Thống kê giải La Liga 2025-2026
Phong độ giải La Liga 2025-2026
| # | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | 5 trận cuối | TB | CS | BTTS | FTS | Góc | 1.5+ | 2.5+ | TB | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 1 | 2 | 39 | 16 | 23 | 34 | B T T T T | 2.43 | 29% | 71% | 0% | 1.50 | 11.21 | 100% | 93% | 3.93 | |
| 2 | 14 | 10 | 3 | 1 | 29 | 13 | 16 | 33 | T T H H H | 2.36 | 43% | 57% | 7% | 1.57 | 9.00 | 79% | 64% | 3.00 | |
| 3 | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 13 | 16 | 32 | H T T T T | 2.29 | 38% | 54% | 8% | 2.62 | 8.31 | 92% | 54% | 2.92 | |
| 4 | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 11 | 16 | 31 | T T T T T | 2.21 | 43% | 57% | 0% | 2.07 | 10.07 | 86% | 36% | 2.71 | |
| 5 | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 14 | 8 | 24 | B T H H T | 1.71 | 29% | 64% | 7% | 2.21 | 10.00 | 93% | 43% | 2.57 | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 24 | T B B T T | 1.71 | 36% | 50% | 21% | 1.93 | 8.93 | 71% | 50% | 2.43 | |
| 7 | 14 | 6 | 2 | 6 | 13 | 15 | -2 | 20 | T T B B T | 1.43 | 29% | 36% | 36% | 2.57 | 9.14 | 64% | 36% | 2.00 | |
| 8 | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 17 | -3 | 20 | B B T B T | 1.43 | 29% | 36% | 43% | 2.00 | 9.43 | 57% | 36% | 2.21 | |
| 9 | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 21 | -2 | 16 | T T H T B | 1.14 | 7% | 79% | 14% | 2.21 | 9.93 | 79% | 57% | 2.86 | |
| 10 | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 17 | -2 | 16 | B B H H B | 1.14 | 21% | 64% | 21% | 2.07 | 7.79 | 71% | 36% | 2.29 |
Thống kê bàn thắng, thẻ
2.58
Bàn thắng/ Trận
1.45 Bàn thắng (Đội nhà)
1.14 Bàn thắng (Đội khách)
44%
Hiệp 1
56%
Hiệp 2
77% Trên 1.5
105 / 137 Trận đấu
47% Trên 2.5
65 / 137 Trận đấu
25% Trên 3.5
34 / 137 Trận đấu
55% 2 đội cùng ghi bàn
75 / 137 Trận đấu
43% Giữ sạch lưới
Real Madrid
7% Giữ sạch lưới
Sociedad
Đội nhà thắng Hòa Đội khách thắng |
|---|
46% 26% 28% |
| Trên + | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 96% |
| Trên 1.5 | 77% |
| Trên 2.5 | 47% |
| Trên 4.5 | 10% |
| Dưới | |
|---|---|
| Dưới 0.5 | 4% |
| Dưới 1.5 | 23% |
| Dưới 2.5 | 53% |
| Dưới 4.5 | 90% |
| Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận | ||
|---|---|---|
| 2 Bàn thắng | 29.2 / 40 lần | |
| 3 Bàn thắng | 22.63 / 31 lần | |
| 1 Bàn thắng | 18.98 / 26 lần | |
| 4 Bàn thắng | 14.6 / 20 lần | |
| 5 Bàn thắng | 7.3 / 10 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
| Tỷ số thường xuyên - Cả trận | ||
|---|---|---|
| 1 - 1 | 16.06 / 22 lần | |
| 1 - 0 | 13.14 / 18 lần | |
| 2 - 1 | 11.68 / 16 lần | |
| 2 - 0 | 6.57 / 9 lần | |
| 0 - 2 | 6.57 / 9 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
| Số liệu thống kê trận đấu 2025-2026 | |
|---|---|
| Cú sút mỗi trận | 17.92 |
| Cú sút/Trận (Đội nhà) | 9.71 |
| Cú sút/Trận (Đội khách) | 8.21 |
| Kiểm soát bóng (Đội nhà) | 52% |
| Kiểm soát bóng (Đội khách) | 48% |
| Việt vị/Trận | 3.78 |
| Số bàn thắng mỗi 10 phút |
|---|
8% 1'-10' 10% 11'-20' 7% 21'-30' 9% 31'-40' 14% 41'-50' 13% 51'-60' 12% 61'-70' 7% 71'-80' 21% 81'-90' |
| Số bàn thắng mỗi 15 phút |
|---|
13% 1'-15' 11% 16'-30' 19% 31'-45' 17% 46'-60' 15% 61'-75' 24% 76'-90' |
| Phạt góc | |
|---|---|
9.63 Số quả phạt góc/ Trận 5.39 Đội nhà 4.23 Đội khách * Tổng số quả phạt góc/ Trận | |
| Thẻ | |
|---|---|
4.47 Số thẻ/ Trận 2.09 Đội nhà 2.38 Đội khách Thẻ đỏ = 2 thẻ | |
| Trên - Phạt góc | |
|---|---|
| Trên 7.5 | 68% |
| Trên 8.5 | 59% |
| Trên 9.5 | 45% |
| Trên 10.5 | 39% |
| Trên 11.5 | 28% |
| Trên 12.5 | 19% |
| Trên - Thẻ | |
|---|---|
| Trên 7.5 | 9% |
| Trên 8.5 | 6% |
| Trên 9.5 | 3% |
| Trên 10.5 | 1% |
| Trên 11.5 | 0% |
| Trên 12.5 | 0% |
Thống kê Hiệp 1/ Hiệp 2
156
Bàn Hiệp 1
198
Bàn Hiệp 2
| Bàn thắng Hiệp 1 | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 68% |
| Trên 1.5 | 32% |
| Trên 2.5 | 11% |
| Trên 4.5 | 1% |
| Bàn thắng Hiệp 2 | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 81% |
| Trên 1.5 | 39% |
| Trên 2.5 | 18% |
| Trên 4.5 | 1% |
| Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1 | ||
|---|---|---|
| 1 Bàn thắng | 35.77 / 49 lần | |
| 0 Bàn thắng | 32.12 / 44 lần | |
| 2 Bàn thắng | 21.17 / 29 lần | |
| 3 Bàn thắng | 8.76 / 12 lần | |
| 4 Bàn thắng | 1.46 / 2 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
| Tỷ số thường xuyên - Hiệp 1 | ||
|---|---|---|
| 0 - 0 | 32.12 / 44 lần | |
| 1 - 0 | 18.98 / 26 lần | |
| 0 - 1 | 16.79 / 23 lần | |
| 1 - 1 | 9.49 / 13 lần | |
| 2 - 0 | 6.57 / 9 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
Trên đường Pitch
