Thống kê giải Cúp C1 2025-2026
Phong độ giải Cúp C1 2025-2026
| # | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | 5 trận cuối | TB | CS | BTTS | FTS | Góc | 1.5+ | 2.5+ | TB | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 15 | T T T T T | 3.00 | 20% | 0% | 2.60 | 7.40 | 100% | 60% | 3.00 | ||
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 19 | 8 | 11 | 12 | T T T B T | 2.40 | 80% | 0% | 1.60 | 9.40 | 100% | 100% | 5.40 | ||
| 3 | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 12 | T T T T B | 2.40 | 80% | 0% | 2.00 | 8.60 | 100% | 100% | 4.20 | ||
| 4 | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T B | 2.40 | 40% | 0% | 1.40 | 9.00 | 100% | 80% | 3.00 | ||
| 5 | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 5 | 7 | 12 | T T T B T | 2.40 | 40% | 20% | 2.40 | 11.00 | 60% | 60% | 3.40 | ||
| 6 | 5 | 3 | 1 | 1 | 17 | 11 | 6 | 10 | H T T B T | 2.00 | 80% | 0% | 1.00 | 6.80 | 100% | 100% | 5.60 | ||
| 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 10 | B T T H T | 2.00 | 60% | 0% | 3.00 | 8.20 | 80% | 80% | 3.60 | ||
| 8 | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 10 | T B T H T | 2.00 | 80% | 0% | 2.00 | 7.60 | 100% | 80% | 3.20 | ||
| 9 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H T T B | 2.00 | 40% | 20% | 1.60 | 9.00 | 100% | 40% | 3.00 | ||
| 10 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 10 | B T H T T | 2.00 | 20% | 40% | 1.60 | 8.80 | 60% | 60% | 2.20 |
Thống kê bàn thắng, thẻ
3.02
Bàn thắng/ Trận
1.79 Bàn thắng (Đội nhà)
1.23 Bàn thắng (Đội khách)
46%
Hiệp 1
54%
Hiệp 2
74% Trên 1.5
135 / 182 Trận đấu
57% Trên 2.5
103 / 182 Trận đấu
39% Trên 3.5
71 / 182 Trận đấu
48% 2 đội cùng ghi bàn
87 / 182 Trận đấu
55% Giữ sạch lưới
Pafos FC
0% Giữ sạch lưới
Atletico
Đội nhà thắng Hòa Đội khách thắng |
|---|
51% 20% 29% |
| Trên + | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 92% |
| Trên 1.5 | 74% |
| Trên 2.5 | 57% |
| Trên 4.5 | 21% |
| Dưới | |
|---|---|
| Dưới 0.5 | 8% |
| Dưới 1.5 | 26% |
| Dưới 2.5 | 43% |
| Dưới 4.5 | 79% |
| Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận | ||
|---|---|---|
| 4 Bàn thắng | 18.13 / 33 lần | |
| 1 Bàn thắng | 18.13 / 33 lần | |
| 2 Bàn thắng | 17.58 / 32 lần | |
| 3 Bàn thắng | 17.58 / 32 lần | |
| 5 Bàn thắng | 10.44 / 19 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
| Tỷ số thường xuyên - Cả trận | ||
|---|---|---|
| 1 - 0 | 10.99 / 20 lần | |
| 0 - 0 | 7.69 / 14 lần | |
| 2 - 0 | 7.69 / 14 lần | |
| 2 - 1 | 7.14 / 13 lần | |
| 0 - 1 | 7.14 / 13 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
| Số liệu thống kê trận đấu 2025-2026 | |
|---|---|
| Cú sút mỗi trận | 19.08 |
| Cú sút/Trận (Đội nhà) | 11.07 |
| Cú sút/Trận (Đội khách) | 8.01 |
| Kiểm soát bóng (Đội nhà) | 52% |
| Kiểm soát bóng (Đội khách) | 48% |
| Việt vị/Trận | 2.80 |
| Số bàn thắng mỗi 10 phút |
|---|
8% 1'-10' 8% 11'-20' 7% 21'-30' 11% 31'-40' 11% 41'-50' 12% 51'-60' 12% 61'-70' 11% 71'-80' 20% 81'-90' 1% 91'+ |
| Số bàn thắng mỗi 15 phút |
|---|
10% 1'-15' 13% 16'-30' 18% 31'-45' 16% 46'-60' 18% 61'-75' 24% 76'-90' 1% 91'+ |
| Phạt góc | |
|---|---|
9.21 Số quả phạt góc/ Trận 5.26 Đội nhà 3.95 Đội khách * Tổng số quả phạt góc/ Trận | |
| Thẻ | |
|---|---|
4.30 Số thẻ/ Trận 1.99 Đội nhà 2.30 Đội khách Thẻ đỏ = 2 thẻ | |
| Trên - Phạt góc | |
|---|---|
| Trên 7.5 | 68% |
| Trên 8.5 | 57% |
| Trên 9.5 | 43% |
| Trên 10.5 | 35% |
| Trên 11.5 | 24% |
| Trên 12.5 | 16% |
| Trên - Thẻ | |
|---|---|
| Trên 7.5 | 11% |
| Trên 8.5 | 5% |
| Trên 9.5 | 3% |
| Trên 10.5 | 2% |
| Trên 11.5 | 0% |
| Trên 12.5 | 0% |
Thống kê Hiệp 1/ Hiệp 2
250
Bàn Hiệp 1
299
Bàn Hiệp 2
| Bàn thắng Hiệp 1 | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 69% |
| Trên 1.5 | 38% |
| Trên 2.5 | 18% |
| Trên 4.5 | 4% |
| Bàn thắng Hiệp 2 | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 79% |
| Trên 1.5 | 50% |
| Trên 2.5 | 21% |
| Trên 4.5 | 2% |
| Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1 | ||
|---|---|---|
| 0 Bàn thắng | 30.77 / 56 lần | |
| 1 Bàn thắng | 30.77 / 56 lần | |
| 2 Bàn thắng | 20.33 / 37 lần | |
| 3 Bàn thắng | 10.99 / 20 lần | |
| 5 Bàn thắng | 3.3 / 6 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
| Tỷ số thường xuyên - Hiệp 1 | ||
|---|---|---|
| 0 - 0 | 30.77 / 56 lần | |
| 1 - 0 | 19.23 / 35 lần | |
| 0 - 1 | 11.54 / 21 lần | |
| 1 - 1 | 8.79 / 16 lần | |
| 2 - 0 | 7.69 / 14 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
Trên đường Pitch
