Thống kê giải Cúp C1 2025-2026
Phong độ giải Cúp C1 2025-2026
# | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | 5 trận cuối | TB | CS | BTTS | FTS | Góc | 1.5+ | 2.5+ | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 6 | 3.00 | 100% | 0% | 1.50 | 8.00 | 100% | 100% | 5.00 | |||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | 3.00 | 50% | 0% | 2.50 | 11.00 | 100% | 100% | 4.00 | |||
3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | 3.00 | 50% | 0% | 1.00 | 10.00 | 100% | 100% | 3.50 | |||
4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | 3.00 | 0% | 0% | 2.00 | 6.50 | 100% | 50% | 2.50 | |||
5 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | 3.00 | 0% | 0% | 3.00 | 6.00 | 100% | 0% | 2.00 | |||
6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T B T T | 3.00 | 50% | 50% | 0% | 1.50 | 8.25 | 75% | 62% | 3.38 | |
7 | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 4 | 2.00 | 100% | 0% | 1.00 | 5.00 | 100% | 100% | 6.50 | |||
8 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | 2.00 | 50% | 0% | 2.00 | 10.50 | 100% | 50% | 3.00 | |||
9 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2.00 | 50% | 0% | 3.00 | 7.50 | 50% | 50% | 2.50 | |||
10 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 3 | 1.50 | 100% | 0% | 2.50 | 10.00 | 100% | 100% | 5.50 |
Thống kê bàn thắng, thẻ
2.88
Bàn thắng/ Trận
1.75 Bàn thắng (Đội nhà)
1.12 Bàn thắng (Đội khách)
47%
Hiệp 1
53%
Hiệp 2
73% Trên 1.5
93 / 128 Trận đấu
53% Trên 2.5
68 / 128 Trận đấu
37% Trên 3.5
47 / 128 Trận đấu
48% 2 đội cùng ghi bàn
61 / 128 Trận đấu
62% Giữ sạch lưới
FC Copenhagen
0% Giữ sạch lưới
Munich
Đội nhà thắng Hòa Đội khách thắng |
---|
52% 21% 27% |
Trên + | |
---|---|
Trên 0.5 | 93% |
Trên 1.5 | 73% |
Trên 2.5 | 53% |
Trên 4.5 | 20% |
Dưới | |
---|---|
Dưới 0.5 | 7% |
Dưới 1.5 | 27% |
Dưới 2.5 | 47% |
Dưới 4.5 | 80% |
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận | ||
---|---|---|
1 Bàn thắng | 20.31 / 26 lần | |
2 Bàn thắng | 19.53 / 25 lần | |
4 Bàn thắng | 17.19 / 22 lần | |
3 Bàn thắng | 16.41 / 21 lần | |
5 Bàn thắng | 11.72 / 15 lần | |
Hiển thị tất cả |
Tỷ số thường xuyên - Cả trận | ||
---|---|---|
1 - 0 | 13.28 / 17 lần | |
2 - 0 | 9.38 / 12 lần | |
2 - 1 | 7.03 / 9 lần | |
0 - 0 | 7.03 / 9 lần | |
1 - 1 | 7.03 / 9 lần | |
Hiển thị tất cả |
Số liệu thống kê trận đấu 2025-2026 | |
---|---|
Cú sút mỗi trận | 18.55 |
Cú sút/Trận (Đội nhà) | 10.79 |
Cú sút/Trận (Đội khách) | 7.77 |
Kiểm soát bóng (Đội nhà) | 52% |
Kiểm soát bóng (Đội khách) | 48% |
Việt vị/Trận | 2.80 |
Số bàn thắng mỗi 10 phút |
---|
8% 1'-10' 8% 11'-20' 8% 21'-30' 11% 31'-40' 12% 41'-50' 10% 51'-60' 10% 61'-70' 10% 71'-80' 22% 81'-90' 1% 91'+ |
Số bàn thắng mỗi 15 phút |
---|
11% 1'-15' 14% 16'-30' 19% 31'-45' 14% 46'-60' 18% 61'-75' 25% 76'-90' 1% 91'+ |
Phạt góc | |
---|---|
9.19 Số quả phạt góc/ Trận 5.20 Đội nhà 3.99 Đội khách * Tổng số quả phạt góc/ Trận |
Thẻ | |
---|---|
4.52 Số thẻ/ Trận 2.12 Đội nhà 2.40 Đội khách Thẻ đỏ = 2 thẻ |
Trên - Phạt góc | |
---|---|
Trên 7.5 | 68% |
Trên 8.5 | 57% |
Trên 9.5 | 42% |
Trên 10.5 | 37% |
Trên 11.5 | 26% |
Trên 12.5 | 17% |
Trên - Thẻ | |
---|---|
Trên 7.5 | 15% |
Trên 8.5 | 8% |
Trên 9.5 | 5% |
Trên 10.5 | 3% |
Trên 11.5 | 0% |
Trên 12.5 | 0% |
Thống kê Hiệp 1/ Hiệp 2
174
Bàn Hiệp 1
194
Bàn Hiệp 2
Bàn thắng Hiệp 1 | |
---|---|
Trên 0.5 | 68% |
Trên 1.5 | 38% |
Trên 2.5 | 19% |
Trên 4.5 | 4% |
Bàn thắng Hiệp 2 | |
---|---|
Trên 0.5 | 77% |
Trên 1.5 | 48% |
Trên 2.5 | 17% |
Trên 4.5 | 1% |
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1 | ||
---|---|---|
0 Bàn thắng | 32.03 / 41 lần | |
1 Bàn thắng | 30.47 / 39 lần | |
2 Bàn thắng | 18.75 / 24 lần | |
3 Bàn thắng | 11.72 / 15 lần | |
4 Bàn thắng | 3.12 / 4 lần | |
Hiển thị tất cả |
Tỷ số thường xuyên - Hiệp 1 | ||
---|---|---|
0 - 0 | 32.03 / 41 lần | |
1 - 0 | 18.75 / 24 lần | |
0 - 1 | 11.72 / 15 lần | |
1 - 1 | 7.81 / 10 lần | |
2 - 0 | 7.81 / 10 lần | |
Hiển thị tất cả |