Thứ Tư, 15/10/2025
Ligue 1
Ligue 1
Quốc gia: Pháp
Official Website: ligue1.com
Trận đấu: 63/306 đã chơi

Phong độ giải Ligue 1 2025-2026

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSBTTSFTSGóc1.5+2.5+TB
17511135816T T B T H2.2957%29%14%0.579.4357%14%2.57
275021551015B T T T T2.1443%29%29%2.579.7157%57%2.86
37502147715B T T B T2.1457%43%0%2.578.4357%57%3.00
4750295415T B T T B2.1471%29%0%2.2911.5743%43%2.00
574121612413T T T B H1.860%86%14%2.1410.2986%86%4.00
67412106413T B T H T1.8629%43%43%2.5711.5771%57%2.29
773221410411T T B B H1.5714%57%29%2.149.7171%57%3.43
873131213-110T T B H T1.4314%71%14%1.149.4386%57%3.57
973131112-110B B B H T1.4329%57%14%2.8610.7171%57%3.29
107241910-110H T H H H1.4329%57%29%2.578.8671%57%2.71
117223111108B B T T H1.1429%57%29%1.7111.0086%57%3.14
127223912-38B T B H H1.1414%71%14%2.4310.0071%57%3.00
137214916-77B B H T B1.0014%43%43%3.577.7186%57%3.57
147133810-26T B H H H0.8614%71%29%1.867.5771%57%2.57
15713357-26T B H H H0.8629%29%57%1.5710.4329%29%1.71
167205510-56B B T B B0.8629%43%29%3.009.0057%43%2.14
177124311-85H H B B B0.7114%29%57%1.719.8657%14%2.00
187025516-112B H B H B0.2914%43%57%1.299.5771%57%3.00

Dự vòng bảng Champions League

Vòng loại Champions League

Dự vòng bảng Europa League

Dự vòng loại Europa Conference League

Tranh suất trụ hạng

Xuống hạng Ligue 2

Thuật ngữ

CS: Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.

* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.

BTTS: Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.

FTS: Những trận đấu mà đội bóng này không được ghi bàn nào.

Phong độ 5 trận cuối giải Ligue 1

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận gần nhấtTBFTSBTTSTrên 2.5
15401102812B T T T T2.4020%20%60%
25311115610T T B T H2.0020%40%20%
3531184410T B T H T2.0040%40%60%
453111310310T T T B H2.000%100%100%
55311107310T T B H T2.000%80%60%
6530212759B T T B T1.800%60%80%
753025509T B T T B1.800%40%40%
8521210737T T B B H1.4040%60%60%
951408627H T H H H1.4020%80%60%
1052128627B B T T H1.4020%60%60%
1151316516T B H H H1.2040%60%40%
1251315506T B H H H1.2040%40%40%
135122610-45B T B H H1.000%80%60%
145113812-44B B B H T0.8020%80%80%
155113515-104B B H T B0.8040%60%60%
16510437-43B B T B B0.6040%40%40%
175023512-72B H B H B0.4040%60%60%
185023210-82H H B B B0.4060%40%20%

Phong độ sân nhà giải Ligue 1

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
14310137610T T T H2.500%0%100%100%
2330010289T T T3.0067%0%33%67%
343018269T T B T2.2575%0%25%50%
433005059T T T3.00100%0%0%0%
543016249T T T B2.2575%0%25%50%
632104137T T H2.3367%33%33%33%
742115327B T T H1.7525%25%50%25%
842114317T T B H1.7525%25%50%25%
932016246B T T2.0033%33%33%67%
1032017526T B T2.0033%0%67%67%
1132018806T B T2.0033%0%67%100%
1242024406T B T B1.5050%0%50%50%
1341218625H B T H1.2525%25%75%75%
1441217615B T H H1.250%0%100%75%
1531113304B T H1.3333%33%33%33%
16311178-14T B H1.3333%0%67%67%
17311123-14T H B1.3333%33%33%0%
18402215-42B H H B0.5025%75%25%25%

Phong độ sân khách giải Ligue 1

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
142118537T T B H1.7525%25%50%25%
242114407T B H T1.7525%50%50%50%
342025326B B T T1.5025%50%25%50%
432016516T B T2.0033%0%67%67%
532013306T B T2.0067%0%33%33%
642024406T B B T1.5025%25%50%50%
7311110734H T B1.330%33%67%100%
8411258-34B B T H1.000%25%75%50%
9310235-23B T B1.000%33%67%67%
10310235-23B B T1.0033%33%33%33%
11403159-43B H H H0.750%25%75%75%
12402224-22B B H H0.5025%75%25%25%
13301214-31B B H0.3333%67%33%33%
14301249-51B B H0.330%0%100%100%
15401318-71B B H B0.250%75%25%25%
16401318-71B H B B0.250%75%25%25%
17300316-50B B B0.000%67%33%33%
183003411-70B B B0.000%33%67%100%
top-arrow
X