Phong độ giải Bundesliga 2025-2026
# | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | 5 trận cuối | TB | CS | BTTS | FTS | Góc | 1.5+ | 2.5+ | TB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 6 | T T | 3.00 | 50% | 0% | 4.00 | 11.00 | 100% | 100% | 5.50 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T | 3.00 | 100% | 0% | 2.00 | 8.50 | 100% | 100% | 4.50 | ||
3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T | 3.00 | 50% | 0% | 2.00 | 9.50 | 50% | 50% | 3.00 | ||
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | H T | 2.00 | 50% | 0% | 2.50 | 8.50 | 100% | 100% | 4.50 | ||
5 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | H T | 2.00 | 50% | 0% | 2.50 | 7.00 | 100% | 50% | 4.00 | ||
6 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H | 2.00 | 100% | 0% | 3.00 | 10.00 | 100% | 50% | 3.00 | ||
7 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | T B | 1.50 | 100% | 0% | 4.00 | 11.00 | 100% | 100% | 4.50 | ||
8 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T | 1.50 | 50% | 0% | 3.00 | 16.00 | 50% | 50% | 2.00 | ||
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B | 1.50 | 100% | 0% | 2.50 | 9.50 | 100% | 100% | 3.50 | ||
10 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B | 1.50 | 50% | 50% | 2.00 | 13.00 | 100% | 100% | 3.00 |
Thống kê bàn thắng, thẻ
3.44
Bàn thắng/ Trận
1.94 Bàn thắng (Đội nhà)
1.50 Bàn thắng (Đội khách)
42%
Hiệp 1
58%
Hiệp 2
83% Trên 1.5
15 / 18 Trận đấu
67% Trên 2.5
12 / 18 Trận đấu
50% Trên 3.5
9 / 18 Trận đấu
61% 2 đội cùng ghi bàn
11 / 18 Trận đấu
50% Giữ sạch lưới
Munich
0% Giữ sạch lưới
E.Frankfurt
Đội nhà thắng Hòa Đội khách thắng |
---|
39% 22% 39% |
Trên + | |
---|---|
Trên 0.5 | 94% |
Trên 1.5 | 83% |
Trên 2.5 | 67% |
Trên 4.5 | 33% |
Dưới | |
---|---|
Dưới 0.5 | 6% |
Dưới 1.5 | 17% |
Dưới 2.5 | 33% |
Dưới 4.5 | 67% |
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận | ||
---|---|---|
2 Bàn thắng | 16.67 / 3 lần | |
3 Bàn thắng | 16.67 / 3 lần | |
5 Bàn thắng | 16.67 / 3 lần | |
6 Bàn thắng | 16.67 / 3 lần | |
4 Bàn thắng | 16.67 / 3 lần | |
Hiển thị tất cả |
Tỷ số thường xuyên - Cả trận | ||
---|---|---|
1 - 3 | 16.67 / 3 lần | |
4 - 1 | 11.11 / 2 lần | |
3 - 3 | 11.11 / 2 lần | |
1 - 1 | 5.56 / 1 lần | |
3 - 0 | 5.56 / 1 lần | |
Hiển thị tất cả |
Số liệu thống kê trận đấu 2025-2026 | |
---|---|
Cú sút mỗi trận | 18.94 |
Cú sút/Trận (Đội nhà) | 9.61 |
Cú sút/Trận (Đội khách) | 9.33 |
Kiểm soát bóng (Đội nhà) | 52% |
Kiểm soát bóng (Đội khách) | 48% |
Việt vị/Trận | 3.83 |
Số bàn thắng mỗi 10 phút |
---|
4% 1'-10' 4% 11'-20' 10% 21'-30' 10% 31'-40' 21% 41'-50' 13% 51'-60' 8% 61'-70' 10% 71'-80' 19% 81'-90' |
Số bàn thắng mỗi 15 phút |
---|
4% 1'-15' 15% 16'-30' 23% 31'-45' 21% 46'-60' 10% 61'-75' 27% 76'-90' |
Phạt góc | |
---|---|
10.22 Số quả phạt góc/ Trận 4.83 Đội nhà 5.39 Đội khách * Tổng số quả phạt góc/ Trận |
Thẻ | |
---|---|
5.22 Số thẻ/ Trận 2.28 Đội nhà 2.94 Đội khách Thẻ đỏ = 2 thẻ |
Trên - Phạt góc | |
---|---|
Trên 7.5 | 78% |
Trên 8.5 | 67% |
Trên 9.5 | 61% |
Trên 10.5 | 33% |
Trên 11.5 | 28% |
Trên 12.5 | 22% |
Trên - Thẻ | |
---|---|
Trên 7.5 | 17% |
Trên 8.5 | 6% |
Trên 9.5 | 0% |
Trên 10.5 | 0% |
Trên 11.5 | 0% |
Trên 12.5 | 0% |
Thống kê Hiệp 1/ Hiệp 2
26
Bàn Hiệp 1
36
Bàn Hiệp 2
Bàn thắng Hiệp 1 | |
---|---|
Trên 0.5 | 78% |
Trên 1.5 | 50% |
Trên 2.5 | 17% |
Trên 4.5 | 0% |
Bàn thắng Hiệp 2 | |
---|---|
Trên 0.5 | 94% |
Trên 1.5 | 56% |
Trên 2.5 | 33% |
Trên 4.5 | 6% |
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1 | ||
---|---|---|
2 Bàn thắng | 33.33 / 6 lần | |
1 Bàn thắng | 27.78 / 5 lần | |
0 Bàn thắng | 22.22 / 4 lần | |
3 Bàn thắng | 16.67 / 3 lần | |
Hiển thị tất cả |
Tỷ số thường xuyên - Hiệp 1 | ||
---|---|---|
0 - 0 | 22.22 / 4 lần | |
1 - 0 | 16.67 / 3 lần | |
1 - 1 | 11.11 / 2 lần | |
2 - 0 | 11.11 / 2 lần | |
0 - 1 | 11.11 / 2 lần | |
Hiển thị tất cả |
Thống kê cầu thủ
Thống kê câu lạc bộ
Số bàn thắng
2 | 7 | 2 | |
3 | 6 | 2 | |
4 | 5 | 2 | |
5 | 5 | 2 | |
6 | 5 | 2 | |
7 | 4 | 2 | |
8 | 4 | 2 | |
9 | 4 | 2 | |
10 | 3 | 2 |
Số bàn thua
2 | 7 | 2 | |
3 | 6 | 2 | |
4 | 5 | 2 | |
5 | 5 | 2 | |
6 | 4 | 2 | |
7 | 4 | 2 | |
8 | 4 | 2 | |
9 | 3 | 2 | |
10 | 3 | 2 |
Tổng số trận
2 | 2 | |
3 | 2 | |
4 | 2 | |
5 | 2 | |
6 | 2 | |
7 | 2 | |
8 | 2 | |
9 | 2 | |
10 | 2 |
Số trận giữ sạch lưới
2 | 1 | 2 | |
3 | 1 | 2 | |
4 | 1 | 2 | |
5 | 1 | 2 | |
6 | 1 | 2 | |
7 | 1 | 2 | |
8 | 1 | 2 | |
9 | 0 | 2 | |
10 | 0 | 2 |
Số phạt góc
2 | 17 | 2 | |
3 | 17 | 2 | |
4 | 13 | 2 | |
5 | 13 | 2 | |
6 | 12 | 2 | |
7 | 11 | 2 | |
8 | 10 | 2 | |
9 | 10 | 2 | |
10 | 10 | 2 |
Số thẻ vàng
2 | 8 | 2 | |
3 | 7 | 2 | |
4 | 6 | 2 | |
5 | 5 | 2 | |
6 | 5 | 2 | |
7 | 5 | 2 | |
8 | 5 | 2 | |
9 | 5 | 2 | |
10 | 4 | 2 |
Số thẻ đỏ
2 | 1 | 2 | |
3 | 1 | 2 | |
4 | 1 | 2 | |
5 | 1 | 2 | |
6 | 0 | 2 | |
7 | 0 | 2 | |
8 | 0 | 2 | |
9 | 0 | 2 | |
10 | 0 | 2 |