Phong độ giải La Liga 2025-2026
# | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | 5 trận cuối | TB | CS | BTTS | FTS | Góc | 1.5+ | 2.5+ | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T | 3.00 | 33% | 0% | 1.33 | 8.67 | 67% | 67% | 2.33 | ||
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T T | 3.00 | 67% | 0% | 1.67 | 11.33 | 67% | 67% | 3.00 | ||
3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 | T T H | 2.33 | 33% | 0% | 1.00 | 8.67 | 100% | 33% | 3.00 | ||
4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | T T H | 2.33 | 67% | 0% | 1.00 | 11.00 | 100% | 67% | 3.33 | ||
5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T H T | 2.33 | 67% | 0% | 2.33 | 5.33 | 67% | 67% | 2.67 | ||
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T T B | 2.00 | 33% | 33% | 1.33 | 11.33 | 100% | 67% | 2.67 | ||
7 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | H H T | 1.67 | 67% | 0% | 1.33 | 7.33 | 100% | 0% | 2.00 | ||
8 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T H B | 1.25 | 75% | 0% | 1.25 | 10.00 | 75% | 25% | 2.00 | ||
9 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | H B T | 1.33 | 33% | 33% | 2.00 | 12.00 | 67% | 33% | 2.00 | ||
10 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T B H | 1.33 | 67% | 33% | 3.00 | 9.33 | 67% | 33% | 2.33 |
Thống kê bàn thắng, thẻ
2.48
Bàn thắng/ Trận
1.35 Bàn thắng (Đội nhà)
1.13 Bàn thắng (Đội khách)
49%
Hiệp 1
51%
Hiệp 2
81% Trên 1.5
25 / 31 Trận đấu
42% Trên 2.5
13 / 31 Trận đấu
16% Trên 3.5
5 / 31 Trận đấu
55% 2 đội cùng ghi bàn
17 / 31 Trận đấu
67% Giữ sạch lưới
Real Madrid
0% Giữ sạch lưới
Vallecano
Đội nhà thắng Hòa Đội khách thắng |
---|
45% 29% 26% |
Trên + | |
---|---|
Trên 0.5 | 100% |
Trên 1.5 | 81% |
Trên 2.5 | 42% |
Trên 4.5 | 10% |
Dưới | |
---|---|
Dưới 0.5 | 0% |
Dưới 1.5 | 19% |
Dưới 2.5 | 58% |
Dưới 4.5 | 90% |
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận | ||
---|---|---|
2 Bàn thắng | 38.71 / 12 lần | |
3 Bàn thắng | 25.81 / 8 lần | |
1 Bàn thắng | 19.35 / 6 lần | |
5 Bàn thắng | 9.68 / 3 lần | |
4 Bàn thắng | 6.45 / 2 lần | |
Hiển thị tất cả |
Tỷ số thường xuyên - Cả trận | ||
---|---|---|
1 - 1 | 25.81 / 8 lần | |
1 - 0 | 19.35 / 6 lần | |
2 - 1 | 9.68 / 3 lần | |
1 - 2 | 6.45 / 2 lần | |
2 - 0 | 6.45 / 2 lần | |
Hiển thị tất cả |
Số liệu thống kê trận đấu 2025-2026 | |
---|---|
Cú sút mỗi trận | 17.16 |
Cú sút/Trận (Đội nhà) | 8.87 |
Cú sút/Trận (Đội khách) | 8.29 |
Kiểm soát bóng (Đội nhà) | 52% |
Kiểm soát bóng (Đội khách) | 48% |
Việt vị/Trận | 3.52 |
Số bàn thắng mỗi 10 phút |
---|
8% 1'-10' 11% 11'-20' 8% 21'-30' 13% 31'-40' 13% 41'-50' 19% 51'-60' 9% 61'-70' 3% 71'-80' 17% 81'-90' |
Số bàn thắng mỗi 15 phút |
---|
13% 1'-15' 14% 16'-30' 19% 31'-45' 25% 46'-60' 13% 61'-75' 17% 76'-90' |
Phạt góc | |
---|---|
9.35 Số quả phạt góc/ Trận 5.16 Đội nhà 4.19 Đội khách * Tổng số quả phạt góc/ Trận |
Thẻ | |
---|---|
3.65 Số thẻ/ Trận 1.68 Đội nhà 1.97 Đội khách Thẻ đỏ = 2 thẻ |
Trên - Phạt góc | |
---|---|
Trên 7.5 | 65% |
Trên 8.5 | 58% |
Trên 9.5 | 45% |
Trên 10.5 | 42% |
Trên 11.5 | 26% |
Trên 12.5 | 19% |
Trên - Thẻ | |
---|---|
Trên 7.5 | 3% |
Trên 8.5 | 0% |
Trên 9.5 | 0% |
Trên 10.5 | 0% |
Trên 11.5 | 0% |
Trên 12.5 | 0% |
Thống kê Hiệp 1/ Hiệp 2
38
Bàn Hiệp 1
39
Bàn Hiệp 2
Bàn thắng Hiệp 1 | |
---|---|
Trên 0.5 | 74% |
Trên 1.5 | 35% |
Trên 2.5 | 10% |
Trên 4.5 | 0% |
Bàn thắng Hiệp 2 | |
---|---|
Trên 0.5 | 77% |
Trên 1.5 | 39% |
Trên 2.5 | 10% |
Trên 4.5 | 0% |
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1 | ||
---|---|---|
1 Bàn thắng | 38.71 / 12 lần | |
0 Bàn thắng | 25.81 / 8 lần | |
2 Bàn thắng | 25.81 / 8 lần | |
3 Bàn thắng | 6.45 / 2 lần | |
4 Bàn thắng | 3.23 / 1 lần | |
Hiển thị tất cả |
Tỷ số thường xuyên - Hiệp 1 | ||
---|---|---|
0 - 0 | 25.81 / 8 lần | |
0 - 1 | 22.58 / 7 lần | |
1 - 0 | 16.13 / 5 lần | |
2 - 0 | 9.68 / 3 lần | |
1 - 1 | 9.68 / 3 lần | |
Hiển thị tất cả |
Thống kê cầu thủ
Thống kê câu lạc bộ
Số bàn thắng
2 | 7 | 3 | |
3 | 6 | 3 | |
4 | 6 | 3 | |
5 | 5 | 3 | |
6 | 5 | 3 | |
7 | 4 | 3 | |
8 | 4 | 3 | |
9 | 4 | 4 | |
10 | 4 | 3 |
Số bàn thua
2 | 7 | 3 | |
3 | 6 | 3 | |
4 | 5 | 3 | |
5 | 5 | 4 | |
6 | 5 | 3 | |
7 | 4 | 3 | |
8 | 4 | 3 | |
9 | 4 | 4 | |
10 | 4 | 3 |
Tổng số trận
2 | 4 | |
3 | 3 | |
4 | 3 | |
5 | 3 | |
6 | 3 | |
7 | 3 | |
8 | 3 | |
9 | 3 | |
10 | 3 |
Số trận giữ sạch lưới
2 | 2 | 3 | |
3 | 1 | 3 | |
4 | 1 | 3 | |
5 | 1 | 3 | |
6 | 1 | 3 | |
7 | 1 | 4 | |
8 | 1 | 3 | |
9 | 1 | 3 | |
10 | 1 | 3 |
Số phạt góc
2 | 23 | 3 | |
3 | 23 | 3 | |
4 | 22 | 3 | |
5 | 21 | 3 | |
6 | 20 | 3 | |
7 | 20 | 3 | |
8 | 19 | 3 | |
9 | 19 | 3 | |
10 | 17 | 4 |
Số thẻ vàng
2 | 8 | 4 | |
3 | 7 | 3 | |
4 | 6 | 3 | |
5 | 6 | 3 | |
6 | 6 | 3 | |
7 | 5 | 3 | |
8 | 5 | 4 | |
9 | 5 | 3 | |
10 | 5 | 3 |
Số thẻ đỏ
2 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 3 | |
4 | 1 | 3 | |
5 | 1 | 3 | |
6 | 1 | 3 | |
7 | 0 | 3 | |
8 | 0 | 4 | |
9 | 0 | 4 | |
10 | 0 | 3 |