Thứ Năm, 04/09/2025
La Liga
La Liga
TBN
Official Website: www.laliga.com
Trận đấu: 31/380 đã chơi

Phong độ giải La Liga 2025-2026

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSBTTSFTSGóc1.5+2.5+TB
133006159T T T3.0033%0%1.338.6767%67%2.33
233006339T T T3.0067%0%1.6711.3367%67%3.00
332108177T T H2.3333%0%1.008.67100%33%3.00
432107347T T H2.3367%0%1.0011.00100%67%3.33
532105327T H T2.3367%0%2.335.3367%67%2.67
632014406T T B2.0033%33%1.3311.33100%67%2.67
731204225H H T1.6767%0%1.337.33100%0%2.00
841214405H T H B1.2575%0%1.2510.0075%25%2.00
931114224H B T1.3333%33%2.0012.0067%33%2.00
1031114314T B H1.3367%33%3.009.3367%33%2.33
1131113304T B H1.3367%33%1.678.6767%33%2.00
1231025503B B T1.0067%0%1.6710.67100%67%3.33
13310212-13B T B1.000%67%2.336.330%0%1.00
14403135-23B H H H0.7575%25%2.009.75100%0%2.00
15310215-43B B T1.000%67%2.3310.6767%33%2.00
16302134-12B H H0.67100%0%2.007.67100%33%2.33
17302134-12H H B0.6767%33%1.6711.0067%33%2.33
18301226-41B H B0.3367%33%3.338.33100%67%2.67
19300337-40B B B0.0067%33%2.009.33100%67%3.33
203003110-90B B B0.0033%67%1.339.33100%67%3.67

Dự vòng bảng Champions League

Dự vòng bảng Europa League

Dự vòng loại Europa Conference League

Xuống hạng LaLiga2

Thuật ngữ

CS: Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.

* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.

BTTS: Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.

FTS: Những trận đấu mà đội bóng này không được ghi bàn nào.

Phong độ 5 trận cuối giải La Liga

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận gần nhấtTBFTSBTTSTrên 2.5
133006159T T T3.000%33%67%
233006339T T T3.000%67%67%
332108177T T H2.330%33%33%
432107347T T H2.330%67%67%
532105327T H T2.330%67%67%
632014406T T B2.0033%33%67%
731204225H H T1.670%67%0%
841214405H T H B1.250%75%25%
931114224H B T1.3333%33%33%
1031114314T B H1.3333%67%33%
1131113304T B H1.3333%67%33%
1231025503B B T1.000%67%67%
13310212-13B T B1.0067%0%0%
14403135-23B H H H0.7525%75%0%
15310215-43B B T1.0067%0%33%
16302134-12B H H0.670%100%33%
17302134-12H H B0.6733%67%33%
18301226-41B H B0.3333%67%67%
19300337-40B B B0.0033%67%67%
203003110-90B B B0.0067%33%67%

Phong độ sân nhà giải La Liga

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
122007076T T3.00100%0%0%50%
222003126T T3.0050%0%50%50%
322004226T T3.0050%0%50%50%
422003126T T3.0050%0%50%50%
521104134H T2.0050%0%50%50%
621103124H T2.0050%0%50%0%
721103214T H2.000%0%100%50%
811001013T3.00100%0%0%0%
921012203T B1.5050%0%50%50%
10210113-23B T1.5050%50%0%50%
11302124-22B H H0.670%33%67%0%
1210101101H1.000%0%100%0%
1310101101H1.000%0%100%0%
1410102201H1.000%0%100%100%
15201114-31B H0.500%50%50%50%
1600000000T T H0.000%0%0%0%
1700000000T T B0.000%0%0%0%
18100112-10B0.000%0%100%100%
19100123-10B0.000%0%100%100%
20200215-40B B0.000%50%50%50%

Phong độ sân khách giải La Liga

#ĐộiSTTHBBTBBHSĐiểm5 trận cuốiTBCSFTSBTTSTrên 2.5
132107347T T H2.3333%0%67%67%
232014406T T B2.0033%33%33%67%
311003033T3.00100%0%0%100%
411002113T3.000%0%100%100%
521013213T B1.500%50%50%50%
621014313B T1.5050%0%50%50%
720202202H H1.000%0%100%0%
810101101H1.000%0%100%0%
910102201H1.000%0%100%100%
1010101101H1.000%0%100%0%
1110101101H1.000%0%100%0%
12201123-11B H0.500%0%100%50%
13201112-11H B0.500%50%50%0%
14100101-10B0.000%100%0%0%
15100101-10B0.000%100%0%0%
16100112-10B0.000%0%100%100%
17200202-20B B0.000%100%0%0%
18100102-20B0.000%100%0%0%
19200214-30B B0.000%50%50%50%
20100105-50B0.000%100%0%100%
top-arrow
X