Thứ Hai, 01/12/2025
Bundesliga
Bundesliga
Quốc gia: Đức
Official Website: www.bundesliga.com
Trận đấu: 108/306 đã chơi

Phong độ giải Bundesliga 2025-2026

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSBTTSFTSGóc1.5+2.5+TB
11211104493534T T H T T2.8350%50%0%2.089.50100%100%4.42
2128222213926T T B T H2.1750%42%17%1.6711.0075%50%2.92
31274121111025T T H H T2.0850%50%0%1.9210.3375%42%2.67
41272328171123T B T T B1.9225%67%8%2.259.42100%75%3.75
5127232517823T T T T T1.9218%73%9%2.0011.0091%82%3.64
6127142117422T B T H B1.8333%67%0%1.9210.4283%75%3.17
7126332823521T H T T H1.7517%75%8%1.507.9292%67%4.25
8124441920-116B H T B T1.3333%58%25%1.587.4283%67%3.25
9124441621-516T H T B H1.3325%50%25%2.509.8383%58%3.08
10124352120115B T B B H1.2517%75%8%1.7510.4275%58%3.42
11124351519-415B H H T B1.2525%50%42%2.259.8367%58%2.83
12123451619-313B T T T H1.0842%33%50%1.679.8367%58%2.92
13123361118-712B B H B T1.0025%42%50%2.178.6767%50%2.42
14123181527-1210B B B T B0.838%67%25%2.928.4283%75%3.50
15122371422-89T B B B H0.758%67%25%1.9211.9275%58%3.00
16122281027-178B H B B T0.670%58%42%1.758.9292%67%3.08
17122191024-147B B B B B0.588%42%50%1.589.0083%58%2.83
18121381123-126B B H B B0.500%45%55%2.918.6473%45%2.91

Dự vòng bảng Champions League

Dự vòng bảng Europa League

Dự vòng loại Europa Conference League

Tranh suất trụ hạng

Xuống hạng 2 Bundesliga

Thuật ngữ

CS: Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.

* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.

BTTS: Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.

FTS: Những trận đấu mà đội bóng này không được ghi bàn nào.

Phong độ 5 trận cuối giải Bundesliga

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận gần nhấtTBFTSBTTSTrên 2.5
155001541115T T T T T3.000%60%100%
254101751213T T H T T2.600%60%100%
3532095411T H T T H2.200%60%20%
4532085311T T H H T2.200%60%40%
55311124810T T B T H2.0020%40%60%
65311104610B T T T H2.0040%20%80%
7530212669T B T T B1.8020%40%80%
852215508T H T B H1.6020%60%20%
952121011-17T B T H B1.400%100%100%
10521289-17B H T B T1.4040%40%60%
11512245-15B H H T B1.0040%40%40%
125113910-14B T B B H0.8020%80%60%
13511369-34T B B B H0.800%80%60%
14511348-44B B H B T0.8040%60%40%
155113414-104B H B B T0.8040%60%80%
165104313-103B B B T B0.6060%20%60%
175014512-71B B H B B0.2040%60%60%
185005212-100B B B B B0.0060%40%60%

Phong độ sân nhà giải Bundesliga

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
177002942521T T T T T3.0057%0%43%100%
25500123915T T T T T3.0040%0%60%60%
3550093615T T T T T3.0060%0%40%40%
474121661013H T T T B1.8643%0%57%57%
5532094511T T H T H2.2060%0%40%40%
66321138511T H H T T1.8317%0%83%83%
7632188011B T T T H1.8333%17%50%50%
8631296310T T B H T1.6717%33%50%50%
96312119210B B T T H1.6733%17%50%50%
106303111019B B T T T1.5017%17%67%83%
117232101009H T H H B1.2929%29%71%71%
12521213947T B H T B1.400%0%100%80%
137133714-76B H B T H0.8643%71%29%57%
146204715-86B T B B T1.0017%33%50%67%
156123612-65B T H H B0.830%33%67%67%
166114614-84T B B B B0.670%50%50%83%
176024714-72H B B B B0.330%33%67%67%
18501449-51B B B B H0.200%60%40%20%

Phong độ sân khách giải Bundesliga

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
17421127514T B T H T2.0043%0%57%43%
254101551013T T T T H2.6040%0%60%100%
35410136713T T H T T2.6020%0%80%80%
463211714311B T H H T1.830%0%100%83%
573221010011T H T B H1.5757%29%29%43%
653111211110H T T B T2.000%20%80%100%
77223811-38B T B B H1.1429%14%57%43%
852129547B H B T T1.4040%20%40%60%
9621378-17B B T B H1.1717%17%67%50%
1072141214-27T T B H B1.0014%0%86%100%
11520359-46B T B B T1.2020%60%20%40%
126123813-55T B H H B0.8317%33%50%67%
136123612-65T H B H B0.8350%50%33%50%
146114812-44B B H B B0.670%17%83%83%
156114613-74T B B B B0.670%50%50%67%
166105410-63B B B B B0.5017%50%33%33%
176105415-113B B B B T0.500%50%50%67%
186024212-102B H B B B0.3333%67%33%50%
top-arrow
X