Tiểu sử HLV Joaquin Caparros của Sevilla tại La Liga
Joaquin Caparros (15 tháng 10 năm 1955) là một huấn luyện viên bóng đá người Tây Ban Nha, hiện đang dẫn dắt câu lạc bộ Sevilla tại La Liga.
1. Tiểu sử Joaquin Caparros
Joaquín de Jesús Caparrós Camino (sinh ngày 15 tháng 10 năm 1955) là một huấn luyện viên bóng đá người Tây Ban Nha, hiện đang dẫn dắt câu lạc bộ Sevilla tại La Liga.
Huấn luyện viên Joaquin Caparros |
Sau khi giành chức vô địch Segunda División cùng Sevilla vào năm 2001, Caparrós thường xuyên xuất hiện tại các băng ghế huấn luyện ở La Liga trong gần hai thập kỷ, từng dẫn dắt các đội Sevilla, Deportivo de La Coruña, Athletic Bilbao, Mallorca, Levante, Granada và Osasuna. Ông cũng từng có những quãng thời gian ngắn làm việc tại Thụy Sĩ và Qatar, và đảm nhiệm vai trò HLV trưởng đội tuyển quốc gia Armenia trong hai năm.
2. Sự nghiệp bóng đá
Khởi đầu sự nghiệp
Caparrós sinh ra tại Utrera, tỉnh Seville, vùng Andalusia. Sau một sự nghiệp cầu thủ không mấy nổi bật, ông bắt đầu công việc huấn luyện ở độ tuổi 25, với câu lạc bộ nghiệp dư San José Obrero là đội bóng đầu tiên. Lần đầu làm việc tại một đội bóng chuyên nghiệp là ở Recreativo de Huelva – đội bóng địa phương – nơi ông giúp họ giành quyền lên chơi tại Segunda División trong năm thứ hai của ba mùa dẫn dắt.
Caparrós bắt đầu mùa giải 1999–2000 với tư cách HLV trưởng Villarreal, nhưng chỉ trụ lại 7 trận; người kế nhiệm ông, Paquito, sau đó đã đưa đội bóng xứ Valencia thăng hạng La Liga với vị trí thứ ba. Trong cuối thập niên 1990, ông cũng từng đồng dẫn dắt đội tuyển tự trị Andalusia cùng với José Enrique Díaz trong hai trận giao hữu.
Sevilla
Vào ngày 25 tháng 5 năm 2000, Caparrós được công bố là huấn luyện viên trưởng mới của Sevilla. Ngay mùa giải đầu tiên tại sân Ramón Sánchez Pizjuán, ông đã giúp đội bóng trở lại La Liga sau một năm xuống hạng, bằng cách giành chức vô địch Segunda División.
Với những cầu thủ trẻ như Carlos Marchena, José Antonio Reyes và Jesuli – sau đó là Sergio Ramos – cùng với các bản hợp đồng tương lai như Júlio Baptista, Adriano, Daniel Alves và Renato, Caparrós đã đặt nền móng cho những thành công trong nước và châu Âu sau này. Tuy nhiên, ông đã bị thay thế bởi Juande Ramos trước khi đội bóng đạt được những danh hiệu thực tế.
Deportivo và Athletic
Mùa hè năm 2005, Caparrós chuyển sang dẫn dắt Deportivo de La Coruña, nhưng bị sa thải sau một mùa giải thứ hai kém ấn tượng. Sau đó, ông được bổ nhiệm làm HLV của Athletic Bilbao, nơi ông đánh bại đội bóng cũ Sevilla ở bán kết Copa del Rey mùa giải 2008–09 (thắng chung cuộc 4–2), và giành quyền dự UEFA Europa League nhờ Barcelona đoạt cú ăn ba mùa đó.
Caparrós đã giúp Athletic Bilbao cán đích ở vị trí thứ sáu tại La Liga mùa giải 2010–11, một lần nữa giành quyền dự Europa League. Ngày 7 tháng 7 năm 2011, sau khi hết hợp đồng – và đội bóng cũng có sự thay đổi chủ tịch sau cuộc bầu cử – ông rời Athletic và được thay thế bởi HLV người Argentina Marcelo Bielsa.
Làm việc ở nước ngoài và trở lại La Liga
Ngày 27 tháng 7 năm 2011, Caparrós nhận lời dẫn dắt câu lạc bộ Neuchâtel Xamax thuộc giải VĐQG Thụy Sĩ theo bản hợp đồng một năm, thay thế François Ciccolini bị sa thải sau hai trận thua đầu mùa. Tuy nhiên, ông đã từ chức chỉ sau năm trận do bất đồng với ông chủ Bulat Chagaev. Đến ngày 3 tháng 10, phó chủ tịch Mallorca – ông Lorenzo Serra Ferrer – xác nhận đã đạt được thỏa thuận với Caparrós.
Ngày 4 tháng 2 năm 2013, sau khởi đầu đầy hứa hẹn với ba trận thắng sân nhà và hai trận hòa sân khách trong năm vòng đầu, Caparrós bị sa thải khi Mallorca rơi xuống vị trí áp chót. Trận cuối cùng của ông là thất bại 0–3 trên sân khách trước Real Sociedad.
Ngày 23 tháng 5 năm 2014, Caparrós được Levante gia hạn hợp đồng hai năm sau khi giúp đội bóng kết thúc mùa giải đầu tiên của ông ở vị trí thứ 10. Tuy nhiên, chỉ một tuần sau đó, ông rời Levante để dẫn dắt Granada cũng đang thi đấu tại La Liga.
Ngày 16 tháng 1 năm 2015, khi Granada đang đứng cuối bảng và vừa bị Sevilla loại khỏi Cúp nhà Vua với tổng tỷ số 6–1, Caparrós bị sa thải. Ông trở lại công việc huấn luyện vào đầu tháng 11 năm sau, thay thế Enrique Martín bị sa thải tại Osasuna, nhưng chính ông cũng bị sa thải vào ngày 5 tháng 1 năm 2017 sau bảy trận thua liên tiếp tại La Liga.
Ngày 2 tháng 6 năm 2017, Caparrós lần đầu tiên rời châu Âu để dẫn dắt CLB Al Ahli của Qatar. Tuy nhiên, ông từ chức vào ngày 27 tháng 12 cùng năm vì lý do cá nhân.
Trở lại Sevilla
Ngày 28 tháng 4 năm 2018, Caparrós trở lại Sevilla lần thứ ba sau khi HLV Vincenzo Montella bị sa thải, và được bổ nhiệm làm HLV tạm quyền đến hết mùa giải. Tháng 5 năm đó, sau khi Sevilla bổ nhiệm Pablo Machín làm HLV trưởng, Caparrós được giao vai trò giám đốc thể thao của CLB.
Ngày 15 tháng 3 năm 2019, Caparrós một lần nữa được bổ nhiệm làm HLV tạm quyền đến cuối mùa sau khi Pablo Machín bị sa thải chỉ sau 10 tháng cầm quân, sau khi Sevilla bị loại ở vòng 1/8 Europa League bởi Slavia Prague.
Armenia
Ngày 10 tháng 3 năm 2020, Caparrós bước vào sự nghiệp huấn luyện quốc tế khi ký hợp đồng dẫn dắt đội tuyển Armenia đến ngày 30 tháng 11 năm 2021. Trong trận ra mắt ngày 5 tháng 9, đội bóng của ông để thua 1–2 trên sân khách trước Bắc Macedonia tại UEFA Nations League. Ngày 18 tháng 11, sau chiến thắng 1–0 trước chính đối thủ này, Armenia giành ngôi đầu bảng và được thăng hạng.
Ngày 28 tháng 6 năm 2021, hợp đồng của Caparrós được gia hạn đến hết năm 2022. Trong trận đấu cuối cùng ngày 27 tháng 9, Armenia bị xuống hạng trở lại League C sau thất bại 2–3 trước Cộng hòa Ireland – trận đấu được định đoạt bởi quả phạt đền ở phút bù giờ do lỗi để bóng chạm tay. Hai ngày sau, Liên đoàn bóng đá Armenia và Caparrós đồng thuận chấm dứt hợp đồng. Trong nhiệm kỳ của ông, đội tuyển Armenia đã có chuỗi bất bại dài nhất lịch sử với 9 trận.
Lần thứ tư dẫn dắt Sevilla
Ngày 13 tháng 4 năm 2025, Caparrós trở lại Sevilla lần thứ tư, ký hợp đồng đến hết mùa giải.
3. Thống kê sự nghiệp
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 25 tháng 5 năm 2025
Đội bóng | Từ | Đến | Trận | Thắng | Hòa | Thua | %thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Gimnástico Alcázar | 1/7/1990 | 30/6/1992 | 88 | 37 | 29 | 22 | 42.05 |
Conquense | 1/7/1992 | 30/6/1993 | 44 | 30 | 8 | 6 | 68.18 |
Manzanares | 1/7/1994 | 30/6/1995 | 38 | 15 | 12 | 11 | 39.47 |
Moralo | 1/7/1995 | 30/6/1996 | 44 | 26 | 9 | 9 | 59.09 |
Recreativo | 1/7/1996 | 30/6/1999 | 140 | 61 | 44 | 35 | 43.57 |
Andalusia | 30/6/1998 | 1/7/2000 | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 |
Villarreal | 1/7/1999 | 4/10/1999 | 7 | 2 | 3 | 2 | 28.57 |
Sevilla | 1/7/2000 | 3/6/2005 | 226 | 102 | 55 | 69 | 45.13 |
Deportivo La Coruña | 3/6/2005 | 17/6/2007 | 98 | 38 | 25 | 35 | 38.78 |
Athletic Bilbao | 13/7/2007 | 7/7/2011 | 187 | 70 | 44 | 73 | 37.43 |
Neuchâtel Xamax | 27/7/2011 | 3/9/2011 | 5 | 1 | 3 | 1 | 20 |
Mallorca | 3/10/2011 | 4/2/2013 | 64 | 19 | 16 | 29 | 29.69 |
Levante | 9/6/2013 | 27/5/2014 | 44 | 14 | 13 | 17 | 31.82 |
Granada | 28/5/2014 | 16/1/2015 | 22 | 3 | 9 | 10 | 13.64 |
Osasuna | 8/11/2016 | 5/1/2017 | 8 | 1 | 0 | 7 | 12.5 |
Al Ahli | 3/6/2017 | 27/12/2017 | 16 | 6 | 4 | 6 | 37.5 |
Sevilla (caretaker) | 28/4/2018 | 19/5/2018 | 4 | 3 | 1 | 0 | 75 |
Sevilla (caretaker) | 15/3/2019 | 23/5/2019 | 11 | 6 | 1 | 4 | 54.55 |
Armenia | 10/3/2020 | 29/9/2022 | 26 | 9 | 5 | 12 | 34.62 |
Sevilla | 13/4/2025 | nay | 7 | 1 | 2 | 4 | 14.29 |
Tổng | 1,081 | 446 | 283 | 352 | 41.26 |
4. Danh hiệu
Sevilla
- Segunda División: 2000–01
Cá nhân
- Armenian Coach of the Year: 2020, 2021