Nguyễn Anh Đức | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||||||
Tên đầy đủ | Nguyễn Anh Đức | ||||||||||||||||||||
Ngày sinh | 24 tháng 10, 1985 (39 tuổi) | ||||||||||||||||||||
Quốc tịch | Việt Nam | ||||||||||||||||||||
Nơi sinh | Bình Dương | ||||||||||||||||||||
Chiều cao | 1,81 m | ||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||||||||||||||||||||
2000–2004 | Becamex Bình Dương | ||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp * | |||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||
Đội tuyển quốc gia * | |||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||
Các đội đã huấn luyện * | |||||||||||||||||||||
|