Thống kê giải Bundesliga 2025-2026
Phong độ giải Bundesliga 2025-2026
| # | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | 5 trận cuối | TB | CS | BTTS | FTS | Góc | 1.5+ | 2.5+ | TB | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 13 | 2 | 0 | 55 | 11 | 44 | 41 | T T T H T | 2.73 | 53% | 47% | 0% | 2.07 | 8.93 | 100% | 100% | 4.40 | |
| 2 | 15 | 9 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 32 | H T T H T | 2.13 | 53% | 47% | 0% | 1.93 | 10.13 | 80% | 33% | 2.53 | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 20 | 13 | 29 | T B B T T | 1.93 | 27% | 60% | 13% | 2.27 | 9.73 | 100% | 67% | 3.53 | |
| 4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 30 | 19 | 11 | 29 | T H T B B | 1.93 | 47% | 47% | 13% | 1.60 | 10.40 | 80% | 60% | 3.27 | |
| 5 | 15 | 8 | 3 | 4 | 29 | 20 | 9 | 27 | T T B T H | 1.80 | 21% | 64% | 21% | 1.93 | 10.36 | 86% | 71% | 3.36 | |
| 6 | 15 | 8 | 2 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | H B B T H | 1.73 | 40% | 53% | 13% | 2.00 | 9.80 | 80% | 73% | 3.13 | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 30 | 0 | 25 | T H B T H | 1.67 | 20% | 67% | 13% | 1.47 | 7.80 | 87% | 60% | 4.00 | |
| 8 | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 23 | -3 | 21 | T B B T T | 1.40 | 27% | 53% | 33% | 2.33 | 9.87 | 67% | 60% | 2.87 | |
| 9 | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 20 | B T B H T | 1.33 | 27% | 67% | 20% | 1.60 | 7.80 | 87% | 67% | 3.40 | |
| 10 | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 28 | -10 | 17 | B H B B H | 1.13 | 27% | 47% | 33% | 2.80 | 10.13 | 80% | 60% | 3.07 |
Thống kê bàn thắng, thẻ
3.16
Bàn thắng/ Trận
1.71 Bàn thắng (Đội nhà)
1.46 Bàn thắng (Đội khách)
46%
Hiệp 1
54%
Hiệp 2
81% Trên 1.5
108 / 134 Trận đấu
61% Trên 2.5
82 / 134 Trận đấu
42% Trên 3.5
56 / 134 Trận đấu
54% 2 đội cùng ghi bàn
73 / 134 Trận đấu
53% Giữ sạch lưới
Munich
0% Giữ sạch lưới
FC Heidenheim
Đội nhà thắng Hòa Đội khách thắng |
|---|
45% 22% 34% |
| Trên + | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 94% |
| Trên 1.5 | 81% |
| Trên 2.5 | 61% |
| Trên 4.5 | 20% |
| Dưới | |
|---|---|
| Dưới 0.5 | 6% |
| Dưới 1.5 | 19% |
| Dưới 2.5 | 39% |
| Dưới 4.5 | 80% |
| Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận | ||
|---|---|---|
| 4 Bàn thắng | 21.64 / 29 lần | |
| 2 Bàn thắng | 19.4 / 26 lần | |
| 3 Bàn thắng | 19.4 / 26 lần | |
| 1 Bàn thắng | 13.43 / 18 lần | |
| 5 Bàn thắng | 8.96 / 12 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
| Tỷ số thường xuyên - Cả trận | ||
|---|---|---|
| 1 - 1 | 9.7 / 13 lần | |
| 3 - 1 | 8.96 / 12 lần | |
| 2 - 1 | 8.96 / 12 lần | |
| 2 - 0 | 7.46 / 10 lần | |
| 0 - 1 | 6.72 / 9 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
| Số liệu thống kê trận đấu 2025-2026 | |
|---|---|
| Cú sút mỗi trận | 18.53 |
| Cú sút/Trận (Đội nhà) | 10.07 |
| Cú sút/Trận (Đội khách) | 8.46 |
| Kiểm soát bóng (Đội nhà) | 51% |
| Kiểm soát bóng (Đội khách) | 49% |
| Việt vị/Trận | 3.70 |
| Số bàn thắng mỗi 10 phút |
|---|
7% 1'-10' 6% 11'-20' 11% 21'-30' 12% 31'-40' 13% 41'-50' 12% 51'-60' 12% 61'-70' 9% 71'-80' 19% 81'-90' |
| Số bàn thắng mỗi 15 phút |
|---|
9% 1'-15' 15% 16'-30' 21% 31'-45' 15% 46'-60' 14% 61'-75' 25% 76'-90' |
| Phạt góc | |
|---|---|
9.60 Số quả phạt góc/ Trận 5.29 Đội nhà 4.31 Đội khách * Tổng số quả phạt góc/ Trận | |
| Thẻ | |
|---|---|
4.01 Số thẻ/ Trận 1.90 Đội nhà 2.11 Đội khách Thẻ đỏ = 2 thẻ | |
| Trên - Phạt góc | |
|---|---|
| Trên 7.5 | 69% |
| Trên 8.5 | 57% |
| Trên 9.5 | 50% |
| Trên 10.5 | 38% |
| Trên 11.5 | 31% |
| Trên 12.5 | 20% |
| Trên - Thẻ | |
|---|---|
| Trên 7.5 | 7% |
| Trên 8.5 | 2% |
| Trên 9.5 | 0% |
| Trên 10.5 | 0% |
| Trên 11.5 | 0% |
| Trên 12.5 | 0% |
Thống kê Hiệp 1/ Hiệp 2
194
Bàn Hiệp 1
230
Bàn Hiệp 2
| Bàn thắng Hiệp 1 | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 77% |
| Trên 1.5 | 44% |
| Trên 2.5 | 16% |
| Trên 4.5 | 1% |
| Bàn thắng Hiệp 2 | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 81% |
| Trên 1.5 | 52% |
| Trên 2.5 | 24% |
| Trên 4.5 | 2% |
| Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1 | ||
|---|---|---|
| 1 Bàn thắng | 32.84 / 44 lần | |
| 2 Bàn thắng | 28.36 / 38 lần | |
| 0 Bàn thắng | 23.13 / 31 lần | |
| 3 Bàn thắng | 8.96 / 12 lần | |
| 4 Bàn thắng | 5.22 / 7 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
| Tỷ số thường xuyên - Hiệp 1 | ||
|---|---|---|
| 0 - 0 | 23.13 / 31 lần | |
| 1 - 0 | 18.66 / 25 lần | |
| 0 - 1 | 14.18 / 19 lần | |
| 1 - 1 | 11.19 / 15 lần | |
| 2 - 0 | 8.96 / 12 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
Trên đường Pitch
