Thống kê giải Ngoại hạng Anh 2025-2026
Phong độ giải Ngoại hạng Anh 2025-2026
| # | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | 5 trận cuối | TB | CS | BTTS | FTS | Góc | 1.5+ | 2.5+ | TB | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 30 | T T H T H | 2.31 | 54% | 38% | 8% | 1.31 | 9.00 | 69% | 38% | 2.46 | |
| 2 | 13 | 8 | 1 | 4 | 27 | 12 | 15 | 25 | B T T B T | 1.92 | 38% | 46% | 15% | 1.85 | 9.92 | 85% | 62% | 3.00 | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 12 | 12 | 24 | B T T T H | 1.85 | 46% | 54% | 8% | 2.62 | 10.15 | 85% | 62% | 2.77 | |
| 4 | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 11 | 5 | 24 | T B T T T | 1.85 | 38% | 38% | 38% | 1.69 | 10.23 | 62% | 46% | 2.08 | |
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 16 | 5 | 22 | B T H T T | 1.69 | 23% | 69% | 15% | 2.54 | 9.00 | 92% | 62% | 2.85 | |
| 6 | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 22 | T H H B T | 1.69 | 31% | 46% | 31% | 2.23 | 8.00 | 77% | 38% | 2.31 | |
| 7 | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 20 | 1 | 21 | T H H B T | 1.62 | 8% | 69% | 23% | 1.38 | 8.77 | 85% | 69% | 3.15 | |
| 8 | 13 | 7 | 0 | 6 | 20 | 20 | 0 | 21 | B T B B T | 1.62 | 31% | 54% | 15% | 1.92 | 10.38 | 85% | 69% | 3.08 | |
| 9 | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 20 | B T H T B | 1.54 | 46% | 46% | 31% | 1.92 | 9.23 | 69% | 46% | 2.15 | |
| 10 | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 20 | 1 | 19 | T B T B T | 1.46 | 15% | 69% | 15% | 1.92 | 9.85 | 85% | 69% | 3.15 |
Thống kê bàn thắng, thẻ
2.77
Bàn thắng/ Trận
1.58 Bàn thắng (Đội nhà)
1.18 Bàn thắng (Đội khách)
42%
Hiệp 1
58%
Hiệp 2
81% Trên 1.5
105 / 130 Trận đấu
57% Trên 2.5
74 / 130 Trận đấu
28% Trên 3.5
37 / 130 Trận đấu
52% 2 đội cùng ghi bàn
68 / 130 Trận đấu
54% Giữ sạch lưới
Arsenal
0% Giữ sạch lưới
Wolves
Đội nhà thắng Hòa Đội khách thắng |
|---|
51% 20% 29% |
| Trên + | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 95% |
| Trên 1.5 | 81% |
| Trên 2.5 | 57% |
| Trên 4.5 | 12% |
| Dưới | |
|---|---|
| Dưới 0.5 | 5% |
| Dưới 1.5 | 19% |
| Dưới 2.5 | 43% |
| Dưới 4.5 | 88% |
| Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận | ||
|---|---|---|
| 3 Bàn thắng | 28.46 / 37 lần | |
| 2 Bàn thắng | 23.85 / 31 lần | |
| 4 Bàn thắng | 16.15 / 21 lần | |
| 1 Bàn thắng | 13.85 / 18 lần | |
| 5 Bàn thắng | 8.46 / 11 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
| Tỷ số thường xuyên - Cả trận | ||
|---|---|---|
| 2 - 1 | 10.77 / 14 lần | |
| 2 - 0 | 10 / 13 lần | |
| 1 - 1 | 8.46 / 11 lần | |
| 1 - 0 | 7.69 / 10 lần | |
| 3 - 1 | 7.69 / 10 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
| Số liệu thống kê trận đấu 2025-2026 | |
|---|---|
| Cú sút mỗi trận | 16.92 |
| Cú sút/Trận (Đội nhà) | 9.33 |
| Cú sút/Trận (Đội khách) | 7.58 |
| Kiểm soát bóng (Đội nhà) | 50% |
| Kiểm soát bóng (Đội khách) | 50% |
| Việt vị/Trận | 3.07 |
| Số bàn thắng mỗi 10 phút |
|---|
8% 1'-10' 7% 11'-20' 8% 21'-30' 14% 31'-40' 10% 41'-50' 11% 51'-60' 12% 61'-70' 8% 71'-80' 22% 81'-90' |
| Số bàn thắng mỗi 15 phút |
|---|
12% 1'-15' 11% 16'-30' 20% 31'-45' 15% 46'-60' 14% 61'-75' 27% 76'-90' |
| Phạt góc | |
|---|---|
9.67 Số quả phạt góc/ Trận 5.29 Đội nhà 4.38 Đội khách * Tổng số quả phạt góc/ Trận | |
| Thẻ | |
|---|---|
3.86 Số thẻ/ Trận 1.73 Đội nhà 2.13 Đội khách Thẻ đỏ = 2 thẻ | |
| Trên - Phạt góc | |
|---|---|
| Trên 7.5 | 72% |
| Trên 8.5 | 64% |
| Trên 9.5 | 54% |
| Trên 10.5 | 42% |
| Trên 11.5 | 25% |
| Trên 12.5 | 16% |
| Trên - Thẻ | |
|---|---|
| Trên 7.5 | 5% |
| Trên 8.5 | 3% |
| Trên 9.5 | 2% |
| Trên 10.5 | 2% |
| Trên 11.5 | 0% |
| Trên 12.5 | 0% |
Thống kê Hiệp 1/ Hiệp 2
153
Bàn Hiệp 1
207
Bàn Hiệp 2
| Bàn thắng Hiệp 1 | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 75% |
| Trên 1.5 | 31% |
| Trên 2.5 | 10% |
| Trên 4.5 | 0% |
| Bàn thắng Hiệp 2 | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 82% |
| Trên 1.5 | 52% |
| Trên 2.5 | 19% |
| Trên 4.5 | 1% |
| Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1 | ||
|---|---|---|
| 1 Bàn thắng | 43.85 / 57 lần | |
| 0 Bàn thắng | 25.38 / 33 lần | |
| 2 Bàn thắng | 20.77 / 27 lần | |
| 3 Bàn thắng | 7.69 / 10 lần | |
| 4 Bàn thắng | 2.31 / 3 lần | |
| Tỷ số thường xuyên - Hiệp 1 | ||
|---|---|---|
| 1 - 0 | 26.92 / 35 lần | |
| 0 - 0 | 25.38 / 33 lần | |
| 0 - 1 | 16.92 / 22 lần | |
| 2 - 0 | 8.46 / 11 lần | |
| 1 - 1 | 6.92 / 9 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
Trên đường Pitch
