Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T | |
| 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | T T T | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- Canada Women bị trừ 6 điểm
- Vào vòng tứ kết
- 2 đội xếp thứ 3 có thành tích tốt nhất vào tứ kết
| H3 | Đội hạng 3 | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B | |
| 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
