Danh sách chuyển nhượng mới nhất tất cả các giải đấu
Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
| Cầu thủ | Tuổi | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Joel Rodrigues da Cruz Tiền đạo cắm | 24 | | ![]() Marisca Mersch Ehrenpromotion | ![]() Atert Bissen BGL Ligue | Miễn phí |
![]() | Matej Madlenak Hậu vệ cánh trái | 26 | | ![]() MFK Ruzomberok | ![]() Kosice | Miễn phí |
![]() | Ondrej Kukucka Trung vệ | 21 | czech republic | ![]() AC Sparta Prague Chance Liga | ![]() Bohemians Prague 1905 Chance Liga | Cho mượn |
![]() | César Álvarez Hậu vệ cánh phải | 22 | | ![]() CD Tenerife B | ![]() CD Tenerife | - |
![]() | Eduard Mahmuti Tiền vệ phòng ngự | 23 | | ![]() FK Bylis Kategoria Superiore | ![]() Không có | - |
![]() | Jorn Berkhout Trung vệ | 23 | | ![]() AZ Alkmaar U21 Keuken Kampioen Divisie | ![]() SC Cambuur Leeuwarden Keuken Kampioen Divisie | ? |
![]() | Junior Senneville Hậu vệ cánh phải | 34 | | ![]() USL Dunkerque Ligue 2 | ![]() Racing de Calais | Miễn phí |
![]() | Riccardo Pettinà Trung vệ | 25 | italy | ![]() Portogruaro Calcio | ![]() Unione La Rocca Altavilla | Miễn phí |
![]() | Harhys Stewart Tiền vệ trung tâm | 24 | | ![]() Singha Chiangrai United Thai League | ![]() Ferizaj Superliga e Kosovës | Miễn phí |
![]() | Dardan Jashari Trung vệ | 35 | | ![]() KF Prishtina e Re Superliga e Kosovës | ![]() Không có | - |
![]() | Kreshnik Bahtiri Tiền vệ phòng ngự | 32 | | ![]() KF Prishtina e Re Superliga e Kosovës | ![]() Không có | - |
![]() | Amir Kahrimanovic Tiền vệ trung tâm | 26 | | ![]() KF Vllaznia Kategoria Superiore | ![]() Không có | - |
![]() | Aaron Basenach Tiền vệ phòng ngự | 22 | | ![]() FK Pirmasens OL RP/Saar | ![]() Unknown | Miễn phí |
![]() | Nikola Gavov Tiền vệ cánh phải | 26 | | ![]() Rodopa | ![]() Spartak Plovdiv 1947 | Miễn phí |
![]() | Csaba Preklet Trung vệ | 34 | | ![]() Pécsi MFC | ![]() Tatabányai SC | Miễn phí |
![]() | Flavio Caserta Hậu vệ cánh trái | 21 | switzerland | ![]() Aarau Challenge League | ![]() SC Kriens Promotion League | Miễn phí |
![]() | Ovie Ejeheri Thủ môn | 22 | | ![]() Midtjylland Superliga | ![]() Fredericia Superliga | Cho mượn |
![]() | Mathias Sele Tiền vệ tấn công | 33 | | ![]() Schaan II | ![]() | - |
![]() | José Salcedo Thủ môn | 34 | | ![]() La Unión Atlético | ![]() Águilas | Miễn phí |
![]() | Juan Antonio Segura Tiền vệ trung tâm | 27 | | ![]() UCAM Murcia | ![]() UD Melilla | Miễn phí |
![]() | Rubén Serrano Trung vệ | 24 | | ![]() Recreativo Huelva | ![]() Không có | - |
![]() | Niklas Szerencsi Trung vệ | 25 | austria | ![]() SK Austria Klagenfurt 2. Liga | ![]() First Vienna 2. Liga | Miễn phí |
![]() | Robbie Van Hauter Tiền vệ phòng ngự | 22 | | ![]() KSC Lokeren-Temse Challenger Pro League | ![]() HSV Hoek | Miễn phí |
![]() | Marek Kratky Hậu vệ cánh phải | 32 | czech republic | ![]() SK Sokol Brozany | ![]() FK Banik Most-Sous | ? |
![]() | Philipp Wendt Trung vệ | 28 | | ![]() Carl Zeiss Jena Regionalliga Northeast | ![]() Không có | - |
![]() | Uzair Alhassan Trung vệ | 23 | | ![]() FK Prepere | ![]() FK Arsenal Ceska Lipa | ? |
![]() | Lucas Salinas Tiền vệ tấn công | 29 | | ![]() Borneo Samarinda | ![]() Không có | - |
![]() | Yogi Hermawan Thủ môn | 22 | | ![]() Borneo Samarinda | ![]() Không có | - |
![]() | Andy Harjito Tiền đạo cắm | 23 | | ![]() Borneo Samarinda | ![]() Không có | - |
![]() | Kenzo Nambu Tiền vệ tấn công | 32 | japan | ![]() Borneo Samarinda | ![]() Không có | - |
![]() | Berguinho Tiền vệ tấn công | 28 | | ![]() Borneo Samarinda | ![]() Không có | - |
![]() | Matheus Pato Tiền đạo cắm | 30 | | ![]() Borneo Samarinda | ![]() Không có | - |
![]() | Yaya Dramé Trung vệ | 22 | | ![]() SC Lusitânia dos Açores | ![]() Chernomorets 1919 Burgas Vtora Liga | Miễn phí |
![]() | Ionuț Pop Trung vệ | 21 | | ![]() Corvinul Hunedoara Liga 2 | ![]() Không có | - |
![]() | Petar Misic Tiền đạo cánh phải | 30 | | ![]() HSK Zrinjski Mostar | ![]() HNK Cibalia Vinkovci | Miễn phí |
![]() | Emir Skenderi Tiền đạo cắm | 25 | north macedonia | ![]() KF Vora Kategoria Superiore | ![]() Không có | - |
![]() | Luis Ackermann Thủ môn | 22 | | ![]() Preußen Münster II Oberliga Westfalen | ![]() Carl Zeiss Jena Regionalliga Northeast | Miễn phí |
![]() | Yerson Chacón Tiền đạo cánh trái | 22 | | ![]() Deportivo Táchira Liga FUTVE Apertura | ![]() AEK Larnaca Cyprus League | ? |
![]() | Kubilay Kanatsızkuş Tiền đạo cắm | 28 | türkiye | ![]() Göztepe Süper Lig | ![]() Không có | - |
![]() | Nazım Sangaré Tiền vệ cánh phải | 31 | | ![]() Göztepe Süper Lig | ![]() Không có | - |
![]() | Dusan Vrbic Hậu vệ cánh trái | 21 | | ![]() GFK Sloboda Uzice | ![]() FK Borac Banja Luka | Miễn phí |
![]() | Edvard Kobak Tiền đạo cánh phải | 23 | | ![]() Kulykiv-Bilka | ![]() Không có | - |
![]() | Peter Kiedl Tiền đạo cắm | 21 | austria | ![]() SK Sturm Graz II 2. Liga | ![]() SV Ried Bundesliga | Cho mượn |
![]() | Hachim Mastour Tiền vệ tấn công | 26 | | ![]() Không có | ![]() Virtusvecomp Verona | - |
![]() | Kamal Bayramov Thủ môn | 39 | | ![]() Shamakhi | ![]() | - |
![]() | Christoph Gschiel Hậu vệ cánh phải | 34 | austria | ![]() Ilzer SV LL Steiermark | ![]() | - |
![]() | Edwin Skrgic Hộ công | 30 | austria | ![]() SC Union Ardagger LL Niederösterreich | ![]() ASKÖ Fussballschule Linz | ? |
![]() | Marco Köfler Hậu vệ cánh trái | 34 | austria | ![]() Gleisdorf 09 Regional League Central | ![]() Ilzer SV LL Steiermark | ? |
![]() | Ahmed Alaaeldin Tiền đạo cắm | 32 | | ![]() Al-Gharafa SC | ![]() Al-Rayyan SC | ? |
![]() | Bahaa Mamdouh Trung vệ | 26 | | ![]() Qatar SC | ![]() Al-Rayyan SC | ? |
![]() | Nasser Ibrahim Al-Nasr Tiền đạo cánh phải | 29 | | ![]() Al-Shamal SC | ![]() Al-Ahli SC | Miễn phí |
![]() | Ahmed Al-Rawi Tiền đạo cắm | 21 | | ![]() Al-Rayyan SC | ![]() Qatar SC | Cho mượn |
![]() | Shakir Seyidov Tiền vệ phòng ngự | 24 | | ![]() Sabah FK | ![]() Không có | - |
![]() | Erkan Ari Tiền vệ trung tâm | 37 | | ![]() Ratingen 04/19 Oberliga Niederrhein | ![]() Spvg. Solingen-Wald 03 LL Niederrhein-Gr. 1 | Miễn phí |
![]() | Darius Strode Tiền đạo cắm | 31 | united states | ![]() VSF Amern LL Niederrhein-Gr. 1 | ![]() Không có | - |
![]() | Nehemiah Fernandez Trung vệ | 20 | | ![]() USL Dunkerque Ligue 2 | ![]() Không có | - |
![]() | Ibrahim Koné Thủ môn | 35 | | ![]() USL Dunkerque Ligue 2 | ![]() Không có | - |
![]() | Gjivai Zechiël Tiền vệ phòng ngự | 21 | | ![]() Feyenoord eredivisie | ![]() Utrecht Eredivisie | Cho mượn |
![]() | Carlos Pérez Trung vệ | 29 | | ![]() Eastern | ![]() Không có | - |
![]() | Ricardo Phillips Tiền đạo cánh trái | 24 | ![]() Delfín SC LigaPro Serie A | ![]() Không có | - | |
![]() | Jan Chytry Hậu vệ cánh phải | 21 | czech republic | ![]() Vysocina Jihlava | ![]() MFK Karvina Chance Liga | ? |
![]() | Matej Helesic Hậu vệ cánh trái | 28 | czech republic | ![]() FK Pardubice Chance Liga | ![]() Slezsky Opava | ? |
![]() | Ademola Shobowale Tiền đạo cắm | 22 | | ![]() MFK Chrudim | ![]() Không có | - |
![]() | Abdallah Gning Tiền đạo cắm | 26 | | ![]() FK Teplice Chance Liga | ![]() MFK Karvina Chance Liga | Miễn phí |
![]() | Martin Zednicek Hậu vệ cánh phải | 24 | czech republic | ![]() MFK Karvina B | ![]() Không có | - |
Momcilo Raspopovic Hậu vệ cánh phải | 31 | | ![]() MFK Karvina Chance Liga | ![]() Không có | - | |
![]() | Andrija Raznatovic Hậu vệ cánh trái | 24 | | ![]() MFK Karvina Chance Liga | ![]() Không có | - |
![]() | Andreas Siikkis Hậu vệ cánh phải | 23 | | ![]() Omonia Aradippou Cyprus League | ![]() Apollon Limassol Cyprus League | Miễn phí |
![]() | Niklas Tarnat Tiền vệ phòng ngự | 27 | | ![]() SGV Freiberg Regionalliga Südwest | ![]() SV Sandhausen Regionalliga Südwest | Miễn phí |
Lukas Schmitt Hậu vệ cánh trái | 19 | | ![]() VfB Lübeck II | ![]() Anker Wismar NOFV-Oberliga Nord | Miễn phí | |
![]() | Nikola Jambor Tiền vệ phòng ngự | 29 | | ![]() Selangor Super League | ![]() Không có | - |
![]() | Dennis Grote Tiền vệ phòng ngự | 38 | | ![]() VfL Bochum II Regionalliga West | ![]() | - |
![]() | Bastian Allgeier Tiền vệ cánh phải | 23 | | ![]() SSV Ulm 1846 3. Liga | ![]() Hannover 96 2. Bundesliga | Miễn phí |
![]() | Erdal Rakip Tiền vệ trung tâm | 29 | north macedonia,sweden | ![]() Antalyaspor Süper Lig | ![]() Không có | - |
![]() | Darío Benavides Hậu vệ cánh phải | 22 | | ![]() Sevilla Atlético | ![]() RAAL La Louvière Jupiler Pro League | Miễn phí |
![]() | Savvas Iliadis Tiền đạo cắm | 29 | | ![]() Apollon Smyrnis | ![]() Không có | - |
![]() | Martin Vanak Thủ môn | 25 | czech republic | ![]() FK Varnsdorf | ![]() 1.SK Prostejov | Miễn phí |
![]() | Patrik Cavos Tiền vệ phòng ngự | 30 | czech republic | ![]() MFK Karvina Chance Liga | ![]() Zbrojovka Brno | Miễn phí |
![]() | Marcel Fischer Tiền đạo cắm | 24 | | ![]() FSG Weidelsburg | ![]() FSV Rot-Weiß Wolfhagen VL Hessen-Nord | Miễn phí |
![]() | Magnus Baars Tiền đạo cánh trái | 18 | | ![]() 1.Magdeburg U19 | ![]() 1.Magdeburg 2. Bundesliga | - |
![]() | Douglas Bergqvist Trung vệ | 32 | sweden | ![]() MFK Karvina Chance Liga | ![]() Không có | ? |
![]() | Julius Hoffmann Tiền đạo cắm | 21 | | ![]() 1.Magdeburg II Regionalliga Northeast | ![]() Unknown | Miễn phí |
![]() | Michael Ruth Tiền đạo cắm | 23 | | ![]() Dumbarton League Two | ![]() Queen's Park Championship | Miễn phí |
![]() | Marc-André Jürgen Hậu vệ cánh trái | 25 | | ![]() 1.Magdeburg II Regionalliga Northeast | ![]() Unknown | Miễn phí |
![]() | Fynn Henze Trung vệ | 21 | | ![]() 1.Magdeburg II Regionalliga Northeast | ![]() Unknown | Miễn phí |
![]() | Jona Renner Tiền vệ tấn công | 22 | | ![]() 1.Magdeburg II Regionalliga Northeast | ![]() Unknown | Miễn phí |
![]() | Michael Deutsche Hộ công | 33 | | ![]() GSV Maichingen | ![]() | - |
![]() | Mansour Bagheri Tiền vệ phòng ngự | 26 | | ![]() Nassaji Mazandaran Azadegan League | ![]() Paykan Persian Gulf Pro League | Miễn phí |
![]() | Yannis Grönke Tiền vệ cánh phải | 24 | | ![]() FSV Fernwald Hessenliga | ![]() VfB Marburg Hessenliga | Miễn phí |
![]() | Diego Altube Thủ môn | 25 | | ![]() Zamora | ![]() Không có | - |
![]() | Álvaro Pérez Trung vệ | 29 | | ![]() CF Intercity | ![]() Không có | - |
![]() | Álex Lázaro Thủ môn | 29 | | ![]() Real Balompédica Linense | ![]() Deportiva Minera | Miễn phí |
![]() | Vasilios Zagaritis Hậu vệ cánh trái | 24 | | ![]() Almere City Keuken Kampioen Divisie | ![]() SC Heerenveen Eredivisie | €500k |
![]() | Alejandro Pérez Trung vệ | 24 | | ![]() UE Cornellà | ![]() CD Atlético Baleares | Miễn phí |
![]() | John Ebuka Tiền đạo cắm | 28 | | ![]() El Masry SC | ![]() Không có | - |
![]() | Victor Eimil Hậu vệ cánh phải | 26 | | ![]() Real Unión | ![]() Pontevedra | Miễn phí |
![]() | Jeong-un Hong Trung vệ | 30 | korea, south | ![]() Daejeon Hana Citizen K League 1 | ![]() Daegu K League 1 | ? |
![]() | Virgil Misidjan Tiền đạo cánh trái | 31 | | ![]() Ferencvárosi TC NB I. | ![]() NEC Nijmegen Eredivisie | Miễn phí |
![]() | Héctor Hernández Hậu vệ cánh trái | 34 | | ![]() Pontevedra | ![]() Không có | - |
![]() | Mario Gómez Trung vệ | 30 | | ![]() Pontevedra | ![]() Không có | - |
Trên đường Pitch

























































































































































































































