Danh sách chuyển nhượng mới nhất tất cả các giải đấu
Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
| Cầu thủ | Tuổi | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ronald Sobowale Tiền đạo cắm | 27 | | ![]() Prishtina Superliga e Kosovës | ![]() Không có | - |
![]() | Robert Bauer Trung vệ | 30 | | ![]() Neftchi PFK | ![]() Không có | - |
![]() | Vadim Abdullayev Tiền vệ phòng ngự | 30 | | ![]() Araz-Nakhchivan | ![]() Không có | - |
![]() | Malko Sartoretti Tiền đạo cắm | 20 | switzerland | ![]() Lausanne-Sport II | ![]() Lausanne-Sport Super League | - |
![]() | David Hummel Tiền đạo cắm | 23 | | ![]() 08 Homburg Regionalliga Südwest | ![]() Hansa Rostock 3. Liga | Miễn phí |
![]() | Michael Perlak Tiền vệ tấn công | 39 | austria | ![]() SV Kuchl Regionalliga West | ![]() Salzburger AK 1914 | ? |
Kingsley Schindler Tiền đạo cánh phải | 31 | | ![]() Samsunspor Süper Lig | ![]() Không có | - | |
![]() | Marcel Wenig Tiền vệ tấn công | 21 | | ![]() Eintracht Frankfurt Hessenliga | ![]() SSV Ulm 1846 3. Liga | Miễn phí |
![]() | Dashmir Elezi Tiền đạo cắm | 20 | north macedonia | ![]() Prishtina Superliga e Kosovës | ![]() Không có | - |
![]() | Osama Khalaila Tiền đạo cắm | 27 | | ![]() Không có | ![]() Hapoel Acre | - |
![]() | Konstantinos Stamoulis Hậu vệ cánh phải | 24 | | ![]() Anorthosis Famagusta Cyprus League | ![]() Không có | - |
![]() | Ahmad Al Shodifa Hậu vệ cánh trái | 27 | | ![]() Moghayer Al-Sarhan | ![]() Al-Jazeera (Jordan) | ? |
![]() | Ahmad Basheer Tiền đạo cánh phải | 31 | | ![]() Moghayer Al-Sarhan | ![]() Al-Jazeera (Jordan) | ? |
![]() | Adama Diakité Tiền đạo cánh trái | 25 | | ![]() Villefranche-Beaujolais Championnat National | ![]() SM Caen Championnat National | Miễn phí |
![]() | Hamza Al Shamali Tiền vệ cánh trái | 29 | | ![]() Moghayer Al-Sarhan | ![]() Al-Jazeera (Jordan) | ? |
![]() | Atsushi Zaizen Tiền đạo cắm | 25 | japan | ![]() Grazer AK 1902 Bundesliga | ![]() Không có | - |
![]() | Amine Haboubi Tiền đạo cắm | 23 | | ![]() CS Sfaxien Ligue I Pro | ![]() Không có | - |
![]() | Abderraouf Othmani Tiền đạo cắm | 23 | algeria | ![]() Athlétique Bizertin Ligue I Pro | ![]() Không có | - |
![]() | Didier Webessie Tiền đạo cánh phải | 35 | | ![]() TSV Altenholz | ![]() Không có | - |
![]() | Georgios Botis Tiền đạo cắm | 31 | | ![]() AO Kerateas | ![]() Aittitos Spaton | Miễn phí |
![]() | Bradley Ibrahim Tiền vệ phòng ngự | 20 | england | ![]() Hertha BSC 2. Bundesliga | ![]() Plymouth Argyle League One | ? |
![]() | Denis Popovic Tiền vệ tấn công | 35 | | ![]() Koper Prva Liga | ![]() Không có | - |
![]() | Jovan Vidovic Trung vệ | 36 | | ![]() ND Slovan Ljubljana | ![]() | - |
![]() | Din Gutic Trung vệ | 24 | | ![]() ND Ilirija 1911 | ![]() Không có | - |
![]() | Miha Spernjak Trung vệ | 21 | | ![]() ND Ilirija 1911 | ![]() Không có | - |
![]() | Shahin Taherkhani Trung vệ | 28 | | ![]() Pars Jonoubi Jam Azadegan League | ![]() Zob Ahan Esfahan Persian Gulf Pro League | Miễn phí |
![]() | Aljaz Zabukovnik Tiền vệ trung tâm | 19 | | ![]() NK Domzale U19 | ![]() NK Domzale Prva Liga | - |
![]() | Mattia Tardivo Tiền vệ trung tâm | 25 | italy | ![]() Dolomiti Bellunesi | ![]() Không có | - |
![]() | Francesco Tiozzo Trung vệ | 29 | italy | ![]() Dolomiti Bellunesi | ![]() Không có | - |
![]() | Alex Samuel Tiền đạo cắm | 29 | | ![]() Ross County Championship | ![]() Không có | - |
![]() | Roman Zalesak Hậu vệ cánh phải | 24 | czech republic | ![]() FK Varnsdorf | ![]() Slezsky Opava | Miễn phí |
![]() | Tarik Candic Tiền vệ trung tâm | 22 | | ![]() ND Primorje Prva Liga | ![]() NK Tabor Sezana | Miễn phí |
![]() | Tomaz Kepic Tiền vệ phòng ngự | 22 | | ![]() ND Ilirija 1911 | ![]() Không có | - |
![]() | Klemen Nemanic Trung vệ | 28 | | ![]() NK Celje Prva Liga | ![]() Không có | - |
![]() | Nino Kouter Tiền vệ trung tâm | 31 | | ![]() NK Celje Prva Liga | ![]() Không có | - |
![]() | Nicolas Delpech Tiền vệ tấn công | 23 | | ![]() US Avranches | ![]() Không có | - |
![]() | Florian Pannafit Tiền đạo cánh phải | 22 | | ![]() US Avranches | ![]() Không có | - |
![]() | Stefan Radinovic Hậu vệ cánh trái | 25 | | ![]() FK Zeljeznicar Sarajevo | ![]() Không có | - |
![]() | Nemanja Cavnic Trung vệ | 29 | | ![]() FK Zeljeznicar Sarajevo | ![]() Không có | - |
![]() | Stipo Markovic Hậu vệ cánh trái | 31 | | ![]() FK Zeljeznicar Sarajevo | ![]() Không có | - |
![]() | Mark Spanring Hậu vệ cánh phải | 23 | | ![]() NK Bravo Prva Liga | ![]() NK Maribor Prva Liga | Miễn phí |
![]() | Haris Ovcina Hậu vệ cánh phải | 28 | bosnia-herzegovina | ![]() FK Sloga Meridian | ![]() Không có | - |
![]() | Said Ahmed Said Tiền đạo cắm | 32 | | ![]() FK Sloboda Tuzla | ![]() Không có | - |
![]() | Philip Otele Tiền đạo cánh trái | 26 | | ![]() Al-Wahda | ![]() Basel 1893 Super League | ? |
![]() | Kristijan Velinovski Tiền đạo cánh phải | 26 | north macedonia | ![]() NK GOSK Gabela | ![]() Không có | - |
![]() | Nnamdi Nwachuku Tiền đạo cắm | 30 | | ![]() Gosport Borough | ![]() Walthamstow | Miễn phí |
![]() | Zaiful Nizam Thủ môn | 37 | | ![]() Hougang United | ![]() Không có | - |
![]() | Glenn Middleton Tiền đạo cánh trái | 25 | | ![]() Dundee United Premiership | ![]() Doncaster Rovers League One | Miễn phí |
![]() | Justin Amaluzor Tiền đạo cánh phải | 28 | | ![]() Altrincham National League | ![]() Grimsby Town League Two | Miễn phí |
![]() | Pol Valentín Hậu vệ cánh phải | 28 | | ![]() Sheffield Wednesday Championship | ![]() Preston North End Championship | Miễn phí |
![]() | Sergio Buenacasa Tiền đạo cắm | 29 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Guillem Naranjo Tiền đạo cắm | 24 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Adrià Gené Hộ công | 26 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Dylan Iglesias Tiền đạo cánh phải | 21 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Unai García Tiền đạo cánh phải | 23 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Efe Ugiagbe Tiền đạo cánh trái | 20 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Fran Pérez Tiền đạo cánh trái | 27 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Joaquín Rodríguez Tiền vệ tấn công | 25 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Sadia Diakhabi Hậu vệ cánh phải | 23 | | ![]() Paris 13 Atletico Championnat National | ![]() Stade Briochin Championnat National | Miễn phí |
![]() | Diego Iglesias Tiền vệ tấn công | 24 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Iker García Tiền vệ trung tâm | 21 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Adrián Lledó Tiền vệ trung tâm | 28 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Quadri Liameed Tiền vệ trung tâm | 23 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Óscar Rubio Hậu vệ cánh phải | 41 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Joan Campins Hậu vệ cánh phải | 29 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Mario Domingo Hậu vệ cánh trái | 29 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Fernando Cortijo Hậu vệ cánh trái | 25 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Frederik Schumann Hậu vệ cánh trái | 22 | | ![]() VfB Stuttgart II 3. Liga | ![]() 08 Homburg Regionalliga Südwest | Miễn phí |
![]() | Andreu Lladonosa Thủ môn | 21 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Sergio De Cea Thủ môn | 20 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | José Solbes Trung vệ | 25 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Neyder Lozano Trung vệ | 31 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
![]() | Iñaki Álvarez Thủ môn | 27 | | ![]() Lleida Esportiu | ![]() Không có | - |
Cristian Makaté Tiền đạo cắm | 22 | | ![]() Union Saint-Gilloise U23 1ste Nationale ACFF | ![]() Union Saint-Gilloise | - | |
![]() | Antonio Casas Tiền đạo cắm | 25 | | ![]() Córdoba LaLiga2 | ![]() Không có | - |
![]() | Gabriele Corbo Trung vệ | 25 | italy | ![]() Córdoba LaLiga2 | ![]() Không có | - |
![]() | Genaro Rodríguez Tiền vệ phòng ngự | 27 | | ![]() Córdoba LaLiga2 | ![]() Không có | - |
![]() | Víctor García Hậu vệ cánh phải | 27 | | ![]() CD Eldense | ![]() Không có | - |
![]() | Uri González Tiền vệ trung tâm | 33 | | ![]() UE Olot | ![]() Không có | - |
![]() | Carlos Gutiérrez Trung vệ | 33 | | ![]() Zamora | ![]() Không có | - |
![]() | Joel Priego Tiền đạo cánh trái | 26 | | ![]() Zamora | ![]() Không có | - |
![]() | Christopher Hauswald Thủ môn | 26 | | ![]() Grimma | ![]() BSG Stahl Riesa | Miễn phí |
![]() | David Sánchez Tiền vệ trung tâm | 26 | | ![]() CD Calahorra | ![]() SD Logroñés | Miễn phí |
![]() | Ivan Breñé Tiền đạo cắm | 24 | | ![]() UP Langreo | ![]() UE Olot | Miễn phí |
![]() | Diego Espinosa Hậu vệ cánh trái | 21 | | ![]() CDA Navalcarnero | ![]() Không có | - |
![]() | Jacopo Sardo Tiền vệ trung tâm | 20 | italy | ![]() 1.Saarbrücken 3. Liga | ![]() Monza Serie B | ? |
![]() | Vinicius Gomes Trung vệ | 27 | | ![]() Villefranche-Beaujolais Championnat National | ![]() SM Caen Championnat National | Miễn phí |
![]() | Zineddine Brighet Tiền vệ phòng ngự | 22 | | ![]() Raja Beni Mellal | ![]() Union Touarga Sportif | ? |
![]() | Jelle Voermans Hậu vệ cánh phải | 30 | | ![]() RKSV Halsteren | ![]() | - |
![]() | Zé Lucas Tiền đạo cắm | 31 | | ![]() VV Prinsenland | ![]() | - |
![]() | Jordy Buijs Trung vệ | 36 | | ![]() VV TSC Oosterhout | ![]() | - |
![]() | Maarten Schut Thủ môn | 21 | | ![]() Willem II Tilburg Keuken Kampioen Divisie | ![]() Không có | - |
![]() | Patrick Joosten Tiền đạo cánh trái | 29 | | ![]() Willem II Tilburg Keuken Kampioen Divisie | ![]() Không có | - |
![]() | Jeremy Bokila Tiền đạo cắm | 36 | | ![]() Willem II Tilburg Keuken Kampioen Divisie | ![]() Không có | - |
![]() | Koko Ari Hậu vệ cánh phải | 25 | | ![]() Madura United | ![]() Persebaya Surabaya | - |
![]() | Nökkvi Thórisson Tiền đạo cắm | 25 | | ![]() St. Louis CITY SC MLS | ![]() Sparta Rotterdam Eredivisie | ? |
![]() | Kessi Tiền vệ phòng ngự | 30 | | ![]() Southern District | ![]() Không có | - |
![]() | Ho-Yin Wong Trung vệ | 26 | hongkong | ![]() Southern District | ![]() Không có | - |
![]() | Mihail Tsonev Hậu vệ cánh trái | 19 | | ![]() CSKA 1948 III | ![]() Không có | - |
![]() | Kaloyan Strinski Tiền đạo cánh trái | 19 | | ![]() CSKA 1948 II | ![]() CSKA 1948 | - |
Trên đường Pitch






























































































































































