Thứ Tư, 15/10/2025
Bundesliga
Bundesliga
Quốc gia: Đức
Official Website: www.bundesliga.com
Trận đấu: 54/306 đã chơi

Phong độ giải Bundesliga 2025-2026

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSBTTSFTSGóc1.5+2.5+TB
166002532218T T T T T3.0033%0%2.6710.00100%100%4.67
26420124814T T T T H2.3333%0%1.8310.6783%33%2.67
3641188013T T T T H2.1733%17%1.5011.6767%33%2.67
4640286212T B T T T2.0050%0%1.6711.6767%50%2.33
56321128411H T H T T1.8383%0%3.0010.17100%67%3.33
66312119210T H B B T1.6767%0%1.6712.6767%67%3.33
76303171619T B B T B1.5083%17%2.178.67100%100%5.50
862229908B T T H H1.3367%17%2.007.8383%67%3.00
9622268-28B B T H T1.3317%67%2.839.0067%50%2.33
10621389-17T T B B B1.1750%33%1.838.1783%50%2.83
116213912-37B T B H B1.1783%17%2.0011.6783%67%3.50
126213914-57H T B B T1.1733%33%2.508.5083%83%3.83
136213813-57B B T H B1.1750%50%2.339.8383%67%3.50
1462041113-26B B B B T1.00100%0%3.509.67100%100%4.00
156123810-25H H B B B0.8367%33%1.8312.5067%50%3.00
166114510-54H B T B B0.6733%67%2.8310.1767%33%2.50
176033512-73B B H B H0.5033%67%2.1710.6750%33%2.83
186105411-73B B B T B0.5050%50%2.337.1783%50%2.50

Dự vòng bảng Champions League

Dự vòng bảng Europa League

Dự vòng loại Europa Conference League

Tranh suất trụ hạng

Xuống hạng 2 Bundesliga

Thuật ngữ

CS: Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.

* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.

BTTS: Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.

FTS: Những trận đấu mà đội bóng này không được ghi bàn nào.

Phong độ 5 trận cuối giải Bundesliga

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận gần nhấtTBFTSBTTSTrên 2.5
155001931615T T T T T3.000%40%100%
2541091813T T T T H2.600%20%20%
3541082613T T T T H2.600%40%20%
4540174312T B T T T2.400%40%40%
55320116511H T H T T2.200%80%60%
652218628B T T H H1.6020%60%60%
7521210917T H B B T1.400%80%80%
8521268-27B B T H T1.4060%20%60%
95212810-27H T B B T1.4040%20%80%
10520356-16T T B B B1.2040%40%40%
1152031315-26T B B T B1.2020%80%100%
125113711-44B T B H B0.8020%80%60%
13511359-44H B T B B0.8060%40%40%
145113612-64B B T H B0.8060%40%60%
155104812-43B B B B T0.600%100%100%
16510438-53B B B T B0.6060%40%40%
17502359-42H H B B B0.4040%60%40%
185023512-72B B H B H0.4060%40%40%

Phong độ sân nhà giải Bundesliga

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
13300150159T T T3.00100%0%0%100%
233004049T T T3.00100%0%0%0%
332105147T T H2.3367%0%33%33%
442117437B T H T1.7525%0%75%50%
522005146T T3.0050%0%50%50%
632016336B T T2.0033%33%33%67%
731115504B T H1.330%0%100%67%
831116604H T B1.330%0%100%100%
9311145-14T B H1.3333%33%67%67%
10311146-24H B T1.3333%33%33%67%
1121015323T B1.500%0%100%100%
12310278-13T B B1.000%33%67%100%
13310268-23B B T1.000%0%100%100%
14310236-33B B T1.000%33%67%67%
15302145-12H H B0.670%33%67%33%
164022410-62H B B H0.5050%75%25%50%
17300304-40B B B0.000%100%0%0%
18300328-60B B B0.000%33%67%67%

Phong độ sân khách giải Bundesliga

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
1330010379T T T3.0033%0%67%100%
232107347H T T2.3367%0%33%33%
332107437T T H2.330%0%100%67%
442116607T H B T1.7550%0%50%50%
5421137-47B T T H1.7550%25%25%25%
6320110826T B T2.000%0%100%100%
721105414H T2.000%0%100%100%
831114404B T H1.3367%33%33%67%
9311156-14H T B1.330%33%67%67%
1031025503T B B1.000%0%100%100%
11310223-13T B B1.0033%67%0%0%
12310245-13T B B1.000%33%67%67%
13310246-23B B T1.000%0%100%100%
14310258-33B T B1.0033%33%33%100%
15310248-43B T B1.000%67%33%67%
16302105-52H B H0.6767%100%0%33%
17201112-11B H0.500%50%50%0%
18300315-40B B B0.000%67%33%33%
top-arrow
X