Danh sách chuyển nhượng mới nhất tất cả các giải đấu
Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
| Cầu thủ | Tuổi | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Eray Cadiroglu Hậu vệ cánh trái | 38 | | ![]() SG Hettstadt | ![]() Türkiyemspor Schweinfurt | Miễn phí |
![]() | Enes Yilmaz Tiền vệ trung tâm | 21 | | ![]() Không có | ![]() Siegburger SV 04 | - |
![]() | Christoph Hartmann Thủ môn | 27 | | ![]() TSV Aindling | ![]() TSV Inchenhofen | Miễn phí |
![]() | Tim Welker Trung vệ | 31 | | ![]() OSC Vellmar | ![]() KSV Baunatal Hessenliga | Miễn phí |
![]() | Demyan Imek Tiền vệ cánh trái | 23 | | ![]() Türk Gücü Friedberg | ![]() Không có | - |
![]() | Yasin-Cemal Kaya Tiền đạo cánh trái | 25 | | ![]() SSVg Velbert 02 | ![]() Không có | - |
![]() | Benjamin Hemcke Tiền vệ trung tâm | 22 | | ![]() SSVg Velbert 02 | ![]() Không có | - |
![]() | Cem Ural Thủ môn | 22 | | ![]() SSVg Velbert 02 | ![]() Không có | - |
![]() | Peter Schmetz Trung vệ | 34 | | ![]() VfB 03 Hilden Oberliga Niederrhein | ![]() | - |
David Siebert Tiền vệ cánh phải | 24 | | ![]() Gießen Hessenliga | ![]() SG Barockstadt Fulda-Lehnerz Regionalliga Südwest | Miễn phí | |
![]() | Rick Sour Hộ công | 36 | | ![]() Geusselt Sport | ![]() Unknown | Miễn phí |
![]() | Thom Haye Tiền vệ phòng ngự | 30 | | ![]() Almere City | ![]() Không có | - |
![]() | Chardi Landu Tiền đạo cánh trái | 24 | | ![]() Emmen | ![]() Không có | - |
![]() | Robin Schouten Hậu vệ cánh phải | 27 | | ![]() Emmen | ![]() Không có | - |
![]() | Mike te Wierik Hậu vệ cánh phải | 32 | | ![]() Emmen | ![]() Không có | - |
![]() | Angelmo Vyent Tiền đạo cánh trái | 33 | | ![]() KSint-Lenaarts | ![]() Không có | - |
![]() | Joost Heij Tiền đạo cắm | 33 | | ![]() AVV Swift | ![]() | - |
![]() | Emmanuel De Lemos Hậu vệ cánh trái | 20 | | ![]() Rot Weiss Ahlen | ![]() Không có | ? |
![]() | Aleksandr Karapetyan Tiền đạo cắm | 37 | | ![]() TSG Wörsdorf | ![]() SC Meso-Nassau Wiesbaden | Miễn phí |
![]() | Rafael Carioca Tiền vệ phòng ngự | 35 | | ![]() Tigres UANL | ![]() Không có | - |
![]() | Leonardo Salguero | 32 | | ![]() Pas de la Casa | ![]() Không có | - |
![]() | Rayane El Khamali Tiền vệ tấn công | 23 | | ![]() DijonO B | ![]() Không có | - |
![]() | Walid El Karti Tiền vệ trung tâm | 30 | | ![]() Pyramids | ![]() Không có | - |
Ali Olwan Tiền đạo cắm | 25 | | ![]() Selangor Super League | ![]() Không có | - | |
![]() | Jordan Elsey Trung vệ | 31 | | ![]() Adelaide United | ![]() Không có | - |
![]() | Alen Harbas Tiền đạo cắm | 21 | | ![]() Sydney | ![]() Không có | - |
![]() | Riley Warland Hậu vệ cánh trái | 22 | | ![]() Perth Glory | ![]() Không có | - |
![]() | Lachlan Barr Trung vệ | 30 | | ![]() Perth Glory | ![]() Không có | - |
![]() | Terry Antonis Tiền vệ phòng ngự | 31 | | ![]() Uthai Thani | ![]() Không có | - |
![]() | Fábio Serra Tiền đạo cánh phải | 40 | | ![]() Pas de la Casa | ![]() Không có | - |
![]() | José Bejarano Thủ môn | 23 | | ![]() Santa Coloma | ![]() Không có | - |
![]() | Rufo Hộ công | 32 | | ![]() Santa Coloma | ![]() Không có | - |
![]() | Rafal Niziolek Tiền vệ phòng ngự | 36 | poland | ![]() Odra Opole | ![]() Không có | - |
![]() | Michal Kucharczyk Tiền đạo cánh phải | 34 | poland | ![]() Legia Warszawa | ![]() | - |
![]() | Rhys Sharpe Hậu vệ cánh trái | 30 | ![]() Basford United | ![]() Không có | - | |
![]() | Ben Lederman Tiền vệ phòng ngự | 25 | | ![]() Raków Częstochowa | ![]() Không có | - |
![]() | Heiko Schwarz Tiền vệ cánh trái | 35 | | ![]() DJK Vornbach a. Inn | ![]() | - |
![]() | Vimoj Muntu Wa Mungu Hậu vệ cánh trái | 20 | | ![]() Paris Saint-Germain Espoirs | ![]() Không có | - |
![]() | Álex Claverías Tiền vệ trung tâm | 24 | | ![]() CDA Navalcarnero | ![]() UD Melilla | Miễn phí |
![]() | Alexis Mirbach Thủ môn | 20 | | ![]() Metz B | ![]() Không có | - |
![]() | Joe Rodwell-Grant Tiền đạo cắm | 22 | england | ![]() Warrington Town | ![]() Curzon Ashton | Miễn phí |
![]() | Christian Oxlade-Chamberlain Hậu vệ cánh phải | 26 | | ![]() Kidderminster Harriers | ![]() Không có | - |
![]() | Tope Obadeyi Tiền đạo cắm | 35 | | ![]() Kidderminster Harriers | ![]() Không có | - |
![]() | Paul Downing Trung vệ | 33 | england | ![]() Kidderminster Harriers | ![]() Không có | - |
![]() | Ali Can Ilbay Tiền đạo cánh phải | 33 | | ![]() Ratingen 04/19 Oberliga Niederrhein | ![]() DV Solingen | Miễn phí |
![]() | Sercan Er Tiền vệ phòng ngự | 32 | | ![]() SF Baumberg Oberliga Niederrhein | ![]() DV Solingen | Miễn phí |
![]() | Mathieu Valbuena Tiền vệ tấn công | 40 | | ![]() Athens Kallithea | ![]() Không có | - |
![]() | Georgios Magakis Hậu vệ cánh phải | 26 | | ![]() Anagennisi Artas | ![]() Ermis Kanaliou | Miễn phí |
![]() | Dominik Hanninger Tiền vệ cánh phải | 24 | | ![]() 1.Bad Kötzting | ![]() SpVgg Osterhofen | Miễn phí |
![]() | Kane Crichlow Tiền vệ trung tâm | 24 | ![]() Chelmsford City | ![]() Sutton United | Miễn phí | |
![]() | Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ phòng ngự | 29 | | ![]() Zürich Super League | ![]() Không có | - |
![]() | Massimo Luongo Tiền vệ trung tâm | 32 | | ![]() Ipswich Town | ![]() Không có | - |
![]() | Caleb Watts Tiền vệ tấn công | 23 | | ![]() Exeter City | ![]() Plymouth Argyle | Miễn phí |
![]() | Ben Schläppi Trung vệ | 22 | switzerland | ![]() Schaffhausen Promotion League | ![]() Không có | - |
![]() | Gaëtan Courtet Tiền đạo cắm | 36 | | ![]() USL Dunkerque | ![]() Valenciennes | Miễn phí |
![]() | Damian Timan Tiền vệ trung tâm | 24 | | ![]() VV Katwijk | ![]() Không có | - |
![]() | Jair Balrak Tiền đạo cắm | 31 | | ![]() Không có | ![]() SV DRL Rotterdam | - |
![]() | Rudolf Sanin Tiền vệ phòng ngự | 25 | | ![]() Greifswalder Regionalliga Northeast | ![]() BSG Chemie Leipzig Regionalliga Northeast | Miễn phí |
![]() | Ole Schiebold Trung vệ | 20 | | ![]() Chemnitzer Regionalliga Northeast | ![]() FSV 63 Luckenwalde Regionalliga Northeast | Miễn phí |
![]() | Lenno Udo Schmidt Thủ môn | 21 | | ![]() BSG Chemie Leipzig Regionalliga Northeast | ![]() Rhode Island USLC | Miễn phí |
![]() | Sjors Kramer Trung vệ | 25 | | ![]() Rijnsburgse Boys | ![]() | - |
![]() | Ilyas Chouaibi Tiền vệ tấn công | 33 | | ![]() Spartaan '20 | ![]() SV DRL Rotterdam | Miễn phí |
![]() | Declan Breen Thủ môn | 22 | ![]() Cliftonville Premiership | ![]() Ballymena United Premiership | Miễn phí | |
![]() | Hicham Benkaid Tiền đạo cắm | 35 | | ![]() Rouen 1899 | ![]() Không có | - |
![]() | Aurélien Scheidler Tiền đạo cắm | 27 | | ![]() SSC Bari | ![]() FCV Dender EH | €800k |
![]() | Simon Graves Trung vệ | 26 | | ![]() Palermo | ![]() PEC Zwolle | ? |
![]() | Jamie Paterson Tiền vệ tấn công | 33 | | ![]() Coventry City | ![]() Plymouth Argyle | Miễn phí |
![]() | Milan Rodic Hậu vệ cánh trái | 34 | | ![]() Red Star Belgrade | ![]() Không có | - |
![]() | Guélor Kanga Tiền vệ trung tâm | 34 | | ![]() Red Star Belgrade | ![]() Không có | - |
![]() | Yaniv Edery Hậu vệ cánh trái | 21 | | ![]() Beitar Jerusalem | ![]() Không có | - |
![]() | Nouaman Aarab Tiền vệ phòng ngự | 34 | | ![]() Ittihad Tanger | ![]() Không có | - |
![]() | Yunis Abdelhamid Trung vệ | 37 | | ![]() AS Saint-Étienne | ![]() Không có | - |
![]() | Adonis Pineda Thủ môn | 28 | | ![]() Sporting | ![]() Puntarenas | Cho mượn |
![]() | Leonel Moreira Thủ môn | 35 | | ![]() Puntarenas | ![]() Sporting | Miễn phí |
![]() | Noah Kloth Trung vệ | 22 | | ![]() Preußen Münster II | ![]() Không có | ? |
![]() | Tolunay Isik Thủ môn | 28 | türkiye | ![]() Mülheimer 97 | ![]() Türkspor Dortmund | Miễn phí |
![]() | Pascal Kubina Trung vệ | 26 | | ![]() SSVg Velbert 02 | ![]() Türkspor Dortmund | Miễn phí |
![]() | Amed Öncel Hậu vệ cánh phải | 25 | | ![]() Mülheimer 97 | ![]() Türkspor Dortmund | Miễn phí |
![]() | Tom Mickel Thủ môn | 36 | | ![]() Hamburger SV Bundesliga | ![]() | - |
![]() | Clinton Osei Tiền đạo cắm | 23 | | ![]() Voska Sport | ![]() Không có | - |
![]() | Gabriel Yapy Tenlep Tiền vệ phòng ngự | 22 | ![]() Voska Sport | ![]() Không có | - | |
![]() | Amos Dadet Tiền vệ phòng ngự | 25 | | ![]() Voska Sport | ![]() Không có | - |
![]() | Baboucarr Gaye Thủ môn | 27 | | ![]() Voska Sport | ![]() Không có | - |
![]() | Assane Diatta Tiền đạo cánh phải | 25 | | ![]() Gostivar | ![]() Không có | - |
![]() | Moritz Onken Thủ môn | 21 | | ![]() Kickers Emden Regionalliga Nord | ![]() Không có | - |
![]() | Marcel Bergmann Thủ môn | 27 | | ![]() Kickers Emden Regionalliga Nord | ![]() Không có | - |
![]() | Calum Birney Trung vệ | 32 | ![]() Glenavon Premiership | ![]() Không có | - | |
![]() | Dion Ajvazi Tiền vệ trung tâm | 21 | | ![]() Hertha BSC II Regionalliga Northeast | ![]() Hertha BSC 2. Bundesliga | - |
![]() | Elvis Bwomono Trung vệ | 26 | | ![]() St. Mirren | ![]() Không có | - |
![]() | Rodrigão Trung vệ | 29 | | ![]() Không có | ![]() Red Star Belgrade | - |
![]() | Ilay Elmkies Tiền vệ trung tâm | 25 | | ![]() Ihud Bnei Sakhnin | ![]() Ironi Tiberias | Miễn phí |
![]() | Seb Palmer-Houlden Tiền đạo cắm | 21 | england | ![]() Bristol City U21 | ![]() Gillingham | ? |
![]() | Canario Tiền vệ tấn công | 36 | | ![]() CE L'Hospitalet | ![]() Không có | - |
![]() | Asier López Tiền vệ tấn công | 23 | | ![]() Xerez Deportivo | ![]() Không có | - |
![]() | Álex Murillo Trung vệ | 23 | | ![]() CD Extremadura 1924 | ![]() Không có | - |
![]() | Mikel Carro Tiền vệ trung tâm | 26 | | ![]() CD Coria | ![]() Không có | - |
![]() | Nando Copete Tiền đạo cắm | 33 | | ![]() CD Coria | ![]() Không có | - |
![]() | Samu Manchón Tiền đạo cánh phải | 28 | | ![]() CD Coria | ![]() Không có | - |
![]() | Mariano Carmona Tiền đạo cánh phải | 23 | | ![]() CD Coria | ![]() Không có | - |
![]() | Asiel Mateo Trung vệ | 34 | | ![]() CD Coria | ![]() Không có | - |
Trên đường Pitch











































































































































































