Thống kê giải La Liga 2025-2026
Phong độ giải La Liga 2025-2026
# | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | 5 trận cuối | TB | CS | BTTS | FTS | Góc | 1.5+ | 2.5+ | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 9 | 10 | 21 | T T T B T | 2.62 | 38% | 62% | 0% | 2.00 | 8.75 | 88% | 75% | 3.50 | |
2 | 8 | 6 | 1 | 1 | 22 | 9 | 13 | 19 | T T T T B | 2.38 | 38% | 62% | 0% | 1.25 | 11.00 | 100% | 88% | 3.88 | |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 16 | B T T T B | 2.00 | 38% | 50% | 12% | 2.25 | 8.12 | 88% | 50% | 2.75 | |
4 | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 15 | B H T T T | 1.88 | 25% | 75% | 0% | 2.12 | 11.12 | 88% | 50% | 2.62 | |
5 | 8 | 3 | 4 | 1 | 15 | 10 | 5 | 13 | T H T T H | 1.62 | 12% | 88% | 0% | 2.62 | 9.38 | 100% | 38% | 3.12 | |
6 | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | H T B T T | 1.62 | 25% | 75% | 0% | 3.38 | 10.00 | 88% | 75% | 3.25 | |
7 | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 13 | H T H T B | 1.62 | 25% | 75% | 0% | 2.12 | 8.00 | 88% | 38% | 2.50 | |
8 | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | B B H B T | 1.62 | 12% | 50% | 38% | 2.25 | 10.75 | 62% | 38% | 2.25 | |
9 | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 | T B H H B | 1.50 | 25% | 62% | 25% | 1.88 | 9.25 | 75% | 62% | 2.75 | |
10 | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 11 | T B H B T | 1.38 | 12% | 62% | 25% | 2.25 | 10.62 | 62% | 38% | 2.12 |
Thống kê bàn thắng, thẻ
2.69
Bàn thắng/ Trận
1.55 Bàn thắng (Đội nhà)
1.14 Bàn thắng (Đội khách)
44%
Hiệp 1
56%
Hiệp 2
82% Trên 1.5
66 / 80 Trận đấu
49% Trên 2.5
39 / 80 Trận đấu
24% Trên 3.5
19 / 80 Trận đấu
60% 2 đội cùng ghi bàn
48 / 80 Trận đấu
38% Giữ sạch lưới
Real Madrid
0% Giữ sạch lưới
Celta Vigo
Đội nhà thắng Hòa Đội khách thắng |
---|
49% 26% 25% |
Trên + | |
---|---|
Trên 0.5 | 99% |
Trên 1.5 | 82% |
Trên 2.5 | 49% |
Trên 4.5 | 11% |
Dưới | |
---|---|
Dưới 0.5 | 1% |
Dưới 1.5 | 18% |
Dưới 2.5 | 51% |
Dưới 4.5 | 89% |
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận | ||
---|---|---|
2 Bàn thắng | 33.75 / 27 lần | |
3 Bàn thắng | 25 / 20 lần | |
1 Bàn thắng | 16.25 / 13 lần | |
4 Bàn thắng | 12.5 / 10 lần | |
5 Bàn thắng | 8.75 / 7 lần | |
Hiển thị tất cả |
Tỷ số thường xuyên - Cả trận | ||
---|---|---|
1 - 1 | 20 / 16 lần | |
1 - 0 | 12.5 / 10 lần | |
2 - 1 | 11.25 / 9 lần | |
2 - 0 | 10 / 8 lần | |
1 - 2 | 8.75 / 7 lần | |
Hiển thị tất cả |
Số liệu thống kê trận đấu 2025-2026 | |
---|---|
Cú sút mỗi trận | 17.71 |
Cú sút/Trận (Đội nhà) | 9.68 |
Cú sút/Trận (Đội khách) | 8.04 |
Kiểm soát bóng (Đội nhà) | 53% |
Kiểm soát bóng (Đội khách) | 47% |
Việt vị/Trận | 3.59 |
Số bàn thắng mỗi 10 phút |
---|
8% 1'-10' 11% 11'-20' 8% 21'-30' 9% 31'-40' 13% 41'-50' 13% 51'-60' 13% 61'-70' 6% 71'-80' 19% 81'-90' |
Số bàn thắng mỗi 15 phút |
---|
14% 1'-15' 13% 16'-30' 17% 31'-45' 18% 46'-60' 16% 61'-75' 22% 76'-90' |
Phạt góc | |
---|---|
9.84 Số quả phạt góc/ Trận 5.58 Đội nhà 4.26 Đội khách * Tổng số quả phạt góc/ Trận |
Thẻ | |
---|---|
4.60 Số thẻ/ Trận 2.08 Đội nhà 2.52 Đội khách Thẻ đỏ = 2 thẻ |
Trên - Phạt góc | |
---|---|
Trên 7.5 | 72% |
Trên 8.5 | 65% |
Trên 9.5 | 46% |
Trên 10.5 | 44% |
Trên 11.5 | 32% |
Trên 12.5 | 21% |
Trên - Thẻ | |
---|---|
Trên 7.5 | 12% |
Trên 8.5 | 8% |
Trên 9.5 | 4% |
Trên 10.5 | 2% |
Trên 11.5 | 0% |
Trên 12.5 | 0% |
Thống kê Hiệp 1/ Hiệp 2
95
Bàn Hiệp 1
120
Bàn Hiệp 2
Bàn thắng Hiệp 1 | |
---|---|
Trên 0.5 | 75% |
Trên 1.5 | 32% |
Trên 2.5 | 9% |
Trên 4.5 | 0% |
Bàn thắng Hiệp 2 | |
---|---|
Trên 0.5 | 85% |
Trên 1.5 | 44% |
Trên 2.5 | 16% |
Trên 4.5 | 1% |
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1 | ||
---|---|---|
1 Bàn thắng | 42.5 / 34 lần | |
0 Bàn thắng | 25 / 20 lần | |
2 Bàn thắng | 23.75 / 19 lần | |
3 Bàn thắng | 6.25 / 5 lần | |
4 Bàn thắng | 2.5 / 2 lần |
Tỷ số thường xuyên - Hiệp 1 | ||
---|---|---|
0 - 0 | 25 / 20 lần | |
1 - 0 | 22.5 / 18 lần | |
0 - 1 | 20 / 16 lần | |
1 - 1 | 11.25 / 9 lần | |
2 - 0 | 7.5 / 6 lần | |
Hiển thị tất cả |