Thứ Tư, 15/10/2025
La Liga
La Liga
Quốc gia: TBN
Official Website: www.laliga.com
Trận đấu: 80/380 đã chơi

Phong độ giải La Liga 2025-2026

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSBTTSFTSGóc1.5+2.5+TB
187011991021T T T B T2.6238%62%0%2.008.7588%75%3.50
286112291319T T T T B2.3838%62%0%1.2511.00100%88%3.88
38512148616B T T T B2.0038%50%12%2.258.1288%50%2.75
48431138515B H T T T1.8825%75%0%2.1211.1288%50%2.62
583411510513T H T T H1.6212%88%0%2.629.38100%38%3.12
684131511413H T B T T1.6225%75%0%3.3810.0088%75%3.25
78341119213H T H T B1.6225%75%0%2.128.0088%38%2.50
8841399013B B H B T1.6212%50%38%2.2510.7562%38%2.25
983321111012T B H H B1.5025%62%25%1.889.2575%62%2.75
10832398111T B H B T1.3812%62%25%2.2510.6262%38%2.12
118323911-211T B H H B1.3825%50%25%2.508.75100%50%2.50
12831478-110T B H B T1.2525%38%38%2.127.1262%25%1.88
1382241314-18H T B H T1.0025%62%12%2.3810.00100%62%3.38
148224810-28B H B B T1.0012%50%38%2.8811.3862%25%2.25
1582241014-48B T H B B1.0025%50%25%1.7510.3888%62%3.00
168062710-36H H H B H0.750%88%12%1.6210.25100%12%2.12
178206414-106B B B T B0.7512%25%62%2.8810.1275%38%2.25
188134517-126H B H H T0.7512%50%50%2.759.8888%50%2.75
198125712-55B B T B B0.6212%62%25%2.3811.8862%50%2.38
208125713-65B H B T B0.6212%62%25%2.6210.0075%50%2.50

Dự vòng bảng Champions League

Dự vòng bảng Europa League

Dự vòng loại Europa Conference League

Xuống hạng LaLiga2

Thuật ngữ

CS: Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.

* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.

BTTS: Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.

FTS: Những trận đấu mà đội bóng này không được ghi bàn nào.

Phong độ 5 trận cuối giải La Liga

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận gần nhấtTBFTSBTTSTrên 2.5
15401156912T T T T B2.400%60%100%
25401138512T T T B T2.400%80%80%
35320126611T H T T H2.200%80%40%
45311106410B H T T T2.000%80%80%
55311106410H T B T T2.000%80%80%
6530267-19B T T T B1.8020%60%60%
7522110738H T B H T1.600%60%60%
852217708H T H T B1.600%80%60%
952126517T B H B T1.4020%60%40%
1052126607T B H B T1.4020%60%40%
11513147-36H B H H T1.2040%60%40%
12512268-25T B H H B1.0040%60%60%
13512257-25T B H H B1.0020%60%40%
14504156-14H H H B H0.800%100%20%
15511357-24B H B T B0.8020%60%40%
16511336-34B B H B T0.8060%40%20%
17511347-34B H B B T0.8040%40%20%
185113612-64B T H B B0.8020%60%80%
19510448-43B B T B B0.6020%60%60%
20510439-63B B B T B0.6060%40%40%

Phong độ sân nhà giải La Liga

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
14400101912T T T T3.0075%0%25%50%
2440082612T T T T3.0050%0%50%50%
34310115610H T T T2.5025%0%75%50%
4431062410H T T T2.5050%0%50%25%
5431062410T T H T2.5050%0%50%25%
6531175210T T B H T2.0020%20%60%40%
7531197210T T T H B2.0020%0%80%80%
83300111109T T T3.0067%0%33%100%
943017349T B T T2.2550%0%50%50%
1042117347H T T B1.7550%0%50%50%
1142117527T H B T1.750%0%100%75%
1231204225T H H1.6733%0%67%0%
13412135-25B H H T1.2525%25%50%25%
1441128714B H B T1.000%0%100%100%
15411245-14H B T B1.0025%25%50%50%
16504146-24B H H H H0.800%20%80%0%
175113310-74B B B H T0.8020%60%40%60%
18410328-63B T B B0.7525%50%25%50%
19302123-12H H B0.670%33%67%0%
20301259-41B H B0.330%0%100%100%

Phong độ sân khách giải La Liga

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
15311118310T T H T B2.0020%0%80%80%
2430111749T T T B2.2525%0%75%100%
343017439B T T T2.2550%0%50%50%
452128537B B T H T1.4040%20%40%40%
541306516H H H T1.500%0%100%50%
6520367-16T B B B T1.2020%40%40%40%
7520359-46T T B B B1.2020%40%40%80%
8411223-14B T H B1.0025%50%25%0%
9411247-34H B T B1.000%25%75%50%
10403145-13B H H H0.750%0%100%25%
11403157-23H H H B0.750%0%100%50%
12310224-23T B B1.000%67%33%33%
13410326-43B B B T0.750%75%25%25%
14302134-12H H B0.670%0%100%33%
15302124-22H B H0.6733%67%33%33%
16302127-52B H H0.670%33%67%33%
17401337-41H B B B0.250%25%75%50%
184013311-81B B H B0.250%50%50%75%
19400448-40B B B B0.000%25%75%75%
20400416-50B B B B0.000%75%25%25%
top-arrow
X