Thống kê giải Bundesliga 2025-2026
Phong độ giải Bundesliga 2025-2026
| # | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | 5 trận cuối | TB | CS | BTTS | FTS | Góc | 1.5+ | 2.5+ | TB | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 4 | 29 | 27 | T T T T T | 3.00 | 67% | 33% | 0% | 2.22 | 9.22 | 100% | 100% | 4.11 | |
| 2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H T T T | 2.44 | 44% | 44% | 11% | 1.56 | 10.11 | 78% | 56% | 3.22 | |
| 3 | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 20 | T H B T T | 2.22 | 67% | 33% | 0% | 1.89 | 10.78 | 67% | 33% | 2.33 | |
| 4 | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | T T T T B | 2.00 | 44% | 56% | 0% | 1.78 | 11.22 | 78% | 67% | 2.67 | |
| 5 | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 4 | 17 | T T T T B | 1.89 | 22% | 67% | 11% | 2.56 | 8.67 | 100% | 67% | 3.56 | |
| 6 | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | H B T T T | 1.78 | 11% | 78% | 11% | 2.00 | 11.33 | 89% | 78% | 3.67 | |
| 7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 14 | B T H B T | 1.56 | 22% | 67% | 11% | 1.56 | 11.89 | 67% | 56% | 3.11 | |
| 8 | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 3 | 14 | T B H T H | 1.56 | 11% | 78% | 11% | 1.89 | 7.44 | 100% | 78% | 4.56 | |
| 9 | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 17 | -4 | 12 | B T H T H | 1.33 | 33% | 44% | 22% | 2.67 | 8.67 | 78% | 67% | 3.33 | |
| 10 | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 11 | H B T B H | 1.22 | 22% | 44% | 56% | 2.33 | 9.67 | 67% | 56% | 2.89 |
Thống kê bàn thắng, thẻ
3.17
Bàn thắng/ Trận
1.63 Bàn thắng (Đội nhà)
1.54 Bàn thắng (Đội khách)
47%
Hiệp 1
53%
Hiệp 2
80% Trên 1.5
65 / 81 Trận đấu
62% Trên 2.5
50 / 81 Trận đấu
41% Trên 3.5
33 / 81 Trận đấu
53% 2 đội cùng ghi bàn
43 / 81 Trận đấu
67% Giữ sạch lưới
Munich
0% Giữ sạch lưới
Augsburg
Đội nhà thắng Hòa Đội khách thắng |
|---|
42% 20% 38% |
| Trên + | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 95% |
| Trên 1.5 | 80% |
| Trên 2.5 | 62% |
| Trên 4.5 | 21% |
| Dưới | |
|---|---|
| Dưới 0.5 | 5% |
| Dưới 1.5 | 20% |
| Dưới 2.5 | 38% |
| Dưới 4.5 | 79% |
| Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận | ||
|---|---|---|
| 3 Bàn thắng | 20.99 / 17 lần | |
| 4 Bàn thắng | 19.75 / 16 lần | |
| 2 Bàn thắng | 18.52 / 15 lần | |
| 1 Bàn thắng | 14.81 / 12 lần | |
| 5 Bàn thắng | 9.88 / 8 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
| Tỷ số thường xuyên - Cả trận | ||
|---|---|---|
| 1 - 1 | 8.64 / 7 lần | |
| 3 - 1 | 8.64 / 7 lần | |
| 2 - 1 | 8.64 / 7 lần | |
| 0 - 1 | 7.41 / 6 lần | |
| 1 - 0 | 7.41 / 6 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
| Số liệu thống kê trận đấu 2025-2026 | |
|---|---|
| Cú sút mỗi trận | 18.85 |
| Cú sút/Trận (Đội nhà) | 10.27 |
| Cú sút/Trận (Đội khách) | 8.58 |
| Kiểm soát bóng (Đội nhà) | 51% |
| Kiểm soát bóng (Đội khách) | 49% |
| Việt vị/Trận | 3.52 |
| Số bàn thắng mỗi 10 phút |
|---|
7% 1'-10' 6% 11'-20' 11% 21'-30' 12% 31'-40' 14% 41'-50' 12% 51'-60' 11% 61'-70' 10% 71'-80' 17% 81'-90' |
| Số bàn thắng mỗi 15 phút |
|---|
9% 1'-15' 15% 16'-30' 21% 31'-45' 18% 46'-60' 14% 61'-75' 24% 76'-90' |
| Phạt góc | |
|---|---|
9.44 Số quả phạt góc/ Trận 5.19 Đội nhà 4.26 Đội khách * Tổng số quả phạt góc/ Trận | |
| Thẻ | |
|---|---|
4.21 Số thẻ/ Trận 2.06 Đội nhà 2.15 Đội khách Thẻ đỏ = 2 thẻ | |
| Trên - Phạt góc | |
|---|---|
| Trên 7.5 | 64% |
| Trên 8.5 | 53% |
| Trên 9.5 | 49% |
| Trên 10.5 | 41% |
| Trên 11.5 | 35% |
| Trên 12.5 | 22% |
| Trên - Thẻ | |
|---|---|
| Trên 7.5 | 10% |
| Trên 8.5 | 2% |
| Trên 9.5 | 0% |
| Trên 10.5 | 0% |
| Trên 11.5 | 0% |
| Trên 12.5 | 0% |
Thống kê Hiệp 1/ Hiệp 2
120
Bàn Hiệp 1
137
Bàn Hiệp 2
| Bàn thắng Hiệp 1 | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 80% |
| Trên 1.5 | 46% |
| Trên 2.5 | 15% |
| Trên 4.5 | 1% |
| Bàn thắng Hiệp 2 | |
|---|---|
| Trên 0.5 | 79% |
| Trên 1.5 | 49% |
| Trên 2.5 | 27% |
| Trên 4.5 | 2% |
| Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1 | ||
|---|---|---|
| 1 Bàn thắng | 34.57 / 28 lần | |
| 2 Bàn thắng | 30.86 / 25 lần | |
| 0 Bàn thắng | 19.75 / 16 lần | |
| 3 Bàn thắng | 8.64 / 7 lần | |
| 4 Bàn thắng | 4.94 / 4 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
| Tỷ số thường xuyên - Hiệp 1 | ||
|---|---|---|
| 1 - 0 | 20.99 / 17 lần | |
| 0 - 0 | 19.75 / 16 lần | |
| 0 - 1 | 13.58 / 11 lần | |
| 1 - 1 | 12.35 / 10 lần | |
| 0 - 2 | 11.11 / 9 lần | |
| Hiển thị tất cả | ||
Trên đường Pitch
