Số liệu thống kê Ligue 1 mùa giải 2025/26
Chủ Nhật 12/10/2025 11:08(GMT+7)
Theo dõi Bongda24h trên Cập nhật số liệu thống kê Ligue 1 2025/26 mới nhất. Thông số kỹ thuật cầu thủ, câu lạc bộ sau mỗi vòng đấu tại giải VĐQG Pháp mùa bóng 2025/26.
|
Số liệu thống kê Ligue 1 mùa giải 2025/26 |
Số liệu thống kê Ligue 1 mùa giải 2025/26
Thống kê vòng đấu
Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
1 | 17 | 33 | 0 | 2 |
2 | 26 | 23 | 0 | 3 |
3 | 39 | 33 | 0 | 4 |
4 | 23 | 34 | 2 | 4 |
5 | 29 | 41 | 0 | 1 |
6 | 18 | 39 | 1 | 1 |
7 | 26 | 28 | 2 | 0 |
Tổng số | 178 | 231 | 5 | 15 |
- (*) Một số trận chưa thi đấu
Thống kê cầu thủ
# | Cầu thủ | CLB | SL |
Bàn thắng | J.Panichelli | Strasbourg | 5 bàn |
Kiến tạo | F. Correia | Lille | 3 pha |
Thời gian thi đấu | B. Samba | Rennes | 630 phút |
Thẻ đỏ | L. Mouton | Angers | 01 thẻ |
Thẻ vàng | L. Abergel | Lorient | 03 thẻ |
Sút bóng | M. Greenwood | Marseille | 19 pha |
Sút trúng đích | J.Panichelli | Strasbourg | 10 pha |
Giải nguy | Otavio | Paris FC | 46 pha |
Đánh chặn | M. Udol | Lens | 18 pha |
Chuyền bóng | V. Ferreira | PSG | 689 đường |
Chuyền bóng chính xác | V. Ferreira | PSG | 651 đường |
Chuyền quyết định | M. López | Paris FC | 21 đường |
Tạt bóng | Q. Merlin | Rennes | 48 đường |
Tạt bóng chính xác | J. Clauss | Nice | 15 đường |
Chuyền dài | D. Leon | Auxerre | 173 đường |
Chuyền dài chính xác | A. Lopes | Nantes | 70 đường |
Phạm lỗi | D. Methalie | Toulouse | 17 lần |
Mất bóng | Y. Gboho | Toulouse | 18 lần |
Bị phạm lỗi | V. Barco | Strasbourg | 19 lần |
Cứu thua | H. Koffi | Angers | 32 pha |
Đấm bóng | A. Lopes | Nantes | 4 pha |
Cản phá ngoài vòng cấm | G. Rulli | Marseille | 6 pha |
Cản phán ngoài vòng cấm thành công | G. Rulli | Marseille | 6 pha |
Bắt bóng bổng | G. Rulli | Marseille | 12 pha |
Thống kê câu lạc bộ
# | CLB | SL |
Bàn thắng | Monaco | 16 bàn |
Kiến tạo | Strasbourg | 11 pha |
Thẻ đỏ | Rennes | 3 thẻ |
Thẻ vàng | Lorient | 23 thẻ |
Sút bóng | PSG | 110 pha |
Sút bóng trúng đích | PSG | 40 pha |
Giải nguy | Toulouse | 205 pha |
Đường chuyền quyết định | PSG | 90 đường |
Tạt bóng | Havre | 195 đường |
Tạt bóng chính xác | Nice | 42 đường |
Phạm lỗi | Lyon | 115 lần |
Bị phạm lỗi | Auxerre | 108 lần |
Bảng xếp hạng Ligue 1 2025/2026 hiện tại
Top ghi bàn vua phá lưới bóng đá Pháp Ligue 1Danh sách top ghi bàn các cầu thủ đang cạnh tranh danh hiệu vua phá lưới giải VĐQG Pháp Ligue 1 2025/2026. Top cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất từng vòng.
Số liệu thống kê Ligue 1 mùa giải 2024/25
Thống kê vòng đấu
Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
1 | 23 | 29 | 0 | 1 |
2 | 26 | 40 | 1 | 2 |
3 | 37 | 48 | 2 | 1 |
4 | 20 | 32 | 1 | 0 |
5 | 36 | 38 | 1 | 0 |
6 | 25 | 33 | 2 | 1 |
7 | 28 | 41 | 2 | 2 |
8 | 26 | 43 | 0 | 2 |
9 | 29 | 42 | 2 | 2 |
10 | 16 | 26 | 1 | 0 |
11 | 33 | 41 | 0 | 0 |
12 | 22 | 38 | 0 | 0 |
13 | 28 | 24 | 0 | 3 |
14 | 17 | 28 | 0 | 1 |
15 | 27 | 38 | 0 | 1 |
16 | 31 | 31 | 0 | 2 |
17 | 29 | 39 | 1 | 2 |
18 | 20 | 33 | 0 | 1 |
19 | 21 | 34 | 0 | 0 |
20 | 33 | 41 | 0 | 4 |
21 | 26 | 33 | 1 | 1 |
22 | 33 | 28 | 2 | 2 |
23 | 29 | 30 | 2 | 3 |
24 | 33 | 28 | 0 | 1 |
25 | 18 | 32 | 0 | 0 |
26 | 21 | 30 | 1 | 4 |
27 | 36 | 29 | 0 | 1 |
28 | 20 | 27 | 0 | 3 |
29 | 32 | 22 | 0 | 0 |
30 | 27 | 31 | 0 | 3 |
31 | 26 | 34 | 1 | 2 |
32 | 21 | 31 | 0 | 0 |
33 | 24 | 31 | 0 | 0 |
34 | 38 | 32 | 1 | 1 |
Tổng số | 901 | 1144 | 21 | 46 |
- (*) Một số trận chưa thi đấu
Thống kê cầu thủ
# | Cầu thủ | CLB | SL |
Bàn thắng | M. Greenwood | Marseille | 21 bàn |
Kiến tạo | G.Perrin | Auxerre | 11 pha |
Thời gian thi đấu | G. Rulli | Marseille | 3060 phút |
Thẻ đỏ | D. Cornelius | Marseille | 2 thẻ |
Thẻ vàng | F. Medina | Lens | 15 thẻ |
Sút bóng | M. Greenwood | Marseille | 120 pha |
Sút trúng đích | M. Greenwood | Marseille | 56 pha |
Giải nguy | Jubal | Auxerre | 198 pha |
Đánh chặn | G.Mensah | Auxerre | 50 pha |
Chuyền bóng | P. Højbjerg | Marseille | 2865 đường |
Chuyền bóng chính xác | P. Højbjerg | Marseille | 2656 đường |
Chuyền quyết định | J. Ito | Reims | 83 đường |
Tạt bóng | J. Ito | Reims | 234 đường |
Tạt bóng chính xác | J. Ito | Reims | 64 đường |
Chuyền dài | D. Leon | Auxerre | 1049 đường |
Chuyền dài chính xác | M. Bizot | Brest | 369 đường |
Tranh chấp tay đôi | L. Blas | Rennais | 23 lần |
Tranh chấp tay đôi thành công | Leo Østigård | Hoffenheim | 14 lần |
Phạm lỗi | L.Ajorque | Brestois | 61 lần |
Mất bóng | E. Guessand | Nice | 71 lần |
Bị phạm lỗi | D.Bakwa | Strasbourg | 71 lần |
Cứu thua | Y. Fofana | Angers | 136 pha |
Đấm bóng | G.Larsonneur | Saint-Etienne | 17 pha |
Cản phá ngoài vòng cấm | M.Bizcot | Brest | 31 pha |
Cản phán ngoài vòng cấm thành công | M.Bizcot | M.Bizcot | 29 pha |
Bắt bóng bổng | Y. Fofana | Angers | 41 pha |
Thống kê câu lạc bộ
# | CLB | SL |
Bàn thắng | PSG | 92 bàn |
Kiến tạo | PSG | 69 pha |
Thẻ đỏ | Lens | 8 thẻ |
Thẻ vàng | Montpellier | 87 thẻ |
Sút bóng | PSG | 635 pha |
Sút bóng trúng đích | PSG | 284 pha |
Giải nguy | Nantes | 966 pha |
Đường chuyền quyết định | PSG | 522 đường |
Tạt bóng | Lens | 706 đường |
Tạt bóng chính xác | Lens | 181 đường |
Phạm lỗi | Lens | 499 lần |
Bị phạm lỗi | Monaco | 444 lần |
Bảng xếp hạng Ligue 1 2024/2025
Số liệu thống kê Ligue 1 2023/2024
Thống kê vòng đấu
Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
1 | 32 | 32 | 0 | 1 |
2 | 25 | 25 | 0 | 3 |
3 | 28 | 30 | 1 | 0 |
4 | 24 | 30 | 0 | 1 |
5 | 22 | 50 | 0 | 0 |
6 | 24 | 29 | 0 | 0 |
7 | 20 | 41 | 0 | 1 |
8 | 27 | 32 | 2 | 1 |
9 | 18 | 38 | 1 | 0 |
10 | 21 | 35 | 0 | 0 |
11 | 13 | 28 | 2 | 2 |
12 | 14 | 31 | 0 | 1 |
13 | 28 | 30 | 1 | 2 |
14 | 22 | 28 | 0 | 4 |
15 | 22 | 48 | 1 | 1 |
16 | 18 | 31 | 0 | 2 |
17 | 24 | 27 | 0 | 4 |
18 | 23 | 28 | 0 | 5 |
19 | 24 | 45 | 3 | 1 |
20 | 22 | 37 | 0 | 0 |
21 | 26 | 36 | 0 | 4 |
22 | 23 | 30 | 0 | 3 |
23 | 26 | 40 | 1 | 0 |
24 | 23 | 32 | 0 | 1 |
25 | 19 | 33 | 0 | 0 |
26 | 35 | 44 | 2 | 2 |
27 | 25 | 37 | 0 | 2 |
28 | 22 | 37 | 1 | 1 |
29 | 30 | 40 | 4 | 0 |
30 | 23 | 38 | 0 | 2 |
31 | 40 | 34 | 0 | 3 |
32 | 30 | 38 | 1 | 3 |
33 | 22 | 34 | 0 | 0 |
34 | 31 | 26 | 0 | 1 |
Tổng số | 826 | 1174 | 20 | 51 |
Thống kê cầu thủ
# | Cầu thủ | CLB | SL |
Bàn thắng | Kylian Mbappé | PSG | 27 bàn |
Kiến tạo | Angel Gomes | Lille | 8 pha |
Thời gian thi đấu | Marcin Bułka | Nice | 3060 phút |
Thẻ đỏ | Samuel Grandsir | Le Havre | 2 thẻ |
Thẻ vàng | Denis Zakaria | Monaco | 13 thẻ |
Sút bóng | Kylian Mbappé | PSG | 120 pha |
Sút trúng đích | Kylian Mbappé | PSG | 59 pha |
Giải nguy | Rasmus Nicolaisen | Toulouse | 154 pha |
Đánh chặn | Frédéric Guilbert | Strasbourg | 71 pha |
Chuyền bóng | Bonfim Dante | Nice | 2780 đường |
Chuyền bóng chính xác | Bonfim Dante | Nice | 2532 đường |
Chuyền quyết định | Teji Savanier | Montpellier | 91 đường |
Tạt bóng | Romain Del Castillo | Brest | 251 đường |
Tạt bóng chính xác | Romain Del Castillo | Brest | 68 đường |
Chuyền dài | Alexandre Oukidja | Metz | 935 đường |
Chuyền dài chính xác | Marco Bizot | Brest | 329 đường |
Tranh chấp tay đôi | Romain Del Castillo | Brest | 433 lần |
Tranh chấp tay đôi thành công | B·Locko | Brest | 225 lần |
Phạm lỗi | Arouna Sangante | Le Havre | 54 lần |
Mất bóng | Romain Del Castillo | Brest | 52 lần |
Bị phạm lỗi | Tiago Santos | Lille | 87 lần |
Cứu thua | Yvon Mvogo | Lorient | 144 pha |
Đấm bóng | Alexandre Oukidja | Metz | 23 pha |
Cản phá ngoài vòng cấm | Marco Bizot | Brest | 21 pha |
Cản phán ngoài vòng cấm thành công | Marco Bizot | Brest | 21 pha |
Bắt bóng bổng | Alexandre Oukidja | Metz | 41 pha |
Thống kê câu lạc bộ
# | CLB | SL |
Bàn thắng | PSG | 81 bàn |
Kiến tạo | PSG | 61 pha |
Thẻ đỏ | Monaco | 8 thẻ |
Thẻ vàng | Brest | 82 thẻ |
Sút bóng | Monaco | 513 pha |
Sút bóng trúng đích | Monaco | 210 pha |
Giải nguy | Metz | 791 pha |
Đường chuyền quyết định | PSG | 422 đường |
Tạt bóng | Brest | 792 đường |
Tạt bóng chính xác | Brest | 206 đường |
Phạm lỗi | Toulouse | 501 lần |
Bị phạm lỗi | Lille | 451 lần |
Bảng xếp hạng Ligue 1 2023-24