Thống kê giải Ligue 1 2025-2026
Phong độ giải Ligue 1 2025-2026
| # | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | 5 trận cuối | TB | CS | BTTS | FTS | Góc | 1.5+ | 2.5+ | TB | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 12 | 12 | 31 | B T T T T | 2.21 | 29% | 50% | 29% | 2.36 | 10.57 | 79% | 64% | 2.57 | |
| 2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 12 | 15 | 30 | H T T T B | 2.14 | 50% | 36% | 14% | 1.21 | 9.14 | 64% | 36% | 2.79 | |
| 3 | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 14 | 21 | 29 | B H T T H | 2.07 | 38% | 46% | 15% | 2.31 | 8.54 | 69% | 69% | 3.31 | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 11 | 26 | B T B T T | 1.86 | 29% | 43% | 29% | 2.57 | 10.21 | 71% | 43% | 3.21 | |
| 5 | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 18 | 6 | 24 | H T T T T | 1.71 | 29% | 64% | 14% | 2.00 | 9.64 | 71% | 64% | 3.00 | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 6 | 24 | H H B H T | 1.71 | 57% | 43% | 14% | 2.43 | 11.36 | 57% | 57% | 2.57 | |
| 7 | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 25 | 1 | 23 | T B B B T | 1.64 | 14% | 71% | 14% | 2.71 | 9.14 | 71% | 64% | 3.64 | |
| 8 | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 19 | 6 | 22 | T B T B B | 1.57 | 43% | 50% | 7% | 2.50 | 6.93 | 71% | 64% | 3.14 | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 19 | 1 | 17 | H H H B H | 1.21 | 29% | 50% | 29% | 2.43 | 9.86 | 64% | 50% | 2.79 | |
| 10 | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | -7 | 17 | T T B B B | 1.21 | 15% | 69% | 15% | 2.31 | 11.00 | 77% | 62% | 3.00 |
Thống kê bàn thắng, thẻ
2.88
Bàn thắng/ Trận
1.74 Bàn thắng (Đội nhà)
1.14 Bàn thắng (Đội khách)
40%
Hiệp 1
60%
Hiệp 2
70% Trên 1.5
88 / 125 Trận đấu
52% Trên 2.5
65 / 125 Trận đấu
33% Trên 3.5
41 / 125 Trận đấu
50% 2 đội cùng ghi bàn
63 / 125 Trận đấu
57% Giữ sạch lưới
Lyon
7% Giữ sạch lưới
Lorient
Đội nhà thắng Hòa Đội khách thắng |
|---|
50% 23% 26% |
| Trên + | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 95% |
| Trên 1.5 | 70% |
| Trên 2.5 | 52% |
| Trên 4.5 | 18% |
| Dưới | |
|---|---|
| Dưới 0.5 | 5% |
| Dưới 1.5 | 30% |
| Dưới 2.5 | 48% |
| Dưới 4.5 | 82% |
| Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận | ||
|---|---|---|
| 1 Bàn thắng | 24.8 / 31 lần | |
| 3 Bàn thắng | 19.2 / 24 lần | |
| 2 Bàn thắng | 18.4 / 23 lần | |
| 4 Bàn thắng | 14.4 / 18 lần | |
| 5 Bàn thắng | 8.8 / 11 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
| Tỷ số thường xuyên - Cả trận | ||
|---|---|---|
| 1 - 0 | 15.2 / 19 lần | |
| 0 - 1 | 9.6 / 12 lần | |
| 1 - 1 | 8.8 / 11 lần | |
| 1 - 2 | 8 / 10 lần | |
| 2 - 0 | 7.2 / 9 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
| Số liệu thống kê trận đấu 2025-2026 | |
|---|---|
| Cú sút mỗi trận | 17.71 |
| Cú sút/Trận (Đội nhà) | 10.14 |
| Cú sút/Trận (Đội khách) | 7.58 |
| Kiểm soát bóng (Đội nhà) | 50% |
| Kiểm soát bóng (Đội khách) | 50% |
| Việt vị/Trận | 3.10 |
| Số bàn thắng mỗi 10 phút |
|---|
8% 1'-10' 7% 11'-20' 11% 21'-30' 7% 31'-40' 11% 41'-50' 12% 51'-60' 10% 61'-70' 9% 71'-80' 25% 81'-90' |
| Số bàn thắng mỗi 15 phút |
|---|
13% 1'-15' 13% 16'-30' 13% 31'-45' 18% 46'-60' 13% 61'-75' 31% 76'-90' |
| Phạt góc | |
|---|---|
9.41 Số quả phạt góc/ Trận 5.14 Đội nhà 4.27 Đội khách * Tổng số quả phạt góc/ Trận | |
| Thẻ | |
|---|---|
4.22 Số thẻ/ Trận 1.80 Đội nhà 2.42 Đội khách Thẻ đỏ = 2 thẻ | |
| Trên - Phạt góc | |
|---|---|
| Trên 7.5 | 64% |
| Trên 8.5 | 54% |
| Trên 9.5 | 45% |
| Trên 10.5 | 34% |
| Trên 11.5 | 28% |
| Trên 12.5 | 22% |
| Trên - Thẻ | |
|---|---|
| Trên 7.5 | 9% |
| Trên 8.5 | 6% |
| Trên 9.5 | 2% |
| Trên 10.5 | 0% |
| Trên 11.5 | 0% |
| Trên 12.5 | 0% |
Thống kê Hiệp 1/ Hiệp 2
145
Bàn Hiệp 1
215
Bàn Hiệp 2
| Bàn thắng Hiệp 1 | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 68% |
| Trên 1.5 | 31% |
| Trên 2.5 | 14% |
| Trên 4.5 | 1% |
| Bàn thắng Hiệp 2 | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 82% |
| Trên 1.5 | 44% |
| Trên 2.5 | 27% |
| Trên 4.5 | 4% |
| Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1 | ||
|---|---|---|
| 1 Bàn thắng | 36.8 / 46 lần | |
| 0 Bàn thắng | 32 / 40 lần | |
| 2 Bàn thắng | 17.6 / 22 lần | |
| 3 Bàn thắng | 11.2 / 14 lần | |
| 4 Bàn thắng | 1.6 / 2 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
| Tỷ số thường xuyên - Hiệp 1 | ||
|---|---|---|
| 0 - 0 | 32 / 40 lần | |
| 1 - 0 | 20 / 25 lần | |
| 0 - 1 | 16.8 / 21 lần | |
| 1 - 1 | 8 / 10 lần | |
| 1 - 2 | 6.4 / 8 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
Trên đường Pitch
