Thống kê giải Ligue 1 2025-2026
Phong độ giải Ligue 1 2025-2026
# | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | 5 trận cuối | TB | CS | BTTS | FTS | Góc | 1.5+ | 2.5+ | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 16 | T T B T H | 2.29 | 57% | 29% | 14% | 0.57 | 9.43 | 57% | 14% | 2.57 | |
2 | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 5 | 10 | 15 | B T T T T | 2.14 | 43% | 29% | 29% | 2.57 | 9.71 | 57% | 57% | 2.86 | |
3 | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 15 | B T T B T | 2.14 | 57% | 43% | 0% | 2.57 | 8.43 | 57% | 57% | 3.00 | |
4 | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T B T T B | 2.14 | 71% | 29% | 0% | 2.29 | 11.57 | 43% | 43% | 2.00 | |
5 | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 12 | 4 | 13 | T T T B H | 1.86 | 0% | 86% | 14% | 2.14 | 10.29 | 86% | 86% | 4.00 | |
6 | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 13 | T B T H T | 1.86 | 29% | 43% | 43% | 2.57 | 11.57 | 71% | 57% | 2.29 | |
7 | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 11 | T T B B H | 1.57 | 14% | 57% | 29% | 2.14 | 9.71 | 71% | 57% | 3.43 | |
8 | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 | T T B H T | 1.43 | 14% | 71% | 14% | 1.14 | 9.43 | 86% | 57% | 3.57 | |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | B B B H T | 1.43 | 29% | 57% | 14% | 2.86 | 10.71 | 71% | 57% | 3.29 | |
10 | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 10 | -1 | 10 | H T H H H | 1.43 | 29% | 57% | 29% | 2.57 | 8.86 | 71% | 57% | 2.71 |
Thống kê bàn thắng, thẻ
2.83
Bàn thắng/ Trận
1.71 Bàn thắng (Đội nhà)
1.11 Bàn thắng (Đội khách)
39%
Hiệp 1
61%
Hiệp 2
67% Trên 1.5
42 / 63 Trận đấu
51% Trên 2.5
32 / 63 Trận đấu
35% Trên 3.5
22 / 63 Trận đấu
49% 2 đội cùng ghi bàn
31 / 63 Trận đấu
71% Giữ sạch lưới
Lyon
0% Giữ sạch lưới
AS Monaco
Đội nhà thắng Hòa Đội khách thắng |
---|
54% 21% 25% |
Trên + | |
---|---|
Trên 0.5 | 95% |
Trên 1.5 | 67% |
Trên 2.5 | 51% |
Trên 4.5 | 16% |
Dưới | |
---|---|
Dưới 0.5 | 5% |
Dưới 1.5 | 33% |
Dưới 2.5 | 49% |
Dưới 4.5 | 84% |
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận | ||
---|---|---|
1 Bàn thắng | 28.57 / 18 lần | |
4 Bàn thắng | 19.05 / 12 lần | |
2 Bàn thắng | 15.87 / 10 lần | |
3 Bàn thắng | 15.87 / 10 lần | |
5 Bàn thắng | 7.94 / 5 lần | |
Hiển thị tất cả |
Tỷ số thường xuyên - Cả trận | ||
---|---|---|
1 - 0 | 20.63 / 13 lần | |
3 - 1 | 9.52 / 6 lần | |
1 - 2 | 9.52 / 6 lần | |
1 - 1 | 7.94 / 5 lần | |
0 - 1 | 7.94 / 5 lần | |
Hiển thị tất cả |
Số liệu thống kê trận đấu 2025-2026 | |
---|---|
Cú sút mỗi trận | 17.63 |
Cú sút/Trận (Đội nhà) | 10.03 |
Cú sút/Trận (Đội khách) | 7.60 |
Kiểm soát bóng (Đội nhà) | 51% |
Kiểm soát bóng (Đội khách) | 49% |
Việt vị/Trận | 2.98 |
Số bàn thắng mỗi 10 phút |
---|
7% 1'-10' 7% 11'-20' 12% 21'-30' 6% 31'-40' 11% 41'-50' 11% 51'-60' 12% 61'-70' 9% 71'-80' 24% 81'-90' |
Số bàn thắng mỗi 15 phút |
---|
13% 1'-15' 14% 16'-30' 12% 31'-45' 16% 46'-60' 15% 61'-75' 31% 76'-90' |
Phạt góc | |
---|---|
9.71 Số quả phạt góc/ Trận 5.21 Đội nhà 4.51 Đội khách * Tổng số quả phạt góc/ Trận |
Thẻ | |
---|---|
4.29 Số thẻ/ Trận 1.76 Đội nhà 2.52 Đội khách Thẻ đỏ = 2 thẻ |
Trên - Phạt góc | |
---|---|
Trên 7.5 | 68% |
Trên 8.5 | 57% |
Trên 9.5 | 46% |
Trên 10.5 | 38% |
Trên 11.5 | 30% |
Trên 12.5 | 22% |
Trên - Thẻ | |
---|---|
Trên 7.5 | 10% |
Trên 8.5 | 8% |
Trên 9.5 | 3% |
Trên 10.5 | 0% |
Trên 11.5 | 0% |
Trên 12.5 | 0% |
Thống kê Hiệp 1/ Hiệp 2
70
Bàn Hiệp 1
108
Bàn Hiệp 2
Bàn thắng Hiệp 1 | |
---|---|
Trên 0.5 | 67% |
Trên 1.5 | 27% |
Trên 2.5 | 14% |
Trên 4.5 | 2% |
Bàn thắng Hiệp 2 | |
---|---|
Trên 0.5 | 81% |
Trên 1.5 | 41% |
Trên 2.5 | 30% |
Trên 4.5 | 3% |
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1 | ||
---|---|---|
1 Bàn thắng | 39.68 / 25 lần | |
0 Bàn thắng | 33.33 / 21 lần | |
2 Bàn thắng | 12.7 / 8 lần | |
3 Bàn thắng | 12.7 / 8 lần | |
5 Bàn thắng | 1.59 / 1 lần |
Tỷ số thường xuyên - Hiệp 1 | ||
---|---|---|
0 - 0 | 33.33 / 21 lần | |
1 - 0 | 23.81 / 15 lần | |
0 - 1 | 15.87 / 10 lần | |
1 - 2 | 6.35 / 4 lần | |
0 - 2 | 4.76 / 3 lần | |
Hiển thị tất cả |