Thứ Hai, 01/12/2025
La Liga
La Liga
Quốc gia: TBN
Official Website: www.laliga.com
Trận đấu: 139/380 đã chơi

Phong độ giải La Liga 2025-2026

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSBTTSFTSGóc1.5+2.5+TB
114111239162334B T T T T2.4329%71%0%1.5011.21100%93%3.93
214103129131633T T H H H2.3643%57%7%1.579.0079%64%3.00
314102229131632H T T T T2.2938%54%8%2.628.3192%54%2.92
41494127111631T T T T T2.2143%57%0%2.0710.0786%36%2.71
5146622214824B T H H T1.7129%64%7%2.2110.0093%43%2.57
6147341816224T B B T T1.7136%50%21%1.938.9371%50%2.43
7146261315-220T T B B T1.4329%36%36%2.579.1464%36%2.00
8146261417-320B B T B T1.4329%36%43%2.009.4357%36%2.21
9144461921-216T T H T B1.147%79%14%2.219.9379%57%2.86
10143741517-216B B H H B1.1421%64%21%2.077.7971%36%2.29
11134451214-216T T T H H1.2342%33%42%2.6711.8350%25%1.83
12143741619-316T T B T B1.147%79%14%1.939.2186%29%2.50
13145181923-416B B T B B1.1421%64%14%3.0010.4386%71%3.00
14144371215-315B T B B B1.0714%50%43%2.439.5050%36%1.93
15143471522-713H B T B H0.9314%64%21%2.219.7179%57%2.64
16133461221-913B H B B H1.0025%42%42%1.759.6783%50%2.67
17143381218-612B H B B H0.8621%43%43%2.577.4357%36%2.14
18142661326-1312H B T H H0.8614%64%29%2.5710.2186%50%2.79
19142391626-109B H B B B0.6415%62%23%2.2311.00100%62%3.15
2014239722-159H H B H B0.6421%21%71%2.5710.0764%29%2.07

Dự vòng bảng Champions League

Dự vòng bảng Europa League

Dự vòng loại Europa Conference League

Xuống hạng LaLiga2

Thuật ngữ

CS: Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.

* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.

BTTS: Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.

FTS: Những trận đấu mà đội bóng này không được ghi bàn nào.

Phong độ 5 trận cuối giải La Liga

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận gần nhấtTBFTSBTTSTrên 2.5
155001111015T T T T T3.000%20%40%
25410115613H T T T T2.600%60%60%
35401156912B T T T T2.400%80%100%
4532050511T T T H H2.2040%0%20%
55311118310T T H T B2.000%100%80%
652309459T T H H H1.8020%60%60%
753024319T T B B T1.8040%20%20%
853025509T B B T T1.8020%40%40%
953028809T T B T B1.8020%60%60%
1052217438B T H H T1.6020%40%20%
1151317706H B T H H1.200%80%40%
12520358-36B B T B T1.2040%20%40%
13512258-35H B T B H1.0020%60%60%
14503236-33H H B H B0.6080%20%20%
15510437-43B T B B B0.6060%40%40%
16510439-63B B T B B0.6040%40%60%
17502348-42B B H H B0.4040%60%40%
18502359-42B H B B H0.4040%60%60%
19502329-72B H B B H0.4060%40%40%
205014311-81B H B B B0.2040%60%60%

Phong độ sân nhà giải La Liga

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
187102061422T T T T T2.7550%0%50%50%
277002341921T T T T T3.0043%0%57%100%
366001431118T T T T T3.0050%0%50%67%
465101441016T T T H T2.6750%0%50%67%
585121210216H B T B T2.0025%12%62%62%
67412116513T T B T H1.8643%14%43%43%
7734095413T T H H H1.8643%14%57%29%
8741286213B H T B T1.8629%29%43%29%
9732275211H B T B T1.5729%29%43%14%
10732297211B T H T B1.5714%29%71%57%
11631298110T H T B B1.6733%0%67%50%
1273131111010T B T T B1.4314%14%71%71%
13724178-110H T H T H1.4329%14%57%29%
148233814-69H T H T H1.1225%38%50%50%
1562228628T T B B H1.3333%17%50%33%
1672141012-27B T B T B1.0014%14%71%71%
1751313306H H B T H1.2040%40%40%0%
188053712-55H H H B B0.620%25%75%12%
197124210-85B B B H H0.7143%71%14%29%
206015616-101H B B B B0.170%33%67%83%

Phong độ sân khách giải La Liga

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
184311510515B T H H H1.8838%12%62%62%
274121612413H T B B T1.8614%0%86%86%
37412119213T B T T T1.8629%14%57%43%
47250118311H T H H T1.5714%0%86%43%
5632197211H B T T T1.8317%0%83%50%
6731397210B B T T H1.4343%43%29%43%
762317529H H H T T1.5033%0%67%17%
87304911-29T T B B B1.2929%14%57%71%
97304610-49B B B T B1.2929%43%29%57%
10722310918T H T H B1.1429%14%57%43%
1162226608B H T B T1.3350%33%33%33%
127214611-57B H B B T1.0029%57%29%43%
137133810-26B B H H T0.860%14%86%43%
14711538-54H B B B B0.5714%57%29%14%
157115512-74B T H B B0.570%71%29%29%
167034612-63H B B B B0.430%29%71%43%
177106814-63B B T B B0.430%29%71%86%
186033512-73H H B B H0.500%17%83%50%
198026310-72B B H B H0.2512%75%25%25%
206024315-122B H B H B0.3317%67%33%67%
top-arrow
X