Thứ Tư, 15/10/2025
Premier League
Ngoại hạng Anh
Quốc gia: Anh
Official Website: premierleague.com
Trận đấu: 70/380 đã chơi

Phong độ giải Ngoại hạng Anh 2025-2026

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSBTTSFTSGóc1.5+2.5+TB
175111431116B T H T T2.2957%29%14%1.2910.7171%43%2.43
27502139415T T T B B2.1429%71%0%2.1410.2971%71%3.14
37421135814B T H H T2.0043%43%14%2.1411.2986%57%2.57
47421118314T T H H T2.0043%57%14%2.299.2957%57%2.71
57412156913B T H T T1.8643%43%14%1.438.2986%57%3.00
6733195412T H T T B1.7143%57%29%2.439.4371%57%2.00
77322139411T H B B T1.5729%71%14%2.8611.0086%71%3.14
8732297211T H B H T1.5729%57%29%2.437.5771%43%2.29
9732276111T H H T B1.5743%29%43%2.148.7171%29%1.86
107313911-210T B T B T1.4314%57%29%1.148.1486%57%2.86
1172326519H T H B T1.2971%29%43%1.4310.7143%29%1.57
127232101009T B H T H1.290%86%14%3.148.29100%57%2.86
13723267-19B H H T T1.2929%43%57%2.1410.7157%43%1.86
147223811-38B T T B B1.1414%71%14%2.299.5786%43%2.71
157223711-48H B T H B1.1429%43%43%1.437.0057%57%2.57
167214912-37B H B T B1.0014%71%14%2.008.8671%71%3.00
177124512-75B B H B B0.710%43%57%2.0010.0086%43%2.43
187115715-84B B H B B0.5714%57%29%1.7110.1486%57%3.14
197115616-104T B B H B0.5714%43%43%1.7112.86100%71%3.14
207025514-92B B B H H0.290%57%43%2.2910.0071%43%2.71

Dự vòng bảng Champions League

Dự vòng bảng Europa League

Xuống hạng Championship

Thuật ngữ

CS: Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.

* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.

BTTS: Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.

FTS: Những trận đấu mà đội bóng này không được ghi bàn nào.

Phong độ 5 trận cuối giải Ngoại hạng Anh

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận gần nhấtTBFTSBTTSTrên 2.5
1532084411T T H H T2.2020%60%60%
25311114710B T H T T2.000%60%60%
3531183510B T H T T2.0020%40%40%
4531184410T H T T B2.0020%60%80%
553026519T T T B B1.800%60%60%
6530289-19T B T B T1.8020%60%80%
752218538B T H H T1.6020%60%60%
852214228H T H B T1.6040%20%20%
952219728T B H T H1.600%100%80%
1052217618T H B H T1.6020%80%60%
1152214408T H H T B1.6040%40%20%
1252216608B H H T T1.6040%60%60%
1352128807T H B B T1.400%80%80%
14520369-36B T T B B1.2020%60%60%
1551226605H B T H B1.0040%60%60%
16511379-24B H B T B0.8020%80%80%
17511358-34T B B H B0.8040%40%60%
18502359-42B B B H H0.4020%80%40%
195014512-71B B H B B0.2020%80%60%
205014110-91B B H B B0.2080%20%40%

Phong độ sân nhà giải Ngoại hạng Anh

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
143101111010T T H T2.5075%0%25%50%
2431062410T T H T2.5050%25%50%50%
333007349T T T3.0033%0%67%67%
443017439B T T T2.2525%25%50%50%
542205238T H H T2.0050%25%50%25%
632106247T T H2.3333%0%67%67%
732105237H T T2.3333%0%67%33%
842116427T H T B1.7525%25%50%50%
942115417H T B T1.7550%25%50%50%
1042115507H B T T1.7525%50%50%75%
1132018356B T T2.0033%33%33%67%
1242026516B T B T1.5050%0%50%50%
1331203215H H T1.6733%33%67%33%
1431205415H T H1.670%0%100%67%
1541214405T H H B1.2550%25%50%50%
1631114224T B H1.3333%33%33%33%
1731113214T B H1.3333%33%33%0%
18310235-23T B B1.000%67%33%67%
194013411-71B B B H0.250%25%75%75%
203003210-80B B B0.000%33%67%100%

Phong độ sân khách giải Ngoại hạng Anh

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
1431093610T T H T2.5050%0%50%75%
242117347T B H T1.7550%0%50%50%
342116337H T T B1.7550%25%50%75%
432013216T B T2.0033%33%33%33%
542026606T T B B1.5025%0%75%75%
631118534T H B1.330%0%100%100%
7311156-14B T H1.3333%0%67%67%
8411256-14B B T H1.000%25%75%50%
9411246-24B T H B1.0025%50%25%50%
10411214-34B H T B1.0050%75%0%0%
1130300003H H H1.00100%100%0%0%
12310245-13B T B1.000%33%67%67%
13310237-43B B T1.000%67%33%67%
14302112-12B H H0.6733%67%33%0%
15402227-52H B H B0.500%50%50%25%
16301213-21B B H0.330%67%33%0%
17301227-51H B B0.330%33%67%67%
18401339-61H B B B0.250%25%75%50%
19300338-50B B B0.000%0%100%100%
204004413-90B B B B0.000%25%75%100%
top-arrow
X