Thứ Hai, 01/12/2025
Ligue 1
Ligue 1
Quốc gia: Pháp
Official Website: ligue1.com
Trận đấu: 126/306 đã chơi

Phong độ giải Ligue 1 2025-2026

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSBTTSFTSGóc1.5+2.5+TB
114101324121231B T T T T2.2129%50%29%2.3610.5779%64%2.57
21493227121530H T T T B2.1450%36%14%1.219.1464%36%2.79
31492335142129B H T T H2.0738%46%15%2.318.5469%69%3.31
41482428171126B T B T T1.8629%43%29%2.5710.2171%43%3.21
5146622418624H T T T T1.7129%64%14%2.009.6471%64%3.00
6147342115624H H B H T1.7157%43%14%2.4311.3657%57%2.57
7147252625123T B B B T1.6414%71%14%2.719.1471%64%3.64
8147162519622T B T B B1.5743%50%7%2.506.9371%64%3.14
9144552019117H H H B H1.2129%50%29%2.439.8664%50%2.79
10145271926-717T T B B B1.2115%69%15%2.3111.0077%62%3.00
11144461924-516B H B T T1.1421%50%43%1.799.5779%64%3.07
12144461217-516H B T T B1.1429%36%36%1.579.1464%21%2.07
13144372126-515H T B B H1.0714%71%14%2.079.8679%57%3.36
14143561321-814T H H B B1.0029%50%36%1.718.1457%43%2.43
15143561828-1014H B H H T1.007%57%36%2.217.7993%50%3.29
16142571222-1011B B H H B0.7914%43%50%1.869.5764%36%2.43
17143291431-1711T T T B B0.7921%43%43%1.719.5779%57%3.21
1814239820-129B B B H H0.6421%36%50%2.219.3657%36%2.00

Dự vòng bảng Champions League

Vòng loại Champions League

Dự vòng bảng Europa League

Dự vòng loại Europa Conference League

Tranh suất trụ hạng

Xuống hạng Ligue 2

Thuật ngữ

CS: Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.

* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.

BTTS: Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.

FTS: Những trận đấu mà đội bóng này không được ghi bàn nào.

Phong độ 5 trận cuối giải Ligue 1

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận gần nhấtTBFTSBTTSTrên 2.5
15410124813H T T T T2.600%60%60%
25401104612B T T T T2.4020%40%60%
3531184410H T T T B2.0020%40%40%
453028539T T T B B1.8020%40%40%
553026609B T B T T1.8040%20%20%
652219638B H T T H1.600%60%80%
752126517H B T T B1.4020%40%40%
8521257-27B H B T T1.4060%40%60%
951318626H H B H T1.2040%40%60%
1052037706T B T B B1.2020%40%60%
11520367-16T T B B B1.2020%60%60%
12513167-16H B H H T1.2020%80%40%
135203812-46T B B B T1.2020%60%60%
14512279-25H T B B H1.0020%60%40%
15512225-35T H H B B1.0060%20%20%
16504156-14H H H B H0.8040%60%40%
17502317-62B B B H H0.4080%20%20%
185023512-72B B H H B0.4040%60%40%

Phong độ sân nhà giải Ligue 1

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
176011441018T T T T T2.5743%14%43%71%
275202381517T T H T H2.4343%0%57%86%
36510123916T T H T T2.6783%0%17%33%
47511156916B H T T T2.2929%14%57%43%
585121612416H T B B T2.0025%12%62%62%
675021441015B T T T B2.1471%0%29%57%
77502136715T B T B T2.1457%0%43%71%
87421157814H H B T T2.0029%14%71%71%
96411105513T T H T T2.1733%17%50%33%
1073311614212T H H H T1.7114%0%86%71%
11732286211B H T T B1.5743%14%43%14%
127232131129H T H H B1.2943%29%43%57%
1372329819H H T H B1.2914%14%71%43%
147232111109T H B H T1.2929%43%57%71%
157223121208T B H B H1.1414%14%71%57%
16722357-28H B T T B1.1429%57%29%29%
17721446-27T B B B H1.0043%43%29%29%
187124713-65H B B B H0.7114%43%43%29%

Phong độ sân khách giải Ligue 1

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
18422159614H T H T B1.7525%25%50%38%
27412108213H T B T T1.8614%43%57%57%
373131311210B T B B T1.4329%43%29%43%
47241911-210H H H T T1.4329%14%57%57%
563037529B T T B T1.5033%33%33%50%
6723289-19T B H H H1.2957%29%43%43%
7722378-18B T B H H1.1414%29%57%43%
862131013-37T B H T B1.170%17%83%67%
972141115-47T H B B B1.0014%14%71%71%
107214813-57T H B B T1.0014%43%43%57%
117214914-57T H B T B1.0014%14%71%57%
12713359-46H H T H B0.8614%57%43%43%
137124411-75B B H B T0.7114%57%29%29%
147124413-95H B T H B0.7143%57%29%43%
157115816-84H T B B B0.570%14%86%86%
167106924-153B B B T B0.4314%29%57%86%
177025414-102B H B B H0.290%57%43%43%
187025214-122H B B B H0.290%71%29%29%
top-arrow
X