H T T H2.3350%17%50%50%
8641193613T T B T T2.1750%17%33%33%
96402117412T T T T B2.0017%33%50%50%
106402107312T B T T T2.0033%0%67%67%
116402108212T T B T B2.0033%17%50%67%
127322107311B T B T H1.5743%14%57%57%
13732289-111H T B T B1.5743%29%43%43%
14724197210T H T H B1.4343%29%57%43%
1562227708H H B T B1.3333%17%67%67%
16621356-17B H T B B1.1733%50%17%0%
177214813-57B B H T B1.000%57%43%71%
187205817-96B B T T B0.860%43%57%71%
19712489-15H B B H B0.7114%29%57%57%
206015616-101B B H B B0.170%33%67%67%

Phong độ sân khách giải Ngoại hạng Anh

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
1742195414T T T H H2.0043%14%43%29%
26411145913H B T T T2.1750%0%50%67%
36411137613T H T T B2.1750%0%50%83%
4631284410T T B B T1.6750%33%33%50%
573041012-29B B B B T1.2929%14%57%71%
672321013-39B T H H T1.290%14%86%86%
7622256-18H H T B T1.3317%50%50%33%
87223910-18T H B H T1.1429%29%57%43%
962138627B H T B B1.1733%17%50%50%
10621368-27T B B H T1.1717%33%50%33%
11621336-37H T B T B1.1733%67%17%17%
12713379-26H B B B T0.8643%43%57%57%
136123710-35T H B B H0.8317%33%50%67%
14612359-45B H B B T0.8317%50%33%33%
1571241119-85H H B B B0.7114%14%71%86%
167115614-84B B B B T0.570%29%71%57%
176105612-63B B T B B0.5017%17%67%67%
1871061021-113B B T B B0.430%14%86%100%
197106618-123T B B B B0.430%57%43%71%
207016112-111H B B B B0.140%86%14%29%
top-arrow
X